| Thế kỷ suy tư 564tr. Xb. Tú Quỳnh 2005 |
Tô Hoàng |
$20.00 |
| Hồi ký ngoài văn chương 258tr. Xb. Đồng Văn 1996 |
Thế Phong |
$13.00 |
| Từ chốn lưu đày 292tr. Xb. Thanh Văn 1990 |
Hoàng Ng. Nhuận |
$13.00 |
| Những người thích dấu huyền 185tr. Xb. Văn Mới 1998 |
Đặng Trần Huân |
$10.00 |
| Tân hình thức tứ khúc &tiểu luận khác 176tr. Xb. Văn Mới 2003 |
Khế Iêm |
|
$12.00 |
| Lịch sử báo chí ViệtNam 288tr. Xb. Trí Đăng |
Huỳnh Văn Tòng |
$12.00 |
| Bút chiến ở miệt dưới dịch thuật&đời sống mới 245tr.xb.tácgiả 1999 |
Nguyễn N.Phách |
$12.00 |
| Đường vào biển học mênh mông 216tr. Xb. Lĩnh Nam 2007 |
Vương Kỳ Sơn |
$15.00 |
| Nước Mỹ lạnh lùng 303tr. Xb. Hương Văn 2004 |
Huy Phương |
$15.00 |
| Nhìn xuống cuộc đời 307tr . Xb. Hương Văn 2009 |
Huy Phương |
$20.00 |
| Đi lấy chồng xa 300tr.xb. Hương Văn 2008 |
Huy Phương |
$15.00 |
| Ấm lạnh quê người 280tr. Xb. Hương Văn 2008 |
Huy Phương |
$18.00Ph |
| Thế sự thăng trầm 219tr. Xb.Văn Mới 2006 |
Tô Minh Tâm |
$12.00 |
| Tạp ghi văn nghệ 622tr. Xb. Người Việt 2007 |
Nguyễn Mạnh Trinh |
$24.00 |
| Viết từ hang đá nhỏ lệ cùng dân 391tr. Xb. Cội nguồn 2007 |
Trần K.Thanh Thuỷ |
$20.00 |
| Tác giả, tác phẩm& sự kiện 352tr. Xb. Văn Mới 2005 |
Trần Hữu Thục |
$15.00 |
| Việt sử đương đại 348tr.bìa cứng xb. Tác giả 2007 |
Nguyễn N.Phách |
$20.00 |
| “Lối xưa xe ngưạ” 2 tập 660tr. Xb. An Tiêm 1995&2002 Nguễn Thị |
Chân Quỳnh |
$28.00 |
| Tuyết xưa Viết về văn hóa 320tr. Xb. Khởi Hành 2002 |
Trần Ngọc Ninh |
$25.00 |
| Nhất Linh nguời nghệ sĩ-người chiến sĩ 326tr.khổ lớn xb.Thếkỷ 2004 |
Nhiều tác giả |
$30.00 |
| Dòng Thames thì thầm 212tr. Xb. Văn Nghệ 1997 |
Vĩnh Phúc |
$12.00 |
| Đối thoại (13 văn thi sĩ nói về mình&văn học)210tr. Xb.VănNghệ 2001 |
Vĩnh Phúc |
$13.00 |
| Lý luận và phê bình 20 năm văn học Việt ngoài nước 759tr. Xb.VN 96 |
Bùi Vĩnh Phúc |
$27.00 |
| Mục lục phân tích tạp chí Nam Phong 464tr. Xb. Thuận Hoá 2002 |
Nguyễn Khắc Xuyên |
$14.00 |
| Vẻ vang dân Việt 5tập 805tr/1t.(anh-việt) xb. Tác giả (1998-2003) |
Trọng Minh |
1t.=$32.00 |
| Viết về nước Mỹ 7tập 628tr/1t. Xb. Việt Báo (2000-2007) |
Nhiều tác giả |
$22.00 |
| Chuyện đường rừng 522tr.khổ lớn Xb.tác giả 1999 |
Huỳnh văn Lang |
$25.00 |
| Văn học ViệtNam 1900-1945 668tr. Xb. Giáo Dục 1999 |
Nhiều tác giả |
$25.00 |
| Văn học ViệtNam (thế kỷ X-nửa đầu thếkỷ XVIII) 620tr.xb.Giáodục 00 |
Đinh Gia Khánh & |
$25.00 |
| Nguyễn Đình Chiểu về tác giả và tác phẩm 900tr. Xb. Giáo dục 1998 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
$25.00 |
| Nguyễn Công Hoan tác giả và tác phẩm 636tr. Xb.Giáo Dục 2001 |
Lê T. Đức Hạnh |
$17.00 |
| Xuân Diệu tác giả và tác phẩm 459tr. Xb. 1998 |
Lưu Khánh Thơ |
$15.00 |
| Tô Hoài tác giả và tác phẩm 608tr. Xb. Giáo Dục 2000 |
Văn Thanh |
$17.00 |
| Nguyễn Huy Tưởng tác giả và tác phẩm 703tr. Xb. Giáo Dục 2001 |
BíchThu&Tôn T.Miên |
$22.00 |
| Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta 515tr.xb.T.p.H.C.M. 1999 |
Trần Hữu Tá |
$18.00 |
| Chuyện của một người di cư nhức đầu vừa phải 210tr.xb.VănNghệ93 Nguyễn bá Trạc |
|
|
$10.00 |
| Văn Hoá Rượu 311tr. Xb. Xuân Thu 2000 |
Thái Lương |
$12.00 |
| Việt-Nam L’Âmet L’essence 139tr. Xb. Ý Việt 1997 |
Phạm Quỳnh |
$8.00 |
| Kinh nghiệm để đời 441tr. Xb. Tác giả 2000 |
Phan Vỹ |
|
$18.00 |
| Ấn tượng một thời 228tr. Xb. Hưng Đạo 1991 |
Vũ Ký |
|
$12.00 |
| Việt Nam thương khúc 144tr. Xb. An Tiêm 1999 |
Kiệt Tấn |
|
$7.00 |
| Trăng hoàng cung 91tr. Xb. Thanh Văn 1993 |
Phùng Quán |
$8.00 |
| Ghi 1954-1960 466tr. Xb. Td mémoire 2001 |
Trần Dần |
$18.00 |
| Thơ 290tr. Khổ lớn xb. Nhã Nam 2007 |
Trần Dần |
$20.00 |
| Sáng trăng 180.tr xb. Cánh Én 2004 |
Hà sỹ Phu |
$10.00 |
| Nguyễn Tường Bách và Tôi 245tr. Xb. Tác giả 2005 |
Hưá Bảo Liên |
$16.00 |
| Phù thuật Việt Nam 334tr.xb. Nam việt 2009 |
Lê văn Lân |
$25.00 |
| Những tác phẩm cuối cùng của Nhất Linh 257tr. Xb. Đại Nam 2003 |
Trọng Đạt |
$14.00 |
| Kỷ Vật đầu tay và cuối cùng 2t65p 1095tr. Xb.Phượng hoàng 1998 |
Nguyễn Thạch Kiên |
$45.00 |
| Trên sông Hồng cuồn cuộn 665tr. Xb. Tân Văn 1995 |
NguyễnTườngBách |
$25.00 |
| Văn Học ViệtNam thế kỷ 20 663tr. Xb. Đại Nam 2004 |
Nguyễn Vy Khanh |
$22.00 |
| 40 năm văn học chiến tranh (1957-1997) 161tr. Xb. Đại Nam 1997 |
Nguyễn Vy Khanh |
$13.00 |
| Văn Học và thời gian 328tr. Xb. Văn Nghệ 2000 |
Nguyễn Vy Khanh |
$15.00 |
| Văn học hiện đại và hậu hiện đại 629tr. Xb. Văn Nghệ 2002 |
Hoàng Ngọc Tuấn |
$25.00 |
| Đó Đây (tùy bút) 236tr. Xb. Văn học 1999 |
Trúc Chi |
$12.00 |
| Gỗ và Đá (tùy bút) 315tr. Xb. Văn Mới 2002 |
Trúc Chi |
$15.00 |
| Đứng ngồi không yên 295tr. Xb. Ý Trời 1999 |
Lê Mai Lĩnh |
$15.00 |
| Mùa hạ hai mươi 143tr. Xb. Làng văn 2000 |
Hoàng hải Thủy |
$8.00 |
| Tại ngục vinh Kiều 211tr. Xb. Làng Văn 1996 |
Hoàng hải Thủy |
$12.00 |
| Đất Hồ ngàn năm 303 tr. Xb. Tuổi Xanh 2001 |
Hoàng hải Thủy |
$15.00 |
| Sống & Chết ở Sàigòn 371tr. Xb. Tiếng Quê Hương 2002 |
Hoàng hải Thủy |
$20.00 |
| Viết ở rừng Phong 400tr. Xb. Tiếng quê Hương 2004 |
Hoàng hải Thủy |
$20.00 |
| Thuở mơ làm văn sĩ 261tr. Xb. Tuổi Xanh 2000 |
Nguyễn Thụy Long |
$14.00 |
| Một lần xuống núi(ký sự văn học) 206tr. Xb. Viên Giác 1991 |
Nguyễn Tấn Hưng |
$12.00 |
| Lý luận phê bình văn học miền Trung 1038trkhổ lớn xb.Đà Nẵng 2001 |
Nhiều tác giả |
$40.00 |
| Phiếm 1-2-3-4=399tr.,5=417tr.6=398tr.xb.Nhân Ảnh 2009 |
Song Thao |
$20.00 |
| Những mùa xuân trở lại 251tr. Xb. Như Mai 2007 |
SơnĐiền N.V.Khánh |
$20.00 |
| Hồi ký Diệu Tần 303tr. Xb. Làng Văn 2004 |
Diệu Tần |
$15.00 |
| Từ Aỏ đến Thực (tạp bút) 258tr. Xb. Văn bút 2005 |
Trần Doãn Nho |
$13.00 |
| Đỗ Ngọc Yến giữa bạn bè 412tr. Xb. Người Việt 2006 |
53 tác giả |
$15.00 |
| Gối đầu lên chữ nghĩa 302tr. Xb. Văn mới 2006 |
Hoàng khởi Phong |
$14.00 |
| Dăm ba điều nghĩ về Văn học nghệ thuật 377tr. Xb. VănNghệ 2001 |
Trần Hồng Châu |
$16.00 |
| Nói chuyện với Hoàng X.Hãn &Tạ T. Hiệp 376tr. Xb.Văn Nghệ 2002 |
Thụy Khê |
$17.00 |
| Hương vị ngày xưa 209tr. Xb. Xưa và Nay 2006 |
Trần Văn Chi |
$12.00 |
| Nhân vật miền Nam một thời vang bóng 346tr. Xb. Văn Mới 2008 |
Trần Văn Chi |
$17.00 |
| Tình nghiã giáo khoa thư 272tr. Xb. Xưa và Nay 2006 |
Trần Văn Chi |
$15.00 |
| Món ngon miền Nam 212tr. Xb. Văn Mới 2008 |
Trần Văn Chi |
$14.00 |
| Chân dung văn học ( Huỳnh Văn-Đỗ long Vân) 196tr.xb Văn mới 2005 Nguyễn Quốc Trụ |
|
|
$12.00 |
| Phác thảo 15 chân dung văn học 219tr. Xb. Văn Mới 2007 |
Đoàn Nhã Văn |
$14.00 |
| Sống với Chữ 202tr. Xb. Văn Mới 2004 |
Nguyễn Hưng Quốc |
$12.00 |
| Mấy vấn đề phê bình và lý thuyết văn học 388tr. Xb. Văn Mới 2007 |
Nguyễn Hưng Quốc |
$17.00 |
| Văn hoá văn chương Việtnam 202tr. Xb. Văn Mới 2002 |
Nguyễn Hưng Quốc |
$12.00 |
| Văn học ViệtNam từ điểm nhìn H(ậu h)iện đại 412tr. Xb.VănNghệ 00′ |
Nguyễn Hưng Quốc |
$17.00 |
| Nghĩ về Thơ 214tr. Xb. Văn nghệ 1989 |
Nguyễn Hưng Quốc |
$9.00 |
| Thơ con Cóc 357tr. Xb. Văn Mới 2006 |
Nguyễn Hưng Quốc |
$17.00 |
| Nghĩ về văn học hải ngoại 253tr. Xb. Văn Mới 2004 |
Nguyễn Mộng Giác |
$13.00 |
| Những chuyện kể cuả người đi giày chật 172tr. Xb.NhậtThanh 2006 |
Huỳnh Văn Phú |
$12.00 |
| Phong Lan 352tr. Xb.Tủ sách aó trắng 1995 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Đếm bước quê người 241tr. Xb. Tủ sách aó trắng 1996 |
Vi Đ.Nhân&Oanh C. |
$12.00 |
| Đếm bước quê người II 312tr. Xb. Tủ sách aó trăng 2000 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Câu chuyện văn chương 357tr. Xb. HộiVănNghệsĩ Haỉ Ngoại 2004 |
NhậtThịnh-KhuêDung |
$15.00 |
| Sóng từ trường1&2 (tiểu luận phê bình)225tr.xb.VănNghệ 98′,02′ |
Thụy Khuê |
$27.00 |
| Sóng từ trường# 3 296tr. Xb. Văn Mới 2004 |
Thụy Khuê |
$15.00 |
| Chọn lựa cùng nguyên mẫu (10 chuyện chọn lọc)237tr. Xb. Văn Mới |
10 nữ tác giả VN |
$13.00 |
| Văn hóa trì trệ,nhìn từ HàNội đầu thế kỷ 21 306tr. Xb.Văn Mới 2003 |
Lê Thị Huệ |
$14.00 |
| 26 nhà thơ ViệtNam đương đại 313tr. Xb. Tân Thư 2002 |
Nhiều tác giả |
$20.00 |
| 13 Năm tranh luận Văn học 3 tập 1656tr. Xb. Văn Học 1995 |
Thanh Lãng |
$50.00 |
| Cuộc xâm lăng không tiếng súng 384tr. Xb.Việt Thường 2005 |
Viĩnh Như |
$16.00 |
| Con yêu bánh Nậm 235tr. Xb. Kim Quang 2003 |
Trần Kiêm Đoàn |
$15.00 |
| Tìm thơ trong tiếng nói 293tr. Xb. Thanh Vân 1992 |
Đỗ Qúy Toàn |
$14.00 |
| Thư viết ở Sàigòn 311tr. Xb. Văn uyển 2000 |
Thế Phong |
$20.00 |
| ViệtNam ngày tôi trở về 109tr. Xb. Anh thư 1996 |
Lê thị Thấm Vấn |
$8.00 |
| “Lưu đày và Quê nhà 305tr. Xb.Văn Mới 2002 |
Ngự Thuyết |
$15.00 |
| Dấu Chân 274tr. Xb. Văn Mới 2003 |
Ngự Thuyết |
$14.00 |
| Đoản văn xa nước 200tr. Xb. An Tiêm 1995 |
Vũ Khắc Khoan |
$10.00 |
| Tùy bút-Tạp bút-Thần thoại Hy Lạp 198tr. Xb. Mưa nguồn 2001 |
Bùi Giáng |
$10.00 |
| Làm người, làm văn, làm loạn 278tr. Xb. N.M.Ng 2000 |
Sơn Tùng |
$12.00 |
| Nhìn cây thấy rừng (18bài phỏng vấn)368tr. Xb. Văn Nghệ 1997 |
Đỗ Quyên |
$18.00 |
| Những khuôn mặt văn nghệ đã đi qua đời tội 391tr. Xb. Tác giả 1990 |
Tạ Tỵ |
|
$16.00 |
| Những nhà văn hôm nay 310tr. Xb. Đại học Đông Nam 1996 |
Nguyễn Đình Tuyến |
$20.00 |
| Một chuyến ngao du 217tr. Xb Xuân Thu 2000 |
Tạ Tỵ |
|
$10.00 |
| Đội nét về Hàn Mặc Tử 212 tr. Xb. Quê Mệ 1988 |
Quách Tấn |
$12.00 |
| Hồ Xuân Hương 158tr. Xb. Làng Văn 1989 |
Dương Thượng Ngã |
$8.00 |
| Hồ Xuân Hương (Poetic English version of H.X.H.)159tr.xb.NgàyNay |
Hoài Văn Tử |
$10.00 |
| Dư âm ngày cũ I 385tr. Xb. Tác giả 2004 |
Nguyễn Thanh Ty |
$15.00 |
| Ngãi hời (Dư âm ngày cũ 2) 365tr. Xb.S.NamViệt 2005 |
Nguyễn Thanh Ty |
$18.00 |
| Mảnh đời luân lạc 239tr. Xb. Văn bút VN Canada 2005 |
Nhiều tác giả |
$12.00 |
| Câu hỏi lãng quên 371tr. Xb. Xuân Thu 1997 |
Lã Mộng Thường |
$15.00 |
| Hương hoa dân tộc 341tr. Xb. Xuân Thu 1993 |
Lã Mộng Thường |
$15.00 |
| Ước vọng mùa xuân 312tr. Xb. Xuân Thu |
Lã Mộng Thường |
$14.00 |
| Tu bụi 496tr. Xb. Titan Corp. 2006 |
Trần Kiêm Đoàn |
$18.00 |
| Chân dung thơ Luân Hoán 269tr. Xb. Sông Thu 1991 Nhiều tác giả |
|
|
$12.00 |
| Trong dòng cảm thức Văn học Miền Nam 533tr. Xb. Tác giả 2006 |
Trần Văn Nam |
$20.00 |
| Pétr.TrươngVĩnh Ký nhìn từ khiá cạnh&nhận thức 338tr.Giaođiểm 02 nhiều tác giả |
|
|
$16.00 |
| Giải oan lập một đàn tràng(danh dự H.Q.) 458tr Xb Tâm Nguyện 2001 Nhiều tác giả |
|
|
$15.00 |
| Phạm Quỳnh 1892-1992 Tuyển tập di cảo 416tr.xb. An Tiêm 1992 |
Phạm Quỳnh |
$17.00 |
| Hành trình nhật ký 557tr. Xb. An Tiêm 2002 |
Phạm Quỳnh |
$20.00 |
| Mảnh vụn suy tư 349tr. Xb. Xuân Thu 1994 |
Lã Mộng Thường |
$15.00 |
| Chân dung Hồ Biểu Chánh 338tr. Xb. Lửa Thiêng 1974 |
Nguyễn Khuê |
$11.00 |
| Giữa đêm trường (hồi ký) 169tr. Xb. Tiếng quê hương 2000 |
Nguyễn Thụy Long |
$14.00 |
| Những phản ảnh xã hội&chính trị trong T.t.miềnBắc 126tr.xb.Q.T.91′ |
Hoàng Ngọc Thành |
$7.00 |
| Thạch Lam văn và người 155tr. Xb. Trẻ 2001 |
Nguyễn Thành Thi |
$6.00 |
| Dương bá Trạc con người và thơ văn 300tr. Xb. Phụ Nữ 2004 |
Chương Thâu |
$10.00 |
| Hồi ký Đào Duy Anh (nhớ nghĩ chiều hôm) 276tr.xb.Trẻ 2000 |
Đào Duy Anh |
$8.00 |
| Đi tìm Nguyễn Huy Thiệp 549tr. Xb. Văn hoá T.t.2001 |
Phạm xuân Nguyên |
$15.00 |
| Võ Phiến 218tr. Xb. Văn Nghệ 1996 |
Nguyễn Hưng Quốc |
$12.00 |
| Cảm nhận 187tr. Xb. Văn Mới 1999 |
Võ Phiến |
$10.00 |
| Đàm thoại 327tr. Xb. Văn Mới 2003 |
Võ Phiến |
$15.00 |
| Tùy bút I 336tr. Xb. Văn nghệ 1993 |
Võ Phiến |
$15.00 |
| Văn học miền Nam Ký 427tr. Xb. Văn nghệ 1999 |
Võ Phiến |
$18.00 |
| Văn học miền Nam Thơ 425tr. Xb. 1999 |
Võ Phiến |
$18.00 |
| Văn học miền nam Truyện 1 435tr. Xb. Văn Mới 2005 |
Võ Phiến |
$15.00 |
| Văn học miền Nam Truyện 2 490tr. Xb. Văn nghệ 1999 |
Võ Phiến |
$18.00 |
| Văn học miền Nam Truyện 3 470tr. Xb. Văn Nghệ 1999 |
Võ Phiến |
$18.00 |
| Hồi ký Trần Văn Khê 3 tập 1090tr. Xb. Trẻ 2001 |
Trần Văn Khê |
$39.00 |
| Tú Mỡ 106tr. Xb. Xuân Thu |
Lê Thanh |
$7.00 |
| Tiếng cười Tú Mỡ 497tr. Xb. Văn hoá T.t. 2000 |
Mai Hương |
$14.00 |
| Nhớ và Ghi về Hà Nội 263tr. Xb. Trẻ 2004 |
Nguyễn Công Hoan |
$12.00 |
| Nam Cao đời Văn và tác phẩm 521tr. Xb. Văn học 1998 |
Hà Minh Đức |
$14.00 |
| Nhớ (hồi ức Phạm Duy ) 282tr. Xb. Trẻ 2005 |
Phạm Duy |
$14.00 |
| Hồi ký bà Tùng Long 351tr. Xb. Phương Nam 2003 |
Tùng Long |
$15.00 |
| Hồi ký Quách Tấn 473tr. Xb .Hội nhà Văn 2003 |
Quách Tấn |
$14.50 |
| Chuyện cũ Hà Nội 775tr. Xb. Hà Nội 2003 Tô Hoài |
|
|
$19.00 |
| Nhớ và Ghi 137tr. Xb. Hải Phòng 2000 |
Nguyễn Công Hoan |
$6.00 |
| Nguyễn Công Hoan cây bút hiện thực xuất sắc 453tr.xb.Vănhoá 00′ |
Vũ Thanh Việt |
$12.00 |
| Thơ Xuân Diệu và những lời bình 452tr. Xb. Văn Hoá T.t. 1999 Mã Giang Lân |
|
|
$13.00 |
| Hồi ký Nhớ Bạn 144tr. Xb. Văn nghệ T.P 2001 |
NguyễnLươngNgọc |
$6.00 |
| Trả lại chỗ đứng cho Vũ Trọng Phụng 220tr. Xb.Phạm tộc tùng thư |
Phạm Lễ |
$10.00 |
| Những năm tháng ấy (hồi ký)400tr. Xb. Hồng Lĩnh 1993 |
Vũ Ngọc Phan |
$16.00 |
| Trăm hoa đua nở trên đất Bắc 439tr. Xb.M.T.B.V.T.D.V.H. 1990 |
Nhiều tác giả |
$18.00 |
| Những bậc thầy của tội 300tr. Xb. Miền Đông Hoakỳ 1998 |
Xuân Vũ |
|
$15.00 |
| Kim Văn tân tuyển 482tr. Xb. Phạm Thế |
Phạm Thế Ngũ |
$12.00 |
| Trò chuyện với văn nghệ sĩ 965tr xb. Thanh niên 2000 |
Lê Hoàng Anh |
$28.00 |
| Nhà thơ và nhà văn hải ngoại 623tr. Xb. Đại học Đông nam 1999 |
Nguyễn Đình Tuyến |
$30.00 |
| T.T.KH. Nàng là ai 151tr. Xb. Văn hóa T.t. 2001 |
Thế Nhật |
$7.00 |
| Để tội đọc lại 238tr. Xb. Văn Học 2001 |
Nguyễn Hiến Lê |
$7.50 |
| Nguyễn Hiến Lê con người và tác phẩm 204tr. Xb. Trẻ 2003 |
Nhiều tác giả |
$9.00 |
| Hồi ký Nguyễn Hiến Lê 3 tập=907tr. Xb. Văn Nghệ 1988-89′-90′ |
Nguyễn Hiến Lê |
$40.00 |
| Đời viết văn của tôi 388tr. Xb. Văn Hóa 1992 |
Nguyễn Hiến Lê |
$12.00 |
| Tiểu thuyết 1=315tr.2=400tr.xb. Văn Nghệ 1988&1993 |
Võ Phiến |
$30.00 |
| Tiểu luận 363tr. Xb. Văn Nghệ 1988 |
Võ Phiến |
$14.00 |
| Tạp luận 350tr. Xb. Văn Nghệ 1988 Võ Phiến |
|
|
$16.00 |
| Tuyển tập Võ Hồng 1231tr. Xb. Văn Nghệ (VN) 2003 |
Nhiều tác giả |
$30.00 |
| Về những kỷ niệm quê hương 251tr. Xb. Phượng Hoàng 1996 |
Nguyễn Thạch Kiên |
$10.00 |
| Nguyên Sa (hồi ký) 412tr. Xb. Đời 1998 |
Nguyên Sa |
$18.00 |
| Cuộc hành trình tên là lục bát 277tr. Xb. Đời 1999 |
Nguyên Sa |
$14.00 |
| Nguyên Sa Tác giả tác phẩm I,II =740tr.xb.T.S.Tácgiả tácphẩm 1998 Nhiều tác giả |
|
|
$15.00 |
| Long Ân Giã từ cõi tạm 415tr. Xb. Hồn Việt 2003 |
Nhiều tác giả |
$16.00 |
| Tôi ,ấu thơ và,mẹ (tùy bút/hồi ký) |
Du Tử Lê |
$12.00 |
| Du Tử Lê 1=200tr,2=292tr,3=320tr,4=413tr.xb.Vănhọcnhânchứng |
Nhiều tác giả |
$60.00 |
| Tùy bút-Em và,mẹ và,tôi là một nhé 126tr. Xb. V.H.Nhân chứng 1994 |
Du Tử Lê |
$8.00 |
| Vườn tóc tiên 228tr. Xb. Hồn Việt 1991 |
Long Ân |
$12.00 |
| Tôi làm ký giả thể thao 395tr. Xb. Ngày Nay 1999 |
Huyền Vũ |
$16.00 |
| Viết và Đọc 272tr. Xb. Văn Học 1999 |
Trần Hữu Thục |
$13.00 |
| Sự muôn năm cũ 323tr. Xb. Làng Văn 1992 |
Trần Văn Tích |
$15.00 |
| Sau bức màn tre 159tr. Xb. Mõ Làng Văn 1998 |
Mõ |
|
$8.00 |
| Tuyết thư 203tr. Xb. Làng Văn |
Nguyên Hương |
$10.00 |
| Hương sắc quê mình 328tr. Xb. Làng Văn 1993 |
Lãng Nhân |
$18.00 |
| Đá đổ mồ hôi 209 tr. Xb. Làng Văn 1997 |
Sắc Không |
$12.00 |
| Hồi ký 60 năm cầm bút 280tr. Xb. Văn hoá 2000 |
Xuân Tước |
$15.00 |
| Nhìn lại một thập niên 311tr. Xb. 1996 |
Nguyễn Ngọc Ngạn |
$15.00 |
| Sỏi đá bên đường 501tr. Xb. Tác giả 2004 |
Nguyễn T.Hồng Diệp |
$25.00 |
| Trời chưa cho nghỉ 506tr. Xb. Tuổi Xanh 2001 |
Nguyễn T. Hồng Diệp |
$24.00 |
| Thi sĩ và Tôi 450tr. Xb. Lũy Tre Xanh 2002 |
Ngu Yên |
$16.00 |
| Chân dung Việt Nam 1940-2000 656tr. Xb. Tác giả |
Nguyễn Long |
$20.00 |
| CHÓE 400tr.bìa cứng xb. Tiếng quê Hương 2005 |
Nguyễn Hải Chí |
$25.00 |
| Đường ta đi 341tr. Xb. Tác giả An Phong 2003 |
Nguyễn Văn Diễn |
$23.00 |
| Chân dung 10 nhà văn nữ 335 tr. Xb. Tân Văn 2002 |
Hồ Trường An |
$14.00 |
| Bảy sắc cầu vồng 297tr. Xb. Gío Văn 2004 |
Hồ Trường An |
$12.00 |
| Văn Bút Việt Nam hải ngoại 272tr. Xb. V.B.VN.H.N. 1996 |
Ban tổ Chức |
$10.00 |
| Vui buồn nghề nghiệp 270tr. Xb. Làng Văn 1993 |
Phạm Thăng |
$14.00 |
| Thắp nắng bên trời 260tr. Xb. Văn Học 2007 |
Hồ Trường An |
$12.00 |
| Truyện và Ký 195tr. Xb. Mekong-tỵ nạn 1994 |
Vũ Ký |
|
$10.00 |
| Các nhà văn nữ Việt nam 1900-1970 403tr. Xb. Xuân Thu 1991 |
Uyên Thao |
$12.00 |
| Bè bạn gần xa 460tr. Xb. Văn nghệ 2000 |
Phan Lạc Phúc |
$22.00 |
| Tuyển tập tạp ghi 470tr. Xb. Văn nghệ 2002 |
Phan Lạc Phúc |
$22.00 |
| Hơn nửa đời hư 628tr. Xb. Trẻ 2003 |
Vương Hồng Sển |
$13.00 |
| Nửa đời còn lại 434tr. Xb. Văn Nghệ 1996 |
Vương Hồng Sển |
$18.00 |
| Con đường ngã ba 499tr. Xb. An Tiêm 1972 |
Bùi Giáng |
$14.00 |
| Ngô Tất Tố toàn tập -5tập 3280tr. Xb. Văn Học 1996 |
Ngô Tất Tố |
$90.00 |
| Tuyển tập Bình nguyên Lộc 4 tập 2195tr. Xb. Văn Học 2002 |
Nguyễn Quyết Thắng |
$65.00 |
| Nguyễn Tuân toàn tập 5tập 4795tr. Xb. Văn Học 2000 |
Nguyễn Đăng Mạnh |
$119.00 |
| Miếng ngon Hà Nội&món lạ miền Nam 306tr. Xb. 2002 |
Vũ Bằng |
$11.00 |
| Phan Kế Bính tác giả, tác phẩm 1092tr. Xb. Thanh Niên 2004 |
Lê Thanh Bình |
$30.00 |
| Văn học dân gian Việt nam 840tr. Xb. Giáo dục 2000 |
Đinh Gia Khánh & |
$25.00 |
| VănHọc dân gian tập1 (thần thoại-truyền thuyết)624tr.xb.GiáoDục99′ |
Nhiều tác giả |
$25.00 |
| VănHọc dân gian 2 tập 2(truyện cổ tích )1578tr. Xb. Giá0 Dục 1999 |
Nhiều tác giả |
$50.00 |
| VănHọc dângian tập3 (truyện cười,trạng,ngụ ngôn)851tr.xb.G.D.99′ |
Nhiều tác giả |
$25.00 |
| VănHọc dângian 2 tập4(tụcngữ,cadao,dânca)1818tr.xb.G.D. 1999 |
Nhiều tác giả $50..00 |
|
| VănHọc dân gian tập 5 (truyện thơ&sử thi) 1106tr.xb.G.D. 1999 |
Nhiều tác giả |
$25.00 |
| Văn nghệ 1948-1954 tập 2(1949)762tr.xb. Hội Nhà Văn 1999 |
Nhiều tác giả |
$22.00 |
| 40 năm tạp chí Văn Học tập 3 (hiện đại) 742tr. Xb. T.P 2000 |
Nhiều tác gỉa |
$25.00 |
| 40 năm tạp chí Văn Học tập 4 (nước ngoài) 614tr. Xb. T.P 2000 |
Nhiều tác giả |
$25.00 |
| Văn xuôi Nam bộ nửa đầu thế kỷ 20 694tr.xb.Văn nghệ (VN)1999 |
Nhiều tác giả |
$22.00 |
| Nguyễn Đình Chiểu về tác giả tác phẩm 700tr. Xb. Giáo Dục 2000 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
$25.00 |
| Nguyễn Khuyến về tác giả ,tác phẩm 399tr. Xb. Giáo Dục 2001 |
Vũ Thanh Việt |
$15.00 |
| Vốn cổ văn hoá Việt Nam 988tr. Xb. Văn Hoá T.T. 1995 |
Trương Sĩ Hùng |
$20.00 |
| Nguyễn Trãi toàn tập 3 tập 2113tr. Xb. Văn Học 2000 |
Nhiều tác giả |
$80.00 |
| Truyện Nôm khuyết danh 2 tập 2169tr. Xb. Văn Học 2000 |
Nhiều tác giả |
$49.00 |
| Kho tàng truyện cổ tích 2 tập 1856tr. Xb. Giáo Dục 2000 |
Nguyễn Đổng Chi |
$48.00 |
| Kho tàng tục ngữ người Việt 2 tập 3328tr. Xb. Văn Hóa 2002 |
Nhiều tác giả |
$60.00 |
| Kho tàng ca dao 2 tập 3080tr. Xb. Văn Hóa 2000 |
Nhiều tác giả |
$95.00 |
| Kho tàng vè xứ Nghệ 4tập 2719tr. Xb. Nghệ An 1999 |
Nhiều tác giả |
$55.00 |
| Câu cửa miệng 264tr. Xb. Văn H05c 1999 |
Nhàn Văn Đính |
$15.00 |
| Khởi thảo kinh thư Việt nam 294tr. Xb. Lạc Việt 2005 |
Nguyễn Xuân Khoan |
$25.00 |
| Lược sử triết lý giáo dục Việt nam 403tr.khổ lớn xb. Ý Linh 1997 |
Ngô Thị Qúy Linh |
$30.00 |
| Tự điển biểu tượng Văn Hoá thế giới 2tập 1139tr. Xb. Đà Nẳng 1997 |
Jean Chevalier |
$60.00 |
| Tự điển triết học 1600tr. Xb. Văn Hoá T.t. 2002 |
Cung kim Tiến |
$65.00 |
| Truy tầm triết học 749tr. Xb. Văn H01a T.t. 2001 |
Lưu Văn Huy |
$39.00 |
| Nguyễn Trãi Quốc Âm thi tập 374tr. Xb. Thuận Hóa 2000 |
Nguyễn Thạch Giang |
$10.00 |
| Nam Thi hợp tuyển 443tr. Xb. Văn Hóa T.t. 2000 |
ÔnNhư NguyễnV.Ngọc |
$12.00 |
| Nguyễn Công Trứ tác giả,tác phẩm,giai thoại 446tr.xb.ĐHQG 2002 |
Nguyễn Viết Ngoạn |
$16.00 |
| Đạo sống của tiền nhân nhà nho làng UyViễn363tr.xb.Thằng Mõ 06′ |
Vũ Ký |
|
$15.00 |
| Thể tánh của thi ca 287tr. Xb. Seacaef 2000 |
Lê Tuyên |
$12.00 |
| 3 Mối tình (tư tưởng Biến,Hoá-Thăng hoa-Hòa đồng)256tr.xb.V.T.06′ |
Vĩnh Như |
$12.00 |
| Tình tự dân tộc 362tr. Xb. Xuân Thu 1999 |
Võ Thu Tịnh |
$14.00 |
| Nguyễn Trãi Sinh thức và Hành Động 282tr. Xb. Quê Mẹ 1992 |
Võ Văn Ái |
$18.00 |
| Chân dung và đối thoại 375tr. Xb. Thanh Niên 1999 |
Trần Đăng Khoa |
$10.00 |
| Nghệ thuật văn chương và chân lý 249tr. Xb. Văn Học 1999 |
Võ Gia Trị |
$6.00 |
| Qúa trình hiện đại hoá VănHọc ViệtNam 1900-1945 478tr.xb.VHTT 00 |
Mã Giang Lâm |
$14.00 |
| Kho tàng truyện Trạng ViệtNam 6tập 1446tr. Khổnhỏ xb.KHXh 1999 |
Nhiều tác giả |
$16.00 |
| Lạc Việt sử ca 275tr. Xb. T.PHCM 2003 |
Lê Gia |
|
$10.00 |
| Nguồn suối nho học và thơ ca BạchVân cưsĩ 317tr. Xb.ThuậnHoá 00′ |
Lê Nguyễn Lưu |
$8.00 |
| Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử văn hoá dân tộc 299tr. Xb.ĐN. 00′ |
Nhiề tác giả |
$11.00 |
| Nhà Nho tài tử và văn học ViệtNam 370tr. Xb. ĐạihọcQuốcGia 1999 |
Trần Ngọc Vượng |
$10.00 |
| Mấy vấn đề trong văn học hiện đại ViệtNam 385tr. Xb.Khoahọc 1999 |
Lê T. Đức Hạnh $12.00. |
$12.00 |
| Văn học ViệtNam dòng riêng giữa nguồn chung 403tr.xb. Giáodục 98 |
Trần Quốc Vượng |
$12.00 |
| Về một mảng văn học dân tộc 185tr. Xb. Văn Hoá 1999 |
Lâm Tiến |
$6.00 |
| VănHóa thẩmmỹ và sự pháttriển trong thếkỷ mới 539tr.Xb.VănHoá 02 |
Nguyễn Văn Huyên |
$15.00 |
| Văn Học đời Lý 117tr. Xb. Đại Nam |
Ngô Tất Tố |
$5.00 |
| Văn Học đời Trần 216tr. Xb. Đại Nam |
Ngô Tất Tố |
$7.00 |
| Văn Học dân gian Tây Sơn 251tr. Xb. Trẻ 1999 |
Nguyễn Xuân Nhân |
$8.00 |
| Văn Hoá ViệtNam truyền thống và hiện đại 634tr. Xb. VănHoá 2000 |
Nhiều tác giả |
$20.00 |
| Văn hoá gia đình 331tr. Xb.Văn Hóa 2002 |
Bùi Đình Châu |
$10.00 |
| Văn Hóa tâm linh 313tr. Xb. Hà Nội 1996 |
Nguyễn Đăng Duy |
$10.00 |
| Văn chương và người thưởng thức 521tr. Xb. Hội nhà Văn 2000 |
Ngô Văn Phú |
$13.00 |
| Quần thể Văn Hoá Phả lại – Đại Phúc xb. Văn Hoá dân tộc 2000 |
Trần Quốc Thịnh |
$15.00 |
| Luận giải Văn học và Triết học 643tr. Xb. Văn hoá T.t.2003 |
Phạm Quỳnh |
$17.00 |
| Một cách nhìn khác về Văn Hóa ViệtNam 319tr. Xb. Tin Vui 2004 |
Mặc Giao |
$15.00 |
| Thử xét Văn hóa-Văn học bằng ngôn ngữ học 514tr. Xb.T.N 2000 |
Phan Ngọc |
$14.00 |
| Tiếp cận văn hoá 306tr. Xb. Văn hoá T.t. 2000 |
Trần Lê Sáng |
$10.00 |
| Một cách tiếp cận Văn Hoá 459tr. Xb. Thanh Niên 2000 |
Phan Ngọc |
$12.00 |
| Văn Hóa dân gian Nam Bộ những phác thảo 319tr. Xb.Giáodục 97′ |
Nguyễn Phương Thảo |
$10.00 |
| Nhận diện mấy vấn đề văn hóa 401tr. Xb.Văn Hoá 1999 |
Phạm Vũ Dũng |
$11.00 |
| Theo dòng văn học 302tr. Xb. Khoa học xã hội 1998 |
Bích Thu |
$12.00 |
| Bảotồn và pháthuy gía trị danhnhân vănhóa truyềnthống VN 463tr. VH |
98′ Diêm Thị Đường |
$10.00 |
| Nghệ thuật Nhân sinh 605tr. Xb. Văn Hoá T.t. 2000 |
Thiếu Sơn |
$18.00 |
| Toàn tập Trần Nhân Tông 585tr. Xb. T.p HCM 2000 |
Lê Mạnh Thát |
$18.00 |
| Nho học tinh hoa 673tr. Xb. Văn Hóa T.t. 2002 |
Tống Nhất Phu |
$16.00 |
| Luận về Quốc học 708tr. Xb. Đà Nẵng 1999 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Tính cách ViệtNam trong thơ Nôm luật Đường 236tr. Xb.VănHọc 01′ |
Lê Chí Dũng |
$9.00 |
| Một nét đặc sắc của VănHóa phương Đông 124tr. Xb. T.pHCM 01′ |
Chisan Koho |
$6.00 |
| Trở về cội nguồn 215tr. Xb.Tác giả 2000 |
Nguyễ Đức Can |
$12.00 |
| Đi tìm một đường lối viết truyện ngắn 267tr. Xb. Tác giả 1994 |
Phạm Tố Vân&P.T.Lưu |
$12.00 |
| Tiểu luận Văn Hoá và Giáo dục 225tr. Xb. Trúc Lâm 2000 |
Nguyễn Sỹ Tế |
$10.00 |
| Lột trần Việt ngữ 407tr. Xb.Xuân Thu 1990 |
Bình Nguyên Lộc |
$13.00 |
| Sơ thảo tính danh học Việt Nam 364tr. Xb. Thằng Mõ 2003 |
Nguyễn Long Thao |
$25.00 |
| Tội tập viết tiếng Việt 154tr. Xb. Văn nghệ 1988 |
Nguyễn Hiến Lê |
$7.00 |
| Sử dụng từ ngữ trong Tiếng Việt 278tr. Xb. Khoa Học Xh. 2002 |
Hồ Lê&Lê Trung Hoa |
$11.00 |
| Cơ sở tiếng Việt 201tr. Xb. Giáo Dục 1998 |
Hữu Đạt-T.T.D.-Đ.T.L. |
$6.00 |
| Chữ nghĩa tiếng Việt 210tr. Xb. Dòng Việt 1996 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Tiếng lóng Việt Nam 235tr. Xb. Khoa Học X.H 2001 |
Nguyễn Văn Khang |
$9.00 |
| Đi tìm bản sắc tiếng Việt 247tr. Xb. Trẻ 2001 |
Trịnh Sâm |
$8.00 |
| Tiếng Việt tuyệt vời 261tr. Xb. Tác giả 2000 |
Đỗ Quang Vinh |
$15.00 |
| Hội ý hoà âm trong ngôn tự Việt Nam 204tr. Xb. Tác giả 2003 |
Chuẩn Tú Huệ Nguyên |
$8.00 |
| Mười bài học vỡ lòng tiếng Việt chữ Việt 132tr. Xb. Tác giả 2006 |
Chuẩn Tú Huệ Nguyên |
$6.00 |
| Nghệ thuật Viết văn & Đọc văn 796tr. Bìa cứng xb. Nguồn Sống 1988 |
Vũ Ký |
|
$35.00 |
| Đạo sống của tiềnnhân nhà Nho làng Uy-Viễn 363tr. Xb.ThằngMõ 06′ |
Vũ Ký |
|
$15.00 |
| Múa bút thuật Viết văn,viết Báo,Hồi ký 307tr. Xb.ViệtNam books 04′ |
Vũ Thụy Hoàng |
$20.00 |
| Lược khảo vấn đề chữ Nôm 237tr. Xb. Ngày Nay 2002 |
Trần Văn Giáp |
$12.00 |
| An Nam dịch ngữ 196tr. Xb. Đà Nẵng 1997 |
Vương Lộc |
$15.00 |
| Văn thơ Nôm thời Tây Sơn 472tr.khổ lớn Xb. Khoa Học XH. 1997 |
Nguyễn C.Thúy-N.P.H. |
$15.00 |
| VănHọc dângian những tácphẩm chọnlọc 489tr.khổlớnxb.Giáodục00′ |
Nhiều tác giả |
$14.00 |
| Giao lưu Văn Hóa&Ngôn ngữ Việt-Pháp 328tr. Xb.T.p HCM 1999 |
Nhiều tác giả |
$20.00 |
| Sáng Tác THƠ 217tr.khổ lớn xb. Nghệ Thuật 2004 |
Nhiều tác giả |
$20.00 |
| Truyện Kiều 199tr.khổ lớn bià cứng xb. Văn Hoá T.t. 1999 |
Nguyễn Du |
$25.00 |
| Đường vào văn nghệ 254tr. Xb. Việt Thi 1997 |
Hoàng Phùng Miên |
$12.00 |
| Mấy nẻo đường của nghệ thuật và chữ nghĩa 279tr. Xb.VănNghệ 99′ |
Huỳnh Hữu Ủy |
$13.00 |
| Nhìn lại mình 300tr. Xb. Tác giả 2003 |
Lê Khôi |
$15.00 |
| Tìm tòi và Suy nghĩ 301tr. Xb. Của Tin 2005 |
Thu Tứ |
|
$18.00 |
| Khoa cử Việt nam Thi Hương 431tr.khổ lớn xb.An Tiêm 2002 |
Nguyễn T.Chân Quỳnh |
$18.00 |
| Tố Như Thi 253tr. Xb. An Tiêm 1995 |
Nguyễn Du |
$12.00 |
| Thượng Tân Phụ (10 bài khuê phụ thán) 192tr. Xb.Văn Mới 1999 |
Phan Đình Liễu |
$12.00 |
| Cổ truyện lược ca 143tr. Xb. Việt Chi tùng thư 1999 |
Hoàng Phùng Thư |
$8.00 |
| Mẫn tiệp thần đồng 216tr. Xb. Việt chi tùng thư 2003 |
Hoàng Phùng Miên |
$16.00 |
| Tiếng nói Đoàn T.Điểm trong Chinh Phụ ngâm khúc 303tr. VN.CA. 01′ |
Lê Hữu Mục&P.T.N. |
$15.00 |
| Đào Nguyên nơi đâu ? 148tr. Xb. Tác giả 1995 |
Nguyễn Đức Hiển |
$10.00 |
| Trở về cố hương 230tr. Xb. Viên Thông 1999 |
Thiện Hỷ |
$14.00 |
| Như lời tơ than …232tr. Xb. Viên Thông 1999 |
Thiện Hỷ |
$14.00 |
| Nho y Nguyễn Đình Chiểu 192tr. Xb. An Tiêm 1993 |
Trần Văn Tích |
$8.00 |
| Mai Viên cố sự 176tr. Xb. Văn Lang 1994 |
L.X.Đặng Qúi Dịch |
$10.00 |
| Câu hỏi văn chương 1112tr. Xb. Á Châu 1992 |
Vũ V.Thanh&V.Huy Bá |
$6.50 |
| Nguyễn Công Trứ Ông hoàng hát nói 145tr. Xb. Trẻ 2001 |
Nguyễn Viết Ngoạn |
$6.00 |
| Giảng luận về TảnĐà Nguyễn Khắc Hiếu 265tr. Xb. Văn Học 2001 |
Bùi Giáng |
$10.00 |
| Tuyển tập ngôn ngữ và Văn học ViệtNam 242tr.xb.Dòng Việt 1994 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Tưởng niệm G.S. Búi Xuân Bào(1916-1991)303tr. Xb. 1998 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Đại học văn khoa Saigon 299tr. Xb. Dòng Việt 1999 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Vietnamologica 187tr. Xb.T.t.ViệtNam học Canada 1996 |
Nhiều tác giả |
$12.00 |
| Vietnamologica 285tr. Xb. T.t.ViệtNam học Canada 1998 |
Nhiều tác giả |
$14.00 |
| VietNamologica 334tr. Xb.T.t. ViệtNam học Canada 2001 |
Nhiều tác giả |
$14.00 |
| Việt-Nam L’Âme et L’Essence 139tr. Xb. Ý Việt 1997 |
Phạm Quỳnh |
$8.00 |
| Người Việt têndân-tênnước-ngữảnh-ngữnghĩa 287Xb.HồngLĩnh 1999 |
Hồng Kim Linh |
$15.00 |
| Việt Thi 160tr. Xb. Xuân Thu |
Trần Trọng Kim |
$7.50 |
| Ngụ ngôn Trùng ngôn (tiểu luận) 12tr. Xb. Mekong-Tỵnạn 1990 |
Nguyễn Thùy |
$7.00 |
| Bútthuật của NguyễnDu trong ĐoạnTrường tânthanh 360tr.xb.tácgiả |
Đỗ Quang Vinh 03′ |
$20.00 |
| Lời quê chắp nhặt 409tr. Xb. Khoa Học Xh. 2001 |
Nguyễn Thạch Giang |
$12.00 |
| Việt Nam hàn thi bình chú 403tr. Xb. Việt chi tùng thư 2002 |
Hoàng Phùng Miên |
$20.00 |
| Giấc mộng Đình Mai 25otr. Xb. Làng Cây Phong 2001 |
Hạnh Cơ |
$12.00 |
| Ca dao quyện lấy miếng ngon dân tộc 198tr. Xb.Vũ Trung Hiền 1995 |
Duyên Anh |
$16.00 |
| Về với ca dao 214tr. Xb. Vũ Trung Hiền 1995 |
Duyên Anh |
$16.00 |
| Vỡ lòng ca dao 196tr. Xb. Vũ Trung Hiền 1995 |
Duyên Anh |
$16.00 |
| Ca dao đố vui học tiếng Việt 224tr. Xb. Đa Hoa Gia 1996 |
Đỗ Quang Vinh |
$10.00 |
| Hát ru ba miền 239tr. Xb. Tác giả |
Lệ Vân |
|
$10.00 |
| Câu hò tiếng hát xứ Huế 254tr. Xb. An Tiêm 2002 |
Bửu Biển |
$12.00 |
| Bút khảo về ăn 193tr. Xb. Làng Văn 1993 |
Lê Văn Lân |
$10.00 |
| Bút khảo về Xuân 2 tập 634tr. Xb. Văn nghệ 1999 |
Lê Văn Lân |
$28.00 |
| A.De Rhodes và chữ Quốc ngữ 299tr. Xb. Giao Điểm 1998 |
Nhiều tác giả |
$14.00 |
| ThơMới lãng mạng những lời bình 639tr. Xb. Văn Hoá T.t. 2000 |
Vũ Thanh Việt |
$16.00 |
| Bể dâu trong họ Nguyễn Du 216tr.khổ lớn xb.Miền Đông HK.2002 |
Đặng Cao Ruyên |
$18.00 |
| Truyện Kiều và tuổi trẻ (Việt-Anh ngữ)694tr. Xb. Làng Văn 1998 |
LêHữuMục&PTN.-ĐQC |
$32.00 |
| Đọc kỹ truyện Kiều 519tr. Xb. Làng Văn 1998 |
Hồng Huy |
$24.00 |
| Lên rừng đếm lá 490tr. Xb. Văn Mới 2005 |
Triều Hoa Đại |
$25.00 |
| Văntế thập loại chúngsinh (Hoàng X.Hãn hiệuđính)74tr.xb.AnTiêm 95′ |
Nguyễn Du |
$10.00 |
| Tập kiều ,Vịnh kiều 106tr. Xb. Văn Học 2002 |
Nguyễn Quảng Tuân |
$6.00 |
| Từ lẩy Kiều Đố kiều đến các giai thoại về kiều 214tr. Xb Văn học 00 |
Phạm Đan Quế |
$8.00 |
| Tại ngục vịnh Kiều 211tr. Xb. Làng Văn 1996 |
Hoàng Hải Thủy |
$12.00 |
| Truyện Kiều và các nhà Nho thế kỷ XIX 376tr. Xb. Văn Học 2000 |
Phạm Đan Quế |
$12.00 |
| Bạn nghĩ gì về cuốn “Truyện Kiều và Tuổi Trẻ”330tr. Xb. Y Tế 2001 |
HồngHà-Tr.N.A-Tr.T.N. |
$15.00 |
| Truyện Kiều chú giải 604tr. Xb. Zieleks 1998 |
Vân Hạc |
$25.00 |
| Thi ca Tiền chiến và Hiện đại 208tr. Xb. Quê Hương 1978 |
Bảo Vân |
|
$15.00 |
| Văn nghệ dân gian Việt Nam 2tập 1733tr. Xb. Văn Hoá Dt.1997 |
Nhiều tác giả |
$35.00 |
| Hà Nội những ngày tháng cũ 222tr. Xb. NGB 1994 |
Nguyễn Gia Bảo |
$12.00 |
| Hà Nội trong mắt tội 185tr. Xb. Thế Kỷ 1994 |
Phạm Xuân Đài |
$10.00 |
| Hà Nội văn hoá và phong tục 594tr. Xb. 2000 |
Lý Khắc Cung |
$17.00 |
| Dòng sông Hà Nội 347tr. Xb.Thanh niên 2002 |
Băng Sơn |
$10.00 |
| Những nẻo đường Hà Nội 529tr. Xb. Xuân Thu 1999 |
Băng Sơn |
$17.00 |
| Thú ăn chơi người Hà Nội 450tr. Xb Xuân Thu 2001 |
Băng Sơn |
$13.00 |
| Tinh hoa Hà Nội 280tr. Xb. Văn Hoá 2000 |
Mai Thục |
$10.00 |
| Những nét đan thanh 362tr. Xb. Đại nam 1993 |
Thái Văn Kiểm |
$13.00 |
| Việt nam Gấm hoa 335tr. Xb. Làng Văn 1997 |
Thái văn Kiểm |
$18.00 |
| Việt nam Quang hoa 368tr. Xb. Xuân Thu |
Thái Văn Kiểm |
$13.00 |
| Việt Nam thăng hoa 464tr. Xb. Làng văn 2005 |
Thái Văn Kiểm |
$20.00 |
| Chim Việt Cành Nam 191tr. Xb.Văn nghệ T.p 2001 |
Bảo Định Giang |
$7.00 |
| Văn hoá ẩm thực Việt nam (Miền Bắc) 555tr. Xb.Thanh niên 2001 |
Nhiều tác gỉả |
$14.00 |
| Văn hoá ẩm thực Việt Nam ((miền Nam )533tr. Xb. Thanh Niên 2002 |
Nhiều tác giả |
$14.00 |
| Tiếp cận nghệ thuật thơ ca 253tr. Xb. Văn Hoá T.t. 2000 |
Bùi Công Hùng |
$7.00 |
| Trường xuyên thi thoại 191tr. Xb. Văn Nghệ T.p. 2000 |
Quách Tấn |
$7.00 |
| Văn Khảo 162tr. Khổ vuông xb. Cỏ thơm 2000 |
Trần Bích San |
$15.00 |
| Biệt ly qua thi ca 191tr. Xb. Xuân Thu 1988 |
Nguyễn Hữu Chì |
$7.50 |
| Hồn thơ nước Việt thế kỷ XX 242tr.xb. Sơn Quang |
LamGiang &Vũ T.Phúc |
$12.00 |
| Bích câu kỳ ngộ 58tr. Xb. Xuân Thu |
Vô Danh Thị |
$6.00 |
| Cung oán ngâm khúc (Việt-Anh ngữ)124tr. Xb. Xuân Thu |
Ôn Như Hầu |
$7.00 |
| Cung oán ngâm khúc (dẫn giải và chú thích)97tr. Xb.Zieleks 1995 |
V.B.Tôn Thất Lương |
$6.50 |
| Phan Trần truyện Nôm 122tr.bià cứng xb. Văn nghệ T.p1998 |
Khuyết danh |
$10.00 |
| Truyện Hoa tiên 115tr.bìa cứng Xb. Văn Nghệ T.p. 1998 |
Nguyễn H.Tự&N.Thiện |
$10.00 |
| Truyện Nhị Độ Mai 173tr. Xb. Xuân Thu |
Vô Danh Thị |
$7.00 |
| Truyện Thúy Kiều 210tr. Xb. Xuân Thu |
Nguyễn Du |
$9.00 |
| Kim Vân Kiều (Việt-Anh ngữ)438tr. Xb. Khai Trí 1968 |
Nguyễn Du |
$12.00 |
| Chinh phụ ngâm (Hán Nôm hợp tuyển)246tr. Xb. Thuận Hóa 2000 |
Đặng Trần Côn |
$9.00 |
| Chinh phụ ngâm diễn âm tân khúc(PhanH.Ích) 203tr. Xb. Lá Bối 1972 |
Nguyễn Văn Xuân |
$8.00 |
| Giảng luận Chinh Phụ Ngâm Khúc 198tr. Xb. Cẩm Sa |
Vũ Tiến Phúc |
$8.00 |
| Dương Từ Hà Mậu 168tr. Xb. Xuân Thu 1990 |
Đồ Chiểu |
$6.50 |
| Truyền Kỳ Mạn-Lục 263tr. Xb. Xuân Thu |
Nguyễn Dữ |
$7.50 |
| Ngư Tiều vấn đáp Y-Thuật 410tr(Phan V.Hùm&Nhượng Tống)xb.X.T |
Đồ Chiểu |
$12.00 |
| Phong tục Miền Nam qua mấy vần ca dao 86tr. Xb. Xuân Thu |
Đào Văn Hội |
$7.00 |
| Hoa đồng cỏ nội (thi ca truyền miệng)309tr. Xb. Đại Nam |
Minh Hương |
$8.00 |
| 300 câu phong dao 126tr. Xb. Định hướng tùng thư 1995 |
S.Đ.Nguyễn V.Thích |
$10.00 |
| Tục ngữ phong dao 2tập 608tr. Xb.Tân Việt |
ÔnNhư NguyễnV.Ngọc |
$22.00 |
| Kể chuyện thành ngữ tục ngữ 539tr.xb. Khoa Học Xh.2002 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Buồn vui đời viết 188tr. Xb. Hội nhà văn 1999 |
Vương Trí Nhàn |
$8.00 |
| Dí dỏm đời văn 220tr. Xb. Văn Nghệ T.p 1999 |
Hoàng Minh Châu |
$8.00 |
| Những khuynh hướng trong thi ca ViệtNam (1932-1962)295tr.xb KT. |
Minh Huy |
$9.00 |
| Đồng dao Việt Nam 434tr. Xb. Thanh niên 2005 |
Lê Thanh Bình |
$12.00 |
| Ca dao Trung nam Bộ 496tr. Xb. Khoa H05c Xh. 2002 |
ThạchPhương-N.Q.H. |
$12.00 |
| Tục ngữ-ca dao-dân ca ViệtNam 831tr. Xb.Khoa học Xh. 1998 |
Vũ Ngọc Phan |
$15.00 |
| Giai thoại dân gian Việt Nam 475tr. Xb. 2003 |
Kiều Văn |
$15.00 |
| Thi nhân Việt nam 386tr. Xb. Xuân Thu |
Hoài Thanh& H.Chân |
$12.00 |
| Thi nhân Việt Nam hiện đại 2tập 778tr. Xb. Đại Nam |
Phạm Thanh |
$20.00 |
| Văn thi sĩ tiền chiến 513tr. Xb. Khai trí |
Nguyễn Vỹ |
$14.00 |
| Kim văn tân tuyển 482tr. Xb. Phạm Thế |
Phaạm Thế Ngũ |
$12.00 |
| Danh ngôn tình yêu 289tr. Xb.Khai Trí 1993 |
Nguyễn Hoài Thương |
$15.00 |
| Câu đối trong văn hóa Việt Nam 273tr. Xb. Tổng hợp T.pHCM 2004 |
Nguyễn Hoàng Huy |
$11.00 |
| Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa 379tr.xb.Văn Hóa T.t.2006 |
Nguyễn Trọng Báu |
$11.00 |
| Câu đố Việt Nam 415tr. Xb. T.H.T.pHCM 2007 |
Nguyễn Văn Trung |
$14.00 |
| 647 câu đố vui thông minh 155tr. Xb. Văn Hoá T.t. 2007 |
Phạm Nam Thành |
$6.00 |
| 282 câu đối 154tr. Xb. T.H.T.p HCM 2007 |
Nam Anh |
$6.00 |
| 1001 câu ca dao về phụ nữ VN. 180tr.khổ nhỏ xb.Thanh Niên 1999 |
Võ Thành Tân |
$5.00 |
| Câu đố Việt Nam 243tr.khổ nhỏ Xb. Thanh Hoá 2000 |
Võ Hồng Thiên Lữ |
$6.00 |
| Tục ngữ Đức 108tr. Xb. Trẻ 1999 |
Lương văn Hồng |
$6.00 |
| Khảo về tiểu thuyết (trước 1945) 430tr. Xb. Hội nhà Văn 1996 |
Vương Trí Nhàn |
$8.00 |
| Khảo luận văn chương (thể loại-tác giả)701tr. Xb. Khoa học Xh. 1998 |
Hà Minh Đức |
$15.00 |
| Thi văn quốc cấm (thời Pháp thuộc) 521tr. Xb. Đại Nam tái bản |
Thái Bạch |
$12.00 |
| Nguồn gốc văn học Việt Nam 141tr. Xb. Xuân Thu 1990 |
Lê Văn Siêu |
$6.50 |
| Tác giả tác phẩm (tiêu biểu văn học hiện đại)222tr. Xb.Xuân Thu 1990 |
Trần Tuấn Kiệt |
$6.00 |
| Kỷ niệm văn thi sĩ hiện đại 232tr. Xb. Xây Dựng |
Bàng Bá Lân |
$7.00 |
| Văn học sử thời kháng Pháp (1858-1945)399tr. Xb.Xuân Thu 1991 |
Lê Văn Siêu |
$12.00 |
| Vănchương NamBộ và cuộc kháng Pháp(1945-1950)295tr.xb.X.T.88′ |
Nguyễn Văn Sâm |
$8.00 |
| Mảnh vụn văn học sử 298tr. Xb. Chân Lưu 1974 |
Bằng Giang |
$9.00 |
| Nhà văn tiền chiến Hà Nội hôm nay 334tr. Xb. Xuân Thu 1991 |
Kim Nhật |
$10.00 |
| Văn học từ điển (tiểu sử tác giả) 362tr. Xb. Xuân Thu 1990 |
Thanh Tùng |
$11.00 |
| Mấy chàng trai thế hệ trước 225tr. Xb. Xuân Thu tái bản |
Dương thiệu Thanh |
$8.00 |
| Văn học phân tích toàn thư 668tr. Xb.Lá bối 1973(XT tái bản) |
Thạch Trung Giả |
$18.00 |
| Giai thoại văn học 338tr. Xb. Văn Hóa T.t. 2002 |
Hiền Mai-Phương Linh |
$12.00 |
| Giai thoại văn học Việt nam 420tr. Xb. Văn Học 2001 |
Hoàng Ngọc Phách |
$14.00 |
| Giai thoại Làng văn Việt nam 399tr. Xb. Văn hoá dân tộc 1999 |
Xuân Tùng |
$10.00 |
| Giai thoại văn học Thanh 483tr. Xb. Thanh Hóa 1997 |
Lê Văn Đình |
$12.00 |
| Giai thoại văn chương 262tr. Xb. Văn Hoá 1997 |
Nguyễn Đông Thành |
$14.00 |
| Việt Nam văn học sử yếu 688tr.bìa cứng xb. Trẻ 2005 |
Dương Quảng Hàm |
$24.00 |
| Văn học Việt Nam 236tr. Xb. Đại Nam tái bản |
Dương Quảng Hàm |
$7.50 |
| Thầy giáo Việt Nam mười thế kỷ 727tr. Xb. Thanh Niên 2000 |
Vũ Ngọc Khánh |
$25.00 |
| Tản Đà Vận Văn 2tập 618tr. Xb. Institut de L’Asie du Sud-Est 1986 |
Nguyễn Khắc Hiếu |
$18.00 |
| Giai thoại làng Nho 233tr. Xb. Nam Chi tùng thư 1964 |
Lãng Nhân |
$8.00 |
| Chuyện Cà kê 274tr. Xb. Zieleks 1983tr. |
Lãng Nhân |
$10.00 |
| Chuyện Vô Lý 191tr. Xb. Zieleks 1983 |
Lãng Nhân |
$10.00 |
| Trước đèn 269tr. Xb. Zieleks |
Lãng Nhân |
$10.00 |
| Để thành nhà văn 142tr. Xb. Xuân Thu tái bản |
TG.Nguyễn Duy Cần |
$7.00 |
| Nghề Viết Văn 222tr. Xb. Tác giả |
Nguyễn Hiến Lê |
$7.00 |
| Luyện Văn 3 tập 700tr. Xb. ĐaịNam&Xuân Thu tái bản |
Nguyễn Hiến Lê |
$24.50 |
| Thuật Viết Văn 282tr. Xb. Xuân Thu 1989 |
Nguyễn Văn Hầu |
$8.00 |
| Hơn nửa đời hư 682tr. Xb. Xuân Thu 1992 |
Vương Hồng Sển |
$16.00 |
| Sài Gòn năm xưa 328tr. Xb. Xuân Thu 1992 |
Vương Hồng Sển |
$10.00 |
| Sàigòn Tạp Pín lù 506tr. Xb. Xuân Thu 1994 |
Vương Hồng Sển |
$16.00 |
| Phong lưu cũ mới 298tr. Xb.( 1972) Xuân Thu tái bản 1989 |
Vương Hồng Sển |
$12.00 |
| Thú xem truyện Tàu 329tr. Xb.(1970) Xuân Thu tái bản 1989 |
Vương Hồng Sển |
$9.00 |
| Thú chơi cổ ngoạn 338tr. Xb. (1972)Xuân thu tái bản 1989 |
Vương Hồng Sển |
$9.00 |
| Khảo về đồ sứ cổ Trung Hoa 494tr. Xb. Xuân Thu tái bản 1989 |
Vương Hồng Sển |
$9.00 |
| Cảnh đức trấn đào lục 390tr. Xb. Xb. Xuân Thu tái bản 1989 |
Vương Hồng Sển |
$9.00 |
| Cuốn sổ tay của người chơi cổ ngoạn 380tr. Xb. Xuân Thu tái bản |
Vương Hồng Sển |
$12.00 |
| Tuyển tập Vương Hồng Sển 1206tr.khổ lớn xb.Văn Học 2002 |
Nguyễn Quyết Thắng |
Quyết Thắng |
$38.00 |
| Nửa đời còn lại 426tr. Xb. Văn nghệ 2004 |
Vương Hồng Sển |
$18.00 |
| Văn nghiệp&cuộc đời Minh Đức Hoài Trinh 122tr.khổ lớn xb.N.Q. 04′ |
Nguyễn Quang |
$35.00 |
| Từ điển nghệ thuật hát bội 667tr. Xb.Khoa Học X.H. 1998 |
Nguyễn Lộc |
$25.00 |
| Nghệ thuật sân khấu Hát Bội 327tr. Xb. Trẻ 2008 |
Lê Văn Chiêu |
$12.00 |
| Tìm hiểu cải lương Tâm tình người lục tỉnh 208tr.xb. Văn Mới 2005 |
Trần Văn Chi |
$12.00 |
| Dân Ca Thừa Thiên- Huế 342tr. Xb. Thuận Hoá 2004 |
Trần Thùy Mai |
$9.00 |
| Đặc khảo về Dân Nhạc ở Việt Nam 203tr. Xb. Xuân Thu 1989 |
Phạm Duy |
$8.00 |
| Nghệ thuật sân khấu Việt Nam 265tr. Xb. Xuân Thu tái bản |
Trần Văn Khải |
$7.00 |
| Phương pháp sáng tác Múa 274tr. Xb. Văn nghệ T.pHCM 2001 |
Đặng Hùng |
$10.00 |
| Để thưởngthức Âmnhạc Cổ Điển Tâyphương 505tr Xb.Hiện đại 1973 |
Tiến Bách |
$15.00 |
| BíchThuận từ làng VânHồ đến UNESCO280tr Xb. MiềnĐông HK 20 Bích Thuận |
|
$20.00 |
| Tôi Đi và Sống hồi ký sự nghiệp 50 năm ca sĩ 190tr.xb.tác giả 2008. |
Bạch Yến |
$10.00 |
| Tình sử nhạc khúc 300tr. Xb. Thứ tư 1991 |
Lâm Tường Dũ |
$15.00 |
| Một thời nhạc trẻ (bút ký) 384tr.xb. Tác giả 2001 |
Trường Kỳ |
$25.00 |
| Hồi ký Nhạc sĩ Tùng Giang 200tr. Xb. Tác giả 2005 |
Tùng Giang |
$15.00 |
| Chân dung những tiếng hát 1=443tr. Xb. Tân Văn 2000 |
Hồ Trường An |
$18.00 |
| Chân dung những tiếng hát 2 382tr. Xb. Tân Văn 2001 |
Hồ Trường An |
$18.00 |
| Màn nhung đã khép 426tr. Xb. Tân Văn 2003 |
Hồ Trường An |
$17.00 |
| Theo chân những tiếng hát 385tr. Xb. Miền Đông Hoa Kỳ 1998 |
Hồ Trường An |
$20.00 |
| Bảy đêm huyền thoại 171tr. Xb.Xuân Thu |
Vũ Bằng |
$7.00 |
| Món lạ miền Nam 128tr. Xb. Xuân Thu 1989 |
Vũ Bằng |
$7.00 |
| Cai 306tr. Xb. Văn Hóa Thông tin 2001 |
Vũ Bằng |
$10.00 |
| Thương nhớ 12 288tr. Xb. Sống Mới |
Vũ Bằng |
$6.00 |
| Rượu & Văn hoá Trung Hoa 238tr. Xb.Văn hóa T.t.2005 |
Đông A Sáng |
$8.00 |
| Trà Đạo 106tr. Xb. Thuận Hóa 2003 |
Nguyễn Bá Hoàn |
$5.00 |
| Trà Đạo 111tr. Xb. Đại Nam 1994 |
Okakura Kakuzo |
$7.00 |
| Trà Kinh 209tr. Xb. Văn Nghệ 2006 |
Vũ Thế Ngọc |
$9.00 |
| Tuyển tập văn thơ-văn bút Nam Hoa Kỳ 546tr. Xb. VBNHK. 1993 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Câu chuyện một chiếc tượng vàng 120tr. Xb. Đông Phương 1988 |
Nhiều tác giả |
$5.50 |
| Một dặm tương thân 198tr. Xb. Thế Hệ 1987 |
Đăng P.Quân&Hàn ST. |
$8.00 |
| Vụ Đông Xuân tuyển tập 152tr. Xb. Hưng Ca Việt Nam 1992 |
Triệu Phổ |
$8.00 |
| Tuyển truyện Sáng Tạo 139tr. Xb. Sống mới |
Mai Thảo chọn&giới th. |
$4.50 |
| Truyện ngắn giải thưởng T.t.Văn bút VN 1965-186tr. Xb. Sống Mới |
Nhiều tác giả |
$4.50 |
| Văn Bút Âu Châu 597tr. Xb. Viên Giác 1994 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Xóm đình Đa Cát 120tr. Xb. Trần Huy Sao 2000 |
Trần Huy Sao |
$10.00 |
| Những kỷ niệm thời Hậu chinh chiến 308tr. Xb.Nguyễn H.Hiệp 2004 |
Nguyễn Hữu Hiệp |
$20.00 |
| Những hồng nhan của một thời 218tr. Xb. Sầu Đông 2001 |
Sầu Đông |
$12.00 |
| Nỗi nhớ khôn nguôi 481tr. Xb. Hương Văn 1994 |
Nhiều tác giả |
$20.00 |
| Hai thế hệ (T.t.truyện ngắn )319tr. Xb.Nguyễn L.Tưởng,Tr.Q.N.,Ph.Vỹ |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Quê hương ngàn dặm (t.t.thơ văn)171tr. Xb.Người Việt Lưu Vong 90′ |
Nhiều tác giả |
$8.00 |
| Quê hương ngàn dặm 2 1975-1995 538tr. Xb. Người Việt L.V.1995 |
Nhiều tác giả |
$18.00 |
| Ảo tượng 178tr. Xb. Lá Bối (X.T tái bản)1991 |
Nhiều tác giả |
$7.00 |
| Ánh trăng (t.t.truyện ngắn)188tr. Xb. Hồng Lĩnh 1993 |
Nhiều tác giả |
$12.00 |
| Vùng Yêu đương 1988tr. Xb. Nguyễn Hải Bình 1988 |
Nguyễn H.Bình&H.P. |
$8.00 |
| Rừng phong thu đã 264tr. Xb. Võ Doãn Nhẫn 2000 |
Võ Doãn Nhẫn |
$12.00 |
| Tuyển tập truyện ngắn 156tr. Xb. Vũ Linh 2002 |
Vũ Linh |
|
$10.00 |
| Tuyển tập thơvăn 90 tácgiả VN hảingoại 75-81 431tr. Xb.VănHữu 82′ |
Nhiều tác giả |
$9.00 |
| Niềm riêng 264tr. Xb. Trung Tâm.Văn Bút HK 1996 |
Nhiều tác giả |
$14.00 |
| T.T. truyện ngắn hay nhất cuả QuêHương (54-73)2tập 789tr.xb.Sóng |
Nhiều tác giả (1974) |
$24.00 |
| Con đường cầu tre 244tr. Xb. Mekong tỵnạn 2002 |
Huy Phong&Yến Anh |
$13.00 |
| Tuyển tập truyện ngắn Phụ nữ Việt 182tr. Xb. Văn Hóa 1995 |
Nhiều tác giả |
$10.00 |
| Thơ văn trên đất tuyết 227tr. Xb. Văn Bút VNHN.1997 |
Nhiều tác giả |
$12.00 |
| Thung lũng hoàng hôn (tập truyện)315tr. Xb. Y Tế 2002 |
Nhiều tác giả |
$19.00 |
| Biển vẫn dạt dào(truyện ngắn-tùy bút) 350tr. Xb.Minh Triệu 2004 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Tiếng vĩ cầm xưa (truyện ngắn &tùy bút)279tr. Xb. Phi Anh 2002 |
Hoa Hoàng Lan |
$12.00 |
| Mừng lễ thượngthọ nhàvăn Doãn Quốc Sĩ T.t.2004 384tr.xb.VBNHK |
Nhiều tác giả |
$18.00 |
| Võ Đình tuyển tập 328tr. Xb. Văn Mới 2007 |
Võ Đình |
|
$16.00 |
| Nửa đêm sực tỉnh (hồi ký )206tr. Xb. Mr. Trần |
Lưu Trọng Lư |
$9.00 |
| Rực rỡ đời thường (thi văn hợp tuyển)176tr. Xb. Kẻ Sĩ 2005 |
Túy Hà |
|
$12.00 |
| Nương tựa ở giữa đời (truyện,thơ,phỏng vấn,nhận định)535tr.xb.VM |
Hồ Minh Dũng 2004 |
$20.00 |
| Tuyển tập Văn Bút VN Ontario 1999-259tr. Xb.VBVN.1999 |
Nhiều tác giả |
$12.00 |
| Trong cơn vật vã (Tuyển tập Văn học)303tr.xb.VBVN 1998 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Cỏ thơm (nguyệt san văn học nghệ thuật 9)158tr.xb. Cỏ thơm 1998 |
Nhiều tác giả |
$5.00 |
| Tuyển tập những cây bút nữ 356tr. Xb. Đồng Tâm 2008 |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Tuyển tập văn học thời nay (từ 350tr/1tập)xb.VHTN (từ năm2004…) |
Nhiều tác giả |
$15.00 |
| Lai láng dòng phù sa qua văn thơ 268tr. Xb. Hoa Ô Môi 2001 |
Hồ Trường An |
$12.00 |
| Thể tánh của thi ca 288tr. Xb. Seacaef 2000 |
Lê Tuyên |
$12.00 |
| Thi văn viễn xứ 631tr. Xb. Tình Thơ Hải ngoại 2007 |
Nhiều tác giả |
$25.00 |
| Văn hoá &lối sống 184tr. Xb. Thanh Niên 2000 |
Thanh Lê |
$6.00 |
| Văn hiến làng xã vùng đất tổ Hùng Vương 695tr. Xb. Unesco 1999 |
Vũ Kim Biên |
$18.00 |
| Lần giở trước đèn 407tr. Xb. Thanh Niên 2003 |
Nguyễn Khắc Thuần |
$10.00 |
| Việt Nam sắc hương xưa 173tr. Xb. Thanh Niên 1998 |
Lý Khắc Cung |
$6.00 |
| Lệ Làng 261tr. Xb. Hà Nội 1999 |
Hồ Đức Thọ |
$8.00 |
| Lễ hội Thăng Long 290tr. Xb. Hà Nội 1998 |
Nhiều tác giả |
$8.00 |
| 60 Lễ hội truyền thống Việt Nam 587tr. Xb Khoa Học X.H.1995 |
Thạch Phương |
$12.00 |
| Đình chùa lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam 960tr.bìa cứng xb.Văn Hoá 1999 |
Nhiều tác giả |
$30.00 |
| Tìm hiểu Thủ công điêu khắc cổ truyền 187tr.xb. Mỹ Thuật 2000 |
Chu Quang Trứ |
$8.00 |
| Truyện xưa Nay (phiếm luận) 294tr. Xb. Xuân thu 1996 |
Đông Ngàn |
$12.00 |
| 100 điều nên biết về phong tục ViệtNam 186tr. Xb. Văn Hiến 1994 |
Tân Việt |
$10.00 |
| Từ điển lễ tục Việt Nam 615tr. Xb. Văn Hoá |
Phạm Minh Thảo |
$18.00 |
| Những tục lệ Việt Nam 191tr. Xb. Tác giả |
Phúc Gia Ninh |
$12.00 |
| Nghi thức hôn lễ 82tr. Xb. Kinh đô |
Nguyễn P.Bửu Bang |
$8.00 |
| Người Việt cao qúy 105tr. Xb. Mũi Cà Mau 1999 |
Vũ Hạnh |
$5.00 |
| Cầm ca Việt Nam 270tr. T.b.Xuân thu |
Toan Ánh |
$9.00 |
| Cao nguyên miền Thượng 2t.=556tr. T.b. |
Toan Ánh |
&CửuL.Giang |
$16.00 |
| Hội hè đình đám 2t=659tr.T.b.Đại Nam |
Toan Ánh&CửuL.Giang |
$18.00 |
| Hương nước hồn quê $67tr. Xb. Xuân Thu 2000 |
Toan Ánh |
$14.00 |
| Làng xóm Việt Nam 471tr. T.b.Đại nam |
Toan Ánh |
$16.00 |
| Người Việt đất Việt 528tr. T.b. Đại Nam |
Toan Ánh |
$16.00 |
| Phong lưu đồng ruộng 158tr. T.b. Xuân Thu |
Toan Ánh |
$7.00 |
| Phong tục Việt Nam 532tr. Xb. Xuân Thu |
Toan Ánh |
$14.00 |
| Đất lề quê thói 572tr. Xb. Văn Hoá T.t.2001 |
Nhất Thanh |
$15.00 |
| Tiếp cận tín ngưỡng dân dã Việt Nam 390tr. Xb. Văn Hoá Dt. 1998 |
Nguyễn Minh San |
$10.00 |
| Tục thờ cúng của ngư phủ Khánh Hoà 208tr. Xb. Xuân Thu |
Lê Quang Nghiêm |
$6.00 |
| Việt nam phong tục 484tr. Xb. Văn Hoá Tt. 2001 |
Phan Kế Bính |
$13.00 |
| Hầu thánh ( tập ký sự) 270tr. Bià cứng xb. Văn Hoá Tt. 2002 |
Nhiều tác giả |
$13.00 |
| Lên Đồng -Hành trình của Thần linh và thân phận 332tr.xb. Trẻ 2007 |
Ngô Đức Thịnh |
$12.00 |
| Mẫu Thượng ngàn 807tr.bià cứng xb. Phụ Nữ 2007 |
Nguyễn Xuân Khánh |
$25.00 |
| Truyện tích đồng quê 264tr. Xb. Xuân Thu |
Lâm Thế Nhân |
$7.50 |
| Bìnhgiảng sấm ký Trạng Trình Nguyễn B.Khiêm 174tr.xb.LàngĐạoVN 04′ |
Kiều Nguyên Tá |
$15.00 |
| Việt Nam Thất sơn thánh địa 200tr.xb. Tác giả 2001 |
Kiều Nguyên Tá |
$16.00 |
| Chú nghĩa (Huấn luyện đạo đức nơi Tây An cổ tự)322tr. Xb. |
Ban Hoằng Pháp |
$10.00 |
| Sấm truyền Đức Phật Thầy Tây An (tác phẩm Nôm)132tr. Xb. Tòng Sơn |
Nguyễn Văn Hầu |
$6.00 |
| Thất sơn mầu nhiệm 323tr. Tb. Thiền Lâm 1998 |
Nguyễn Văn Hầu |
$10.00 |
| Sấm giảng thi văn của Đức Huỳnh Giáo Chủ 505tr.T.b.Ban Giáo lý T.Ư |
G.H.Phật Giáo HoàHảo |
$14.00 |
| Sấm ký và giáng bút với Việt Nam 1925-2025 249tr. Xb.Xuân Thu 1993 |
Nam Thiên |
$13.00 |
| Thánh địa quê tôi 241tr. Xb. Tác giả 2006 |
Huỳnh Kim |
$15.00 |
| Tận thế & hội Long Hoa 250tr. Xb. Long Hoa |
Vương Kim |
$11.00 |
| Phép xuất hồn (pháp lý vô vi K.h.H.b.của Phật) 108tr. Xb. Đại Nam 1994 |
Đỗ Thuần Hậu |
$8.00 |
| Phù Thuật Việt Nam 333tr. Xb. S.Nam Việt 2009 |
Lê Văn Lân |
$25.00 |
| Bí ẩn về hầu bóng và nhập đồng 515tr. Xb. Đại Nam 1997 |
Đoàn Văn Thông |
$18.00 |
| Bí ẩn về Tiền kiếp Hậu kiếp 470tr. Xb. Nguồn Sống 2008 |
Đoàn Văn Thông |
$18.00 |
| Hành trang của những kiếp đời nối tiếp 96tr. Xb. Hải Ngoại 2007 |
Đoàn Văn Thông |
$10.00 |
| Những người có năng lực siêu phàm 300tr. Xb. Nguồn Sống 1994 |
Đoàn Văn Thông |
$16.00 |
| Thế giới tâm linh 201tr. Xb. Hải ngoại 2000 |
Đoàn Văn Thông |
$15.00 |
| Trước cơn giông tố (giáo hội công giáo ) 70tr. Xb. Tác giả 1995 |
Trương Tiến Đạt |
$10.00 |
| Hiện tượng huyền bí nơi con người 51tr.khổ nhỏ xb.tác giả |
Trường Sơn |
$4.00 |
| Vu thuật thần bí 379tr. Xb. Văn Hoá T.t.1996 |
Diêu Chu Hy |
$12.00 |
| Ở ngưỡng cửa thế giới bí ẩn 440tr. Xb. Thanh Niên 1999 |
VlaĐimir Keler |
$15.00 |
| Nortradamus Thếchiến thứ 3 khởi sự từ TrungĐông?298tr.xb.HồnViệt 01′ |
VũQuân&NguyễnM.Di |
$18.00 |
| Cuộc đời ly kỳ của Nostradamus 628tr. Xb. Văn Học |
Michel Zévaco |
$17.00 |
| Satan vẫn cònsống và đang tunghoành trên mặt đất 220tr.Xb. Thế giới 93 |
Linh Giao phóng tác |
$12.00 |
| Chuyện dị thường (quái nhân,quái chí,quái dị ) |
Nhiều tác giả |
$7.00 |
| Chuyện kể về Hồ Ly tinh 405tr. Xb. Văn Học 1991 |
Vương Thái Tiệp |
$14.00 |
| Thiếp bạc mệnh 216tr. Xb. Văn Hoá 2002 |
Phạm Xuân Hy |
$12.00 |
| Truyện lạ liêu trai 376tr. Xb. Nam Á 1994 |
Đàm Quang Hưng |
$16.00 |
| Liêu trai chí dị 3t=450tr. Xb. Cành Nam 1987 ( Bồ Tùng Linh) |
KimY Phạm Lệ Oanh |
$21.00 |
| Liêu trai Chí dị 193tr. Xb. Thằng Mõ 2000 (Bồ tùng Linh) |
Mõ Thư Sinh |
$14.00 |
| Liêu trai chí dị 2t=1412tr.khổ lớn xb.Văn Hoá SG. 2006 (Bồ Tùng Linh) |
Cao Tự Thanh dịch |
$60.00 |
| Haậu Liêu trai 248tr. Xb. Văn Hoá 1997 (Hoà Bang Ngạch) |
Phạm Xuân Hy dịch |
$13.00 |
| Liêu trai Việt Nam 288tr. Xb. Văn Hoá 1997 |
Xuân Tước |
$15.00 |
| 10 truyện tân liêu trai 141tr. Xb. Tân Thư |
Thăng Long Văn Sĩ |
$8.00 |
| Truyện ngắn kỳ dị đường rừng 516tr. Xb. Thanh Hoá 1999 |
Hà Thái-NgọcAnh chọn |
$14.00 |
| Các nhà văn kể chuyện cổ tích 820tr. Xb. Văn Hoá T.t. 1998 |
Nhiều tác giả |
$17.00 |
| Đời người dưới con mắt nhà chiêm tinh 342tr. Xb. Văn Hoá T.t.2000 |
Nhiều tác giả |
$8.00 |
| Những nhà tiên tri thế giới 318tr. Xb. Văn Hoá T.t. 2000 |
Lê Nguyễn-Lê X. Sơn |
$10.00 |
| Hiện tượng tâm linh 256tr. Xb. Trẻ 2001 |
Đỗ Kiên Cường |
$9.00 |
| Truyện kỳ ảo thế giới 6tập=2715tr. Xb. Văn Học 2000 |
Ngô Tự Lập sưu tầm |
$60.00 |
| Tuyển tập truyện kinh dị 2tập=442tr. Xb. Văn Học 2001 |
Alfred Hitchcock |
$14.00 |
| Truyện kinh dị nước ngoài 2tập= 545tr. Xb. Văn Học 2002 |
Hoàng Quân sưu tầm |
$16.00 |
| Tấm gương ma qủy (kinh dị)506tr. Xb. Văn Học 2000 |
Giaham Masterton |
$16.00 |
| Đêm kinh dị (tuyển tập) 110tr. Xb. Xuân Thu |
Nhiều tác giả |
$7.00 |
| Bóng ma Manhattan 351tr. Xb. Văn Học 2004 |
Frederick Forsyth |
$11.00 |
| Địa đạo máu 194tr. Xb. Trẻ 2006 |
Darren Shan |
$8.00 |
| Tiếng sáo gọi hồn 167tr. Xb. Đà Nẵng 2007 |
Người Khăn Trắng |
$6.00 |
| Hòn đảo Ba mươi chiếc quan tài 458tr. Xb. Văn Học 2001 |
Maurice Leblanc |
$12.00 |
| Ma thuật & Phù thủy ở Philippin 245tr. Xb. Văn Hoá T.t.1999 |
Richard W.Lieban |
$7.00 |
| Biến cố đại cảnh báo 84tr. Xb. Tác giả 1997 |
Trương Tiến Đạt |
$5.00 |
| Những ngày đẫm máu 226tr. Xb. Đông Phương 1988 |
Hồ Linh |
|
$10.00 |
| Thét giữa hoàng hôn 241tr. Xb. Đại nam 1995 |
Hồ Linh |
|
$12.00 |
| Hoa tang cho ngày cưới 142tr. Xb. Thanh Niên 2007 |
Người Khăn Trắng |
$6.00 |
| Qủa báo nhãn tiền 159tr. Xb. Thanh Joá 2008 |
Nam thanh |
$7.00 |
| Ngôi nhà truyền kiếp 262tr. Xb. Văn Học 2002 |
Hồng Lĩnh |
$8.00 |
| Ma qủy yêu tinh Thiên hình vạn trạng 2t.=620tr. Xb. Thằng Mõ 2004 |
Xuân Tước |
$30.00 |
| Ma thần trùng 264tr. Xb. Tác giả 2006 |
Phạm Phong Dinh |
$15.00 |
| Ngôi cổ mộ nhà Họ Hứa 320tr. Xb. Tác giả 2006 |
Phạm Phong Dinh |
$15.00 |
| Tuyển tập truyện Trạng Thế Giới 994tr. Xb. Văn Hoá 1998 |
Ngô V.Doanh sưu tầm |
$20.00 |
| Gia Phả (Biểu mẫu và lược biên hướng dẫn)246tr.xb.Văn Hoá D.t.2004 |
Phạm Côn Sơn |
$18.00 |
| Phù tang tạp lục 214tr. Xb. Làng Văn 1994 |
Vi An |
|
$10.00 |
| Rock HàNội &Rumba CửuLong (Câu chuyện âm nhạc)275tr.Tri Thức 08 |
Jason Gibbis |
$14.00 |
| Đường xưa lối cũ (T.t.tạp bút)434tr. Xb. Millennium 2009 |
S.D.Vũ Ngọc Ánh |
$20.00 |
| Non nước đá vàng (bút ký) 301tr. Xb. Văn Học Cỏ Thơm2007 |
Nguyễn T.Ngọc Dung |
$10.00 |
| Là biết xa ngàn trùng (Tâm bút ) 282tr. Xb. Tác giả 2006 |
Mai Nguyên |
$18.00 |
| Đã mang lấy nghiệp (Tâm bút)470tr. Xb. Tác giả 2008 |
Mai Nguyên |
$22.00 |
| Chân dung Nhất Linh 219tr. Xb. Đại Nam |
Nhật Thịnh |
$7.00 |
| Văn chương đối kháng quốc nội 223tr. Xb. Văn Uyển 223tr. Xb. 1990 |
Văn Uyển |
$12.00 |
| Khởi đi từ ngây thơ để đến gần sự thật (tùy bút)127tr Xb.Lũy tre xanh 95 |
Lê Thịi Huệ |
$10.00 |
| Du Tử Lê & tác phẩm 1963-1966 414tr. Xb. H.T.2000 |
Nhiều tác giả |
$18.00 |
| Người nhón gót:thả diều chưa nói hết . (tùy bút,hồi ký.120tr.xb.H.T.2002 |
Du Tử Lê |
$12.00 |
| Một thế kỷ văn minh nhân loại 837tr. Xb. Văn Hoá 1999 |
Nhiều tác giả |
$28.00 |
| Almanach Những di sản nổi tiếng thế giới 694tr.bìa cứng Văn Hoá 2008 |
Nguyễn Mạnh Thường |
$26.00 |
| Almanach lịchsử vănhoá truyềnthống ViệtNam 984tr.bìa cứng xb.T.N.08 |
Nhiều tác giả |
$40.00 |
| Phong tục tập quán các nước trên thế giới 883tr. Xb.Văn Hóa 2003 |
Nhiều tác giả |
$32.50 |
| Huyền thoại thế giới 675tr.bià cứng lớn xb. Mỹ thuật 2004 |
C.Scott Littleton |
$42.00 |
| 100 năm phát triển tiếng Việt 180tr. Xb.Văn Nghệ 1999 |
Phụng Nghi |
$10.00 |
| Phùng Quán còn đây (Di cảo và hồi ức) 358tr.bià cứng xb. Văn Nghệ 08 |
Vũ Bội Trâm |
$15.00 |
| Tính cách là số phận 2c=476tr. Xb. Trẻ 2008 |
John Mc.Cain |
$20.00 |
| Kỷ niệm sân khấu 338tr.bià cứng xb. Thúy nga 2010 |
Nguyễn Ngọc Ngạn |
$30.00 |
| Theo dòng thời gian 167tr. Xb. Bùi Đông Triều 2010 |
Bùi Đông Triều |
$15.00 |
| Thiên thần trong địa ngục (ký sự Cam Bốt)153tr. Xb.TVEN Media 2010 |
Ngô Tịnh Yên |
$15.00 |
| Thăng Long xưa Hà Nội nay 475 tr. Xb. Nguồn Sống 2010 |
Trần Nhu |
$20.00 |
| Cuốn sách và Tôi 277 tr. Bià cứng Xb. Trẻ 2010 |
Vương Hồng Sển |
$14.00 |
| Âm nhạc của một thời 369tr. Xb. Lê Hữu 2011 |
Lê Hữu |
|
$20.00 |
| Bạn có biết Văn Hóa_Khoa Học (tạp khảo,2 tập) 800tr.Xb.Tân Văn 2012 |
Đỗ Thông Minh |
$30.00 |
| Hành trình chữ nghĩa 240 tr. Xb. Huyền Trân 2012 |
Nhật Tiến |
$15.00 |
| Nhà giáo một thời nhếch nhác 287 tr. Xb. Huyền Trân 2012 |
Nhật Tiến |
$15.00 |
| Ảnh trường kịch giới 413 tr.khổ lớn Xb.Miền đông Hoa Kỳ 2012 |
Hồ Trường An |
$22.00 |
| Động đất- Sóng thần-Phóng xạ 477tr. Xb. Tân Văn 2012 |
Đỗ Thông Minh |
$20.00 |