| Bên kia cửa tử 183tr. Xb. Trần Ngọc Anh |
Padma Sambhava |
|
$13.00 |
| Đạo lý cho thiên niên kỷ mới 283tr. Xb. Văn nghệ 1999 |
Đức Đạt Lai Lạt Ma |
|
$13.00 |
| Sống hạnh phúc Chết bình an 196tr. Xb. Làng Cây Phong 2001 |
Đức Đạt Lai Lạt Ma |
|
$12.00 |
| Nghệ thuật Hạnh Phúc -Cẩm nang đời sống 275tr.xb.Văn Mới 2002 |
Đức Đạt Lai Lạt Ma |
|
$12.00 |
| Từ bi và Kẻ thù 212tr. Xb. Hồn Việt 2005 |
Đức Đạt Lai Lạt Ma |
|
$14.00 |
| Vượt khỏi giáo điều 287tr. Xb. Tâm Hà L.C.Đ 2005 |
Đức Đạt Lai Lạt Ma |
|
$15.00 |
| Tăng sĩ và Triết gia 502tr. Xb. Văn nghệ 2000 |
Jean-F.Revel-M.R. |
|
$22.00 |
| Vô tận trong lòng bàn tay 500tr. xb.Văn Mới 2002 |
Matthew Ricard |
|
$22.00 |
| Thiền ngữ (Meditations) 170tr. Xb. Krishnamurti Foundation |
Vũ Toàn dịch |
|
$12.00 |
| Về Tâm và Ý (On migh and thought)183tr. Xb. Viện Triết lý VN 2003 |
Vũ toàn dịch |
|
$12.00 |
| Cuộcđời huyềnthuật của MILAREPA 78tr.khổ lớn bằng tranh -xb.Đ.T |
Eva Van Dam -1996 |
|
$12.00 |
| Hành hương đất Phật 163tr.khổ lớn xb. Southern Stars 1998 |
Phan Thiết |
|
$16.00 |
| Chết vào thân trung ấm và tái sinh theo P.G.T.T.143tr.xbTôn Giáo 08′ |
Lati Rinbochay-J.H. |
|
$8.00 |
| Rộng như trời,sâu như biển 175tr. Xb.Viện Triết lý VN 2000 |
Khunu Rinpoche |
|
$8.00 |
| Đạt Lai Lạt Ma & Tây Tạng 260tr. Xb. Đại Nam 1996 |
Thái Chính Châu |
|
$14.00 |
| Thế giới Phật Giáo Tây Tạng 265tr. Xb. Tự lực 2000 |
Đức Đạt Lai Lạt Ma |
|
$14.00 |
| Lịch sử Phật Giáo Tây Tạng 333tr. Xb. Phương Đông 2006 |
Ph.S. Thánh Nghiêm |
|
$10.00 |
| Sự tái sinh của các Lạt ma Tây Tạng 480tr. Xb. Hồn Việt 2000 |
Phương Dung |
|
$22.00 |
| Âm thanh của im lặng:Kim cương trong hoa sen 607tr.xb.HàNội 89′ |
Osho |
|
|
$14.00 |
| Bát nhã tâm kinh 380tr. Xb.2007 |
Thích nữ Minh Tâm |
|
$10.00 |
| Con thuyền Rỗng 447tr. Xb. 2003 |
Osho |
|
|
$12.00 |
| Con đường Tôi con đường mây trắng 344tr. Xb. |
Osho |
|
|
$10.00 |
| Đạo ba kho báu 397tr. Xb. |
Osho Rajneesh |
|
$12.00 |
| ISAN: Không dấu chân trên trời xanh 286tr. Xb. 1989 |
Osho |
|
|
$12.00 |
| Cương lĩnh Thiền-Tự do với chính mình 503tr. Xb. 2003 |
Osho |
|
|
$13.00 |
| Kinh Kim Cương 431tr. Xb. Hà Nội 2003 |
Osho |
|
|
$12.00 |
| Hành trình nội tại 255tr. Xb. Tổng Hợp T.p 2004 |
Osho-Chánh Tíndịch |
|
$12.00 |
| Hạt cải trời tập 1(Chúa Giêsu nhìn từ phương đông)316tr. Xb. |
Osho-Vạn Sơn dịch |
|
$12.00 |
| Maku-Tấm gương Trống rỗng 303tr. Xb. 2003 |
Osho |
|
|
$10.00 |
| Mưa Hoa 295tr. Xb. 2006 |
Osho-Minh Nguyệt |
|
$13.00 |
| Nhạc Cổ trong Rừng thông 383tr. Xb. 2003 |
Osho |
|
|
$11.00 |
| Thiền :Con đường nghịch lý tập 1 412tr.xb.Osho ViệtNam 2005 |
Osho-T.H.Lê Công Đa |
$16.00 |
| Thiền:Con đường nghịch lý tập 3- 416tr. Xb Osho ViệtNam2008. |
Osho-Minh Nguyệt |
|
$14.00 |
| Thiền trong đời sống 217tr. Xb. Vĩnh như 2007 |
Osho-Vĩnh Như |
|
$12.00 |
| Sách Không 479tr. Xb. 2003 |
Osho |
|
|
$14.00 |
| Tôi là lối cổng 305tr. Xb. 1990 |
Osho |
|
|
$10.00 |
| Trùng dương sóng gọi 110tr. Xb. 1998 |
Osho-Minh Tâm |
|
$6.00 |
| Từ dục đến siêu tâm thức 223tr. Xb. |
Osho |
|
|
$7.00 |
| Từ thuốc tới Thiền 339tr. Xb.Văn Hoá T.t. 2007 |
Osho-Ngô Tr.Việt |
|
$11.00 |
| Tứ thập nhị chương kinh 4 cuốn 1596tr. Xb.HàNội 2006&2007 |
Osho-Phương Việt |
|
$48.00 |
| Trưởng thành -Trách nhiệm là chính mình 195tr. Xb Văn Hoá T.t. 07′ |
Osho- |
|
|
$7.00 |
| Và Hoa đã mưa xuống 424tr.xb.Hà Nội 2000 |
Osho |
|
|
$11.00 |
| Thập Mục Ngưu đồ 216tr. Xb. Osho ViệtNam 2009 |
Osho-Minh Nguyệt |
|
$12.00 |
| Cuộc đời của Luận sư Rajneesh Chandra 432tr. Xb.Trẻ 2007 |
Đỗ Tư Nghĩa dịch |
|
$16.00 |
| Bên giòng sông Hằng 324tr. Xb. Thế kỷ |
Nguyễn V.Thực dịch |
|
$14.00 |
| Thế giới nhật hoa (365 công án trong đời sống)378tr. Xb.T.p.2001 |
Thiền Sư Sùng Sơn |
|
$12.00 |
| Những hạt đậu biết nhảy 261tr. Xb. Văn nghệ 1999 |
Lâm Thanh Huyền |
|
$13.00 |
| Về miền sâu thẳm 204tr. Xb. VănHọc N.T.Liên Mạng 2000 |
Đồng Vọng |
|
$12.00 |
| Lời giáo huấn của Padmasambhava 384tr. Xb. Văn Mới 2005 |
Thích Giác Hải dịch |
|
$15.00 |
| Đưa vào mật tông 212tr.xb. Xuân Thu 1999 (Lama Yeshe) |
Thích Giác Hải dịch |
|
$15.00 |
| Đường vào nội tâm 374tr. Xb. Xuân Thu 1996 |
ThíchTrí Hải biênsoạn |
$13.00 |
| Giải thoát trong lòng tay 2tập 966tr. Xb. Xuân Thu 1998 |
Thích Trí Hải dịch |
|
$35.00 |
| Nhập Bồ tát hạnh 328tr. Xb. Xuân Thu 2001 |
Thích Trí Hải dịch |
|
$12.00 |
| Phật giáo truyền thống Tây Tạng 244tr. Xb. Xuân Thu 2000 |
Thích Trí Hải dịch |
|
$15.00 |
| Tạng thư sống chết 683tr. Xb. Xuân Thu 1996 |
Sogyal Rinpoche |
|
$22.00 |
| Tiếng nhạc trời 157tr. Xb. Việt Time 1995 |
Lưu Thị Kỳ Nam |
|
$15.00 |
| Tây Tạng Giọt hoa trong nắng 273tr.bìa cưng xb. Trẻ 2004 |
Văn Cầm Hải |
|
$13.00 |
| Đời sống trong thiền viện 144tr. Xb. Tổng hợp 2004 |
Daisetzteitaro Suzuki |
$7.00 |
| Mấy thầy tu huyền bí ở Tây Tạng &Mông Cổ 143tr.xb.Tôn Giáo 05′ |
Đoàn Trung Còn |
|
$7.00 |
| Người Tây Tạng nghĩ về cái chết 25otr. Xb. Văn Hoá T.t. 2007 |
Bardo Thodol |
|
$10.00 |
| Thi sĩ Thiền giả và Haiku 161tr. Xb. T.H.Chu Thiên Hải 2007 |
Matsuo Basho |
|
$10.00 |
| Bên rặng tuyết sơn 232tr. Xb. Làng Văn 1998 |
Nguyên Phong |
|
$13.00 |
| Dấu chân trên cát 335tr. Xb. Làng Văn 2000 |
Nguyên Phong |
|
$17.00 |
| Đường mây qua xứ tuyết 272tr. Xb. Làng Văn 2008 |
Nguyên Phong |
|
$16.00 |
| Đường mây trong cõi mộng 415tr. Xb. Văn Nghệ 1998 |
Nguyên Phong |
|
$18.00 |
| Đường mây trên đất hoa 241tr. Xb. Văn Nghệ 1996 |
Nguyên Phong |
|
$13.00 |
| Hành trình về phương đông (VN) 223tr. Xb. |
Nguyên Phong |
|
$9.00 |
| Hoa trôi trên sóng nước 229tr. Xb. Làng Văn |
Nguyên Phong |
|
$13.00 |
| Huyền thuật và đạo sĩ Tây Tạng 287tr. Xb. Làng Văn 1992 |
Nguyên Phong |
|
$16.00 |
| Minh triết trong đời sống 246tr. Xb. Làng văn 1998 |
Nguyên Phong |
|
$13.00 |
| Tây Tạng huyền bí 129tr. Xb. Sao nam |
Nguyên Phong |
|
$9.00 |
| Trở về từ cõi sáng 223tr. Xb. Làng văn |
Nguyên Phong |
|
$8.00 |
| Ngọc sáng trong hoa sen 354tr. Xb. Làng Văn 1994 |
Nguyên Phong |
|
$20.00 |
| Á châu huyền bí 282tr. Xb. Xuân Thu 1994 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$11.00 |
| Ai cập huyền bí 195tr. Xb. Xuân Thu 1988 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$11.00 |
| Các bậc chân sư Yogi Ấn Độ 242tr. Xb. Xuân Thu 1993 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$11.00 |
| Du hành Tây Tạng 383tr. Xb. Làng Văn 2004 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$19.00 |
| Đông phương huyền bí 375tr. Xb. Xuân Thu 1995 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$11.00 |
| Hồi ký H.S.Olcott(cố H.T.Hội Thông Thiên học)248tr. Xb.XuânThu 94′ |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$11.00 |
| Những bí ẩn cuộc đời 359tr. Xb. Văn Hoá T.T.2008 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$17.00 |
| Những giai thoại huyền bí 257tr. Xb. Xuân Thu 1994 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$11.00 |
| Tây phương huyền bí 414tr. Xb. Xuân Thu 1993 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$18.00 |
| Tây Tạng huyền bí 253tr. Xb. Xuân Thu 1996 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$11.00 |
| Xứ Phật huyền bí 256tr. Xb. 1994 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
|
$11.00 |
| Qua cửa thiền đông phương 247tr. Xb. Xuân Thu 1993 |
Trần Chung Thanh |
|
$12.00 |
| Tử thư Tây Tạng 290tr. Xb. Xuân Thu 1997 |
Hoàng Thái dịch |
|
$14.00 |
| Milarepa Con người siêu việt 192tr. Xb. Hồng Lĩnh 1994 |
Đỗ Đình Đồng dịch |
|
$10.00 |
| Vài vấn đề Thiền 272tr. Xb. Nhóm cư sĩ PG.Hoa Sen 2001 |
Nhiều tác giả |
|
$10.00 |
| Ba mươi ngày thiền quán 251tr. Xb. Sinh Thức 1995 |
Nguyễn Duy Nhiên |
|
$14.00 |
| Lời kinh xưa buổi xưa,buổi sáng này 168tr. Xb. Sinh Thức 2000 |
Nguyễn Duy Nhiên |
|
$10.00 |
| Trái tim thiền tập 303tr. Xb. Sinh Thức 1999 |
Nguyễn Duy Nhiên |
|
$16.50 |
| Nguồn thiền như Huyễn 230tr. Xb. Chùa Việt Nam CA. 1997 |
Nghiêm Xuân Hồng |
|
$15.00 |
| Giai thoại Thiền 266tr. Xb. Xuân Thu 2000 |
Viên Đức sưu tầm |
|
$12.00 |
| Thiền tăng truyện ký 323tr. Xb. Tôn Giáo 2002 |
Thích Thanh Ninh |
|
$8.00 |
| Ngôn ngữ Thiền,Thư pháp Thiền 168tr. Xb. T.pHCM 2000 |
Eido Tai Shimano |
|
$9.00 |
| Thiền luận 3 tập 1329tr. Xb. Tổng Hợp T.pHCM 2005 |
DaisetzTeitaroSuzuki |
|
$37.00 |
| Nguồn thiền giảng giải 301tr. Xb. Xuân Thu 1997 |
Th.S.Thích Thanh Từ |
|
$12.00 |
| Thiền trong nghệ thuật bắn cung 161tr. Xb.Viện Triết lý VN 2001 |
Thích Viên Lý dịch |
|
$8.00 |
| Vài chú giải về thiền đốn ngộ 173tr. Xb. Văn Nghệ 1990 |
Phan Tấn Hải |
|
$8.00 |
| Thiền Sư Zen Master 517tr. Xb.Tổ Đình Minh Đăng Quang 2007 |
Thiện Phúc |
|
$20.00 |
| Thiền đạo tu tập 442tr. Xb. Xuân Thu 1990 |
Như Hạnh dịch |
|
$12.00 |
| Thiền học -Triết học 151tr. Xb. Xuân Thu 1990 |
Nawami-T.T.ThanhTừ |
|
$7.00 |
| Thiền và Lão Trang 202tr. Xb. Xuân Thu 1991 |
Ngô Di-Đồ Nam dịch |
|
$7.50 |
| Huyền học đạo Phật và Thiên chúa 232tr. Xb. Xuân Thu 1990 |
D.T.Suzuki-NhưHạnh |
|
$8.00 |
| Ba trụ Thiền 570tr. Xb. Thiền viện Sùng nghiêm |
Philip Kapleau |
|
$20.00 |
| Lịch sử thiền học tập1(Trung Quốc)655tr.xb. Văn mới 2006 |
Ibuki Atsushi |
|
$25.00 |
| Thiền sư Trung Hoa 2 tập 308tr. Xb.Thành hội PGVN T.pHCM 1995 |
Thanh Từ dịch |
|
$20.00 |
| Nguồn thiền Trung Hoa 113tr. Xb. Đồng Nai 2000 |
Phạm Cao Hoàn |
|
$6.00 |
| Thiền & Võ Đạo 243tr. Xb.Thuận hoá 1999 |
Ngô A.Tuyết-V.Long |
|
$7.00 |
| Phương pháp ngồi Thiền 346tr. Xb. Lao động 2006 |
Nguyễn Tuệ Chân |
|
$11.00 |
| Có và Không (Việt-Đức ngữ)440tr. Xb. T.t.V.h.P.G.VN tại Đức 2000 |
Thích Như Điển |
|
$15.00 |
| Tiếp kiến với Đức Đạt Lai Lạt Ma (Việt-Đức ngữ)517tr.xb.PGVN 99′ |
Thích Như Điển |
|
$15.00 |
| Mười điều Biện Ma 170tr. Xb. T.pHCM 2001 |
Thiền Sư Siêu Minh |
|
$6.00 |
| Thiền tông Việt Nam cuối thế kỷ 20 354tr. Xb. T.pHCM 1998 |
Thích Thanh Từ |
|
$13.00 |
| Thiền học Trần Thái Tông 379tr. Xb. Văn Hoá T.t. 1996 |
Nguyễn Đăng Thục |
|
$13.00 |
| Nghiên cứu về Thiền Uyển Tập Anh 84otr. Xb. T.pHCM 1999 |
Lê Mạnh Thát |
|
$20.00 |
| Thiền và Tẩu Hỏa Nhập Ma 368tr.xb. Khảo luận siêu hình |
Bách Linh |
|
|
$22.00 |
| Thiền và đấng Tạo hoá -Vô tự chân kinh 382tr. Xb. Khảo Luận S.H. |
Bách Linh |
|
|
$22.00 |
| Xứ Phật tình quê tập2 308tr. Xb. Trung tâm tu học Viên Giác 2000 |
Thích Hạnh Nguyện |
|
$18.00 |
| Điểnquang biệnchứng pháp 2(7 luân xa bản thể) 230tr. Xb.tác giả 93′ |
Lê Trung Trực |
|
$12.00 |
| Điểnquang biệnchứng pháp 8(tiếungạo gianghồ đời mới)227tr.Xb. 95 |
Lê Trung Trực Ph.D |
|
$12.00 |
| Điểnquang biệnchứng pháp 10(cách mạng đại dân tộc) 450tr.xb.95′ |
Lê Trung Trực Ph.D |
|
$14.00 |
| Điển quang biện chứng pháp 14 206tr. Xb. Tác giả 1997 |
Lê Trung Trực Ph.D |
|
$12.00 |
| Kho tàng Tâm của các bậc giác ngộ 271tr. Xb. Tịnh Luật 1999 |
Patrul Rinpoche |
|
$7.00 |
| Cuộc đời siêu việt của 16 vị tổ Karmapa Tây tạng 230tr.xb.TịnhLuật |
Karama Thinley #4 |
|
$7.00 |
| Những con đường tâm linh phương đông 2tập 879tr.xb.VănHoá 00′ |
Theodore M.Ludwig |
|
$22.00 |
| Mật Giáo Thậm thâm nội nghĩa 295tr. Xb. Nguồn sống 1993 |
Nguyễn Pram |
|
$18.00 |
| Thập Mục Ngưu Đồ tụng -luận giải 218tr. Xb. An Tiêm 2000 |
Quảng Trí Thiền sư |
|
$12.00 |
| Nhận thức và Không tánh 474tr. Xb. Tôn Giáo 2001 |
H.D.Nguyễn Văn Hai |
|
$15.00 |
| Người cư sĩ tìm học 129tr. Xb. Xuân Thu |
Thuần Tâm |
|
$8.00 |
| Triết lý Phật Thích ca 143tr. Xb. Xuân Thu |
Thuần Tâm |
|
$8.00 |
| Thượng đế,thiên nhiên,người,tôi&ta 182tr. Xb. T.pHCM 2000 |
Cao Huy Thuần |
|
$9.00 |
| Đại cương Đạo Đức học Phật giáo 54tr. Xb. T.t.VănHoá PGVN 1990 |
Thích Mãn Giác |
|
$5.00 |
| Vạn Hạnh kẻ đi qua cầu lịch sử 106tr. Xb. T.tVănHoá PGVNHK 1997 |
Thích Mãn Giác |
|
$8.00 |
| Phật giáo và Tâm lý học hiện đại 108tr. Xb. Viện triết lý VN 1998 |
Thích Viên Lý dịch |
|
$6.00 |
| Phật Trời Đất Người 318tr. Xb. Tác giả 1998 |
Kiều Nguyên Tá |
|
$15.00 |
| Chân dung người Phật tử 250tr. Xb. Tôn giáo 2001 |
Thích Minh Quang |
|
$6.00 |
| Hành trình vào nhất thể 2 tập 642tr. Xb. Mekongtỵnạn 2003 |
Nguyễn Thùy&T.M.X. |
|
$31.00 |
| Con đường phát triển tâm linh 149tr. Xb. Hải Ấn 2002 |
Thích Trí Hoằng |
|
$8.00 |
| Dẫn lối về nguồn 242tr. Xb. Tôn giáo 2000 |
Trà Giang Tử |
|
$8.00 |
| Chìa khóa Đại Giác ngộ 240tr. Xb. Viện Triết lý VN 2001 |
Linh Thụy dịch |
|
$12.00 |
| Đại Tạng Kinh nhập môn 265tr. Xb. Viện Triết lý VN 1999 |
Thích Viên Lý dịch |
|
$12.00 |
| Đại cương triết học Trung quán 400tr. Xb. Viện Triết lý VN 1998 |
Thích Viên Lý dịch |
|
$16.00 |
| Tâm lý học Phật giáo 273tr. Xb. T.pHCM 2000 |
Thích Tâm Thiện |
|
$8.00 |
| Dưới bóng từ bi 170tr. Xb. Văn nghệ 1999 |
Thiện Xuân-Ina M. |
|
$11.00 |
| Lắng nghe tiếng hát sông Hằng 134tr. Xb. Bồ đề tâm |
Thích Minh Quang |
|
$10.00 |
| Nói chuyện với thượng đế 283tr. Xb. |
Neale Donald Walsch |
$12.00 |
| Kinh ngọc -phương pháp tu tịnh tọa 29tr. Xb. |
Phạm Thiên Thư |
|
$5.00 |
| Nghiệp & Kết qủa 289tr. Xb. Tôn giáo 2005 |
Thích Chân Quang |
|
$10.00 |
| Cách nhìn của Phật Giáo đối với vấn đề luân hồi 215tr.xb.Tôngiáo 06′ |
Tinh Vân Đại Sư |
|
$8.00 |
| Tâm và Ta 213tr. Xb. Phương Đông 2009 |
Thích Trí Siêu |
|
$8.00 |
| Trung Luận 280tr. Xb. Viện Triết lý VN 1998 |
Thích Viên Lý dịch |
|
$14.00 |
| Chết trong an bình 273tr. Xb. Tác giả 2005 |
ThíchTâm Quang dịch |
$15.00 |
| Nghệ thuật đạt hạnh phúc 2tập 788tr.(Việt-Anh ngữ)xb.tác giả 2003 |
ThíchTâm Quang dịch |
$24.00 |
| Chúng ta phải làm gì trước những tệ nạn xã hội 391tr.xb.tác giả 99′ |
ThíchTâm Quangdịch |
|
$14.00 |
| Khoa học dưới lăng kính Phật giáo (Việt-Anh)371tr. Xb.tácgiả 2000 |
ThíchTâm Quangdịch |
|
$14.00 |
| Như lời tơ than ..232tr. Xb. Viên thông 1999 |
Thiện Hỷ |
|
|
$14.00 |
| Tư tưởng Phật giáo trong văn học thời Lý 148tr. Xb.Hiện đại 1996 |
Nguyễn Vĩnh Thượng |
$12.00 |
| Đạo Phật và truyện Kiều 154tr. Xb. Nhóm cư sĩ PG HoaSen 2000 |
TâmHuệ Đỗ H.Nam |
|
$6.00 |
| Bước đầu học đạo 105tr. Xb. Giao Điểm 2001 |
Nhiều tác giả |
|
$7.00 |
| Tìm Phật ở đâu 180tr. Xb. Văn nghệ 1988 |
Minh Tâm |
|
$9.00 |
| Những hạt ngọc trí tuệ Phật Giáo 3 tập 1245tr. Xb. 2000 |
Thích Tâm Quang |
|
$50.00 |
| Lưu Kỷ 414tr. Xb. Nguồn Sống 1991 |
Thích Giác Lượng |
|
$14.00 |
| Lời Phật dạy 247tr. Xb. Văn Nghệ 2001 |
Đinh Sĩ Trang |
|
$12.00 |
| Ma chướng trên đường tu 242tr. Xb.Xuân Thu 1998 |
Nghiêm Xuân Hồng |
|
$12.00 |
| Biện chứng giải thoát trong giáo lý Trung Hoa 283tr. Xb.Xuân thu 91′ |
Nghiêm Xuân Hồng |
|
$9.00 |
| Biện chứng giải thoát trong tư tưởng Ấn Độ 264tr. Xb. Xuân thu |
Nghiêm Xuân Hồng |
|
$8.00 |
| Luyến ái quan 355tr. Xb.Xuân Thu 1991 |
Nghiêm Xuân Hồng |
|
$11.00 |
| Hoa tạng trầm tư 57tr. Xb. Thanh Văn 1993 |
Nghiêm Xuân Hồng |
|
$6.00 |
| Nhập Pháp giới 4tập 1120tr. Xb. Xuân Thu 1996 |
Nghiêm Xuân Hồng |
|
$40.00 |
| Trang Tôn kinh huyền hoặc 4 tập 1147tr. Xb. Xuân Thu 1992 |
Nhgiêm Xuân Hồng |
|
$54.00 |
| Vì sao tin Phật 3 tập 1100tr.(Việt-Anh ngữ)xb. 1998 |
Thích Tâm Quang |
|
$36.00 |
| Nhữngngày và nhữnglời dạy cuối cùng của ĐứcPhật 142tr.xb.XT 97′ |
Thích Munh Châu |
|
$8.00 |
| Phậtgiáo cho người mới học 203tr.(Việt-Pháp-Anh) Xb.Chùa K.A. |
Đ.Đ. Narada Thera |
|
$13.00 |
| Phật giáo cho người đầu thai chuyển kiếp 417tr. Xb. ĐạiNam 2002 |
Thái Chí Thuần&H.H. |
|
$18.00 |
| Sơ đẳng Phật Học giáo khoa thư 384tr. Xb.T.h.PG.T.p.HCM 1997 |
Thích Hành Trụ |
|
$10.00 |
| Phật Pháp thực hành trong cuộc sống 235tr. Xb. Việt Phật 1996 |
Nhiều tác giả |
|
$12.00 |
| 8 Sự tích Phật Lực 233tr. Xb. Tôn giáo 2001 |
Theravàda |
|
|
$6.00 |
| Truyện Phật Thích ca 223tr. Xb. Thuận Hoá 1998 |
Đoàn Trung Còn |
|
$7.00 |
| Lịch sử nhà Phật 251tr. Xb Tôn giáo 2001 |
Đoàn Trung Còn |
|
$10.00 |
| Tích truyện Pháp cú 3 tập 1358tr. Xb.T.p.HCM 2000 |
Viên Chiếu dịch |
|
$36.00 |
| Học Phật chánh pháp 95tr. Xb. Tôn giáo 2002 |
Đoàn Trung Còn |
|
$6.00 |
| Phật pháp xây dựng thế gian 39tr. Xb. Tôn giáo 2001 |
Thích Thanh Từ |
|
$3.00 |
| Phật giáo 127tr. Xb. Đà Nẵng 2002 |
Trần Trọng Kim |
|
$6.00 |
| Phật Giáo một ngàn năm đầu 233tr. Xb. C.T.QG. 1996 |
Daisaku Ikêda |
|
$8.00 |
| Đường tu không hai 197tr. Xb. Thanh Văn 1991 |
Minh Tâm |
|
$9.00 |
| Lược giải Kinh Duy Ma 245tr. Xb. |
Thích Trí Quảng |
|
$12.00 |
| Kinh Duy Ma Cật 212tr. Xb. Tôn Giáo 2007 |
Đoàn Trung Còn |
|
$9.00 |
| Kim Cương Thừa 115tr. Xb. ViệtNam Press |
Hoàng Hà-H.V.Nguên |
$8.00 |
| Tâm Kinh Bát Nhã Ba la mật đa 126tr. Xb. An Tiêm 2000 |
Mai Thọ Truyền |
|
$7.00 |
| Tranh chăn trâu 136tr. Xb. Viện Triết Lý VN 1993 |
Thích Kế Châu |
|
$6.00 |
| Khói nước trăm thành 131tr. Xb. Viện Triết Lý VN 1993 |
Thích Kế Châu |
|
$6.00 |
| Hạnh phúc trong tầm tay 292tr. Xb. T.t.V.H.PGVN.Đức 2003 |
Thiện Xuân |
|
$15.00 |
| Đến để thấy bây giờ và ở đây 164tr. Xb. Nguyên Tâm 2002 |
Ni Sư Aỳa Khema |
|
$8.00 |
| Sư tử tuyết bờm xanh 239tr. Xb. T.p HCM. 1999 |
Suryadas |
|
|
$8.00 |
| Rèn luyện tâm thuật huyền linh 137tr. Xb. Đại Nam 1991 |
Phạm Công Thiện |
|
$10.00 |
| Quan điểm về ăn chay của đạo Phật 162tr. Xb. T.p HCM 2001 |
Tâm Diệu |
|
|
$8.00 |
| Vực sâu không đáy 299tr. Xb. Viện triết lý VN 1995 |
Thiện Hỷ |
|
|
$15.00 |
| Tuyệt Quán luận 116tr. Xb. Tổng hợp T.pHCM 2006 |
Bồ Đề Đạt Ma |
|
$7.00 |
| Đọc Kinh 60tr. Xb. An Tiêm 1990 |
Vũ Khắc Khoan |
|
$6.00 |
| Cẩm nang tu đạo 362tr. Xb. Tôn giáo 2005 |
H.T.Quảng Khâm |
|
$10.00 |
| Cẩm nang nhân sanh 224tr. Xb. Viện Triết lý VN 1999 |
Thích Viên Lý |
|
$10.00 |
| Đại Ấn Thiền xoá tan bóng tối của vô minh 187tr. Xb.Thiện T.Th.2001 |
Wangchug Dorje |
|
$7.00 |
| Nụ cười tuyết lãnh 73tr. Xb. Vô Ưu 2000 |
Toại Khanh |
|
$10.00 |
| Vũ trụ trong một nguyên tử đơn 219tr. Xb. Tổng hợp T.pHCM 2007 |
Đức Đalailama |
|
$7.00 |
| Chuyện trò trước lúc đi xa 180tr. Xb. |
Trần Viết Đại Hưng |
|
$12.00 |
| Hé mở cửa giải thoát 87tr. Xb. T.p.HCM 1999 |
Thích Thanh Từ |
|
$4.00 |
| Luân Hồi 68tr.xb. T.p.HCM 1999 |
Thích Thanh Từ |
|
$3.00 |
| Vào cổng chùa 61tr. Xb. T.p.HCM.1999 |
Thích Thanh Từ |
|
$4.50 |
| Quy sơn cảnh sách giảng giải 158tr. Xb. T.h.PG Tp.HCM 1993 |
Thích Thanh Từ |
|
$6.00 |
| Tu là chuyển nghiệp 224tr. Xb. Xuân Thu 1997 |
Thích Thanh Từ |
|
$11.00 |
| Các tông phái Đạo Phật 165tr. Xb. Thuận Hóa 1995 |
Đoàn Trung Còn |
|
$6.00 |
| Đạo Phật và thế gian 376tr. Xb. Hà Nội 1998 |
Bùi Biên Hòa |
|
$8.00 |
| Gương lành Thánh Đại Ca Diếp 122tr. Xb. T.pHCM 1999 |
Hellmuth Hecker |
|
$6.00 |
| Sự tích Tu Đà Cấp Cô Độc xb. T.pHCM 1999 |
Hellmuth Hecker |
|
$6.00 |
| Sơn cư Bách Vịnh 210tr. Xb. 2000 |
Thích Nhật Quang |
|
$6.00 |
| Truyện cổ Sự tích Cứu Vật phóng sinh xb.T.pHCM 2000 |
Phápsư Tịch Không |
|
$5.00 |
| Bồ Tát Quán Thế Âm trong các chùa vùng ĐBS.Hồng xb.KHXH 04′ |
nhiều tác giả |
|
$17.00 |
| Chạnh lòng tiếng Thơ rơi 85tr. Xb. Chiêu hà 1996 |
Vĩnh Hảo |
|
|
$8.00 |
| Con đường ngược dòng 190tr. Xb. Chiêu Hà 1998 |
Vĩnh Hảo |
|
|
$10.00 |
| Ngõ thoát 350 Xb. Chiêu Hà 1996 |
Vĩnh Hảo |
|
|
$15.00 |
| Phương trời cao rộng 355tr. Xb. Vĩnh Hảo 1993 |
Vĩnh Hảo |
|
|
$15.00 |
| Sân trước cành mai 214tr. Xb. Vĩnh Hảo 1994 |
Vĩnh Hảo |
|
|
$12.00 |
| Thiên thần quét lá 209tr. Xb. Vĩnh hảo 1993 |
Vĩnh Hảo |
|
|
$10.00 |
| Giấc mơ và huyền thoại 217tr. Xb. Chiêu hà 2001 |
Vĩnh Hảo |
|
|
$10.00 |
| Truyện tích Quán Thế Âm Bồ Tát 506tr. Xb. An Tiêm 2003 |
Minh Đức |
|
$18.00 |
| Phật Tích Di Truyền Thiền Tông Bát Nhã 200tr. Xb. Trí Tuệ |
Thích Thiện Nguyệt |
|
$10.00 |
| Đức Phật và Phật Pháp 677tr. Xb. Xuân Thu 1991 |
Phạm Kim Khánh |
|
$20.00 |
| Phật Giáo Sử (Phật Giá0 Nam Tông)466tr. Xb. Vô Ưu 1998 |
Giác Nguyên dịch |
|
$14.00 |
| Phật Giáo Khái Luận 215tr. Xb. |
Thích Mật Thể |
|
$8.00 |
| Phật Học tinh hoa 311tr.xb Xuân Thu |
Nguyễn Duy Cần |
|
$12.00 |
| Phật Học tinh hoa -Một tổng hợp đạo lý 448tr. Xb. Xuân Thu 1990 |
Đức Nhuận |
|
$14.00 |
| Phật học tinh yếu 3 tập 1160tr.tr. Xb. T.pHCM 1999 |
Thích Thiền Tâm |
|
$21.00 |
| Phật Giáo thánh điển 166tr. Xb. Xuân Thu |
Thái Đạm Lư |
|
$9.00 |
| Phật Giáo trong thế kỷ mới 2 tập 736tr. Xb.Giao Điểm 1996&1997 |
Nhiều tác giả |
|
$29.00 |
| Phật Pháp với Thiền Tông 20tr. Xb. 1990 |
Thích Duy Lực |
|
$2.00 |
| Truyện cổ Phật Giáo 3 tập 1117tr. Xb. Văn Hoá T.t.1999 |
Nhiều tác giả |
|
$32.00 |
| Bồ Tát đạo (Con đường lý tưởng )2 tập 1578tr. Xb.T.HCM.1999 |
Minh Đức-Th. Lương |
|
$29.00 |
| Luật xuất gia (Tứ thanh tịnh giới )491tr. Xb. Xuân Thu |
Vansarkkhita Bhikkhu |
$17.00 |
| Cốt tủy nghi lễ Phật Giáo 458tr. Xb. Đại nam 1983 |
Tín Nghĩa soạn |
|
$10.00 |
| Con đường lý tưởng thi hoá Kinh Hoa Nghiêm2tr. Xb. Nguồn Sống |
Vân Nương |
|
$10.00 |
| Câu chuyện về thi ca 88tr.xb. Phật học viện Quốc tế 1981 |
Huyền Không |
|
$2.50 |
| Ánh đạo vàng 149tr. Xb. Phật học viện Quốc tế 1982 |
Võ Đình Cường |
|
$5.00 |
| Kinh Thủy Sám 289tr. Xb. Phật học viện quốc tế 1982 |
Thích Trí Quang |
|
$7.00 |
| Dược sư Kinh & Sám 266tr. Xb. |
Thích Trí Quang |
|
$5.00 |
| TừBi ĐạoTràng SámPháp LươngHoàngSám 679tr.biàcứng xb.PD 94 |
Thích Viên Giác |
|
$15.50 |
| Hiện tình Phật giáo ViệtNam 213tr. Xb. PHVQT. 1981 |
Tín Nghĩa |
|
|
$4.00 |
| Đóa Sen và Nụ Cười (Việt-Anh-Pháp) 97tr.khổ lớn xb.VănNghệ 1990 |
Võ Đình Kể&Vẽ |
|
$12.00 |
| Kinh Pháp Hoa đại cương 318tr. Xb. 1990 |
Thích Hồng Đạo |
|
$10.00 |
| Phật Pháp (chương trình của gia đình Phật Tử) 363tr. Xb. PHVQT.83 |
Nhiều tác giả |
|
$6.00 |
| Lịch sử gia đình Phật Tử ViệtNam 205tr. Xb. PHVQT 1981 |
Kiêm Đạt |
|
|
$6.00 |
| Thích Ca Mâu Ni 527tr. Xb. Văn hóa T.t.1999 |
Tịnh Vân Đại Sư |
|
$16.00 |
| Bên lề Phật Giáo 607tr. Xb. Trúc Lâm 2000 |
Nguyễn Trần Ái |
|
$20.00 |
| Vầng sáng từ phương Đông 157tr. Xb. Lao động 2007 |
Đức Dalai Latma |
|
$6.50 |
| Ý nghĩa sự sống Luân hồi và tự do 177tr. Xb. Văn Hóa Saigon 2006 |
Đức Dalai Latma |
|
$7.00 |
| Tứ Diệu Đế (Nền tảng những lời Phật dạy)391tr. Xb. Tôn Giáo 2008 |
Đức Dalai Latma |
|
$20.00 |
| Ta Là Cái Đó(I Am That) 783tr. Khổ lớn xb. Phương Đông 2008 |
Vũ Toàn dịch |
|
$35.00 |
| Những bí mật của dãy Hi Mã Lạp Sơn 304tr.khổ lớn xb.Tân Văn 09′ |
Thinh Quang |
|
$20.00 |
| Ngón tay chỉ trăng 342tr. Xb. Trẻ 2009 |
Osho |
|
|
$11.50 |
| Con đường mây trắng 399tr.xb.Trẻ 2009 |
Nguyễn Tường Bách |
|
$13.00 |
| Mùi hương trầm (du hành Ấn Độ,Trung Quốc,Tây Tạng)399tr.Trẻ 08′ |
Nguyễn Tường Bách |
|
$13.00 |
| Cuộc đời bí ẩn của các Pháp sư Tây Tạng 373tr.xb.Bách Khoa 09′ |
Baird Spalding |
|
$10.00 |
| Hành trình nội tại 255tr. Xb. Tổng Hợp T.p 2009 |
Osho |
|
|
$9.00 |
| Khai thị (4 cuốn)1302tr.xb. Tôn Giáo 2008 |
H.T. Tuyên Hóa |
|
$29.00 |
| Nhận thức cái chết để sống tốt hơn 149tr.xb.Phương Đông 2009 |
Dalai Lạt Ma |
|
$7.00 |
| Tâm kinh những bài học về trí tuệ 213tr. Xb. Tổng Hợp 2007 |
Dalai Lat ma |
|
$7.50 |
| Mật mã Tây Tạng tập 1 481tr. Xb. Nhã Nam 2008 |
Hà Mã |
|
|
$13.50 |
| Mật mã Tây tạng tập 2/574tr. Xb.Nhã Nam 2008 |
Hà Mã |
|
|
$16.00 |
| Maật mã Tây Tạng tập 3/ 582tr. Xb.Nhã Nam 2010 |
Hà Mã |
|
|
$16.00 |
| Pháp sư- Bí mât của Nicholas Klamel bất tử 547 tr. Xb. Trẻ 2009 |
Michael Scott |
|
$15.50 |
| Thiền thư Tây Tạng 327tr. Xb. Phương Đông 2009 |
LMa Christie McNally |
$11.50 |
| Thiếu thất lục môn 415 tr. Xb. Tôn Giáo 2006 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
$13.00 |
| Lửa giác ngộ 435 tr. Xb. Thời Đại 2010 |
Krishnamurtri |
|
$12.50 |
| Phật giáo VN trên đường mê chấp 517 tr.bià cứng Xb.tác giả 2010 |
Trần Nhã Nguyên |
|
$32.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CÔNG GIÁO – CATHOLIC |
|
|
|
|
| Con biết con cần Chúa 173tr. Xb. Nguyễn Tầm Thường 2000 |
Nguyễn Tầm Thường |
$10.00 |
| Mùa chay và con sâu bướm 191tr. Xb. Tác giả 2002 |
Nguyễn Tầm Thường |
$10.00 |
| Mùa hoa trên thánh gỗ 98tr. Xb. Tác giả 1998 |
Nguyễn Tầm Thường |
$7.00 |
| Những trang nhật ký của một linh mục 250tr. Xb. Tác giả 2002 |
Nguyễn Tầm Thường |
$15.00 |
| Nước mắt và Hạnh phúc 178tr. Xb. Tác giả 1995 |
Nguyễn Tầm Thường |
$10.00 |
| Tình Thơ Thập Giá 97tr. Xb. Tác giả 1998 |
Nguyễn Tầm Thường |
$7.00 |
| Tiếng gọi phía bên trong 170tr. Xb. Tác giả 2000 |
Nguyễn Tầm Thường |
$10.00 |
| Nói với chính mình 159tr. Xb. Phương đông 2007 |
J.B Bùi Tuần |
|
$6.00 |
| Làm chứng cho Đức Kitô đến tận cùng trái đất 197tr. Xb.Logos 2000 |
J.B.Bùi Tuần |
|
$10.00 |
| Những tâm tình dấu chỉ 165tr. Xb. Logos 1999 |
JB. Bùi Tuần |
|
$10.00 |
| Đường Hyvọng và Dẫngiải 404tr.Khổ nhỏ xb.N/STrái Tim ĐứcMẹ 95 |
F.X.Nguyễn V.Thuận |
|
$12.00 |
| Năm Chiếc Bánh và Hai Con Cá 124tr. Xb.N/S.Trái Tim ĐứcMẹ 1997 |
F.X.Nguyễn V.Thuận |
|
$6.00 |
| Những người Lữ Hành trên đường Hy Vọng 554tr. Xb.Regina 2003 |
F.X.Ngutễn V.Thuận |
|
$20.00 |
| Chân dung Đức KiTô 196tr. Xb. Dân Chúa 1991 |
Rev.Nguyễn P.Thuần |
|
$8.00 |
| Tự do KiTô giáo và giải phóng 120tr. Xb. Định Hướng 1993 |
Huấn Thị của T.B.Đ.T |
$7.00 |
| Tình yêu và trách nhiệm 328tr. Xb. Youth Btter Foundation 1999 |
ĐGH.Gioan Phaolô II |
|
$15.00 |
| Việt Nam Giáo Sử 2 tập 1398tr. Xb. Tác giả tái bản |
PhanPhát Huồn CssR |
$25.00 |
| Nghe trong thinh lặng |
Nguyễn Khảm |
|
|
| Thếnào là nhà lãnhđạo KitôGiáo trong kỷnguyên 21?141trxb.T.T.07. |
Lm.Henri J.M.Nouwen |
$7.00 |
| Bước theo Đức KiTô 255tr. Xb. Dấn Thân 2001 |
Nguyễn Thái Hợp |
|
$12.00 |
| Một nửa hành trình 288tr. Xb. Chân Lý 1997 |
Nguyễn Thái Hợp OP. |
$12.00 |
| Con đường tình yêu 223tr. Xb. Thời Điểm 2000 |
Theresa Thanh Thủy |
|
$10.00 |
| Những ngày cuối đời Chúa GiêSu 198tr. Xb. Tác giả 1996 |
Lm.Nguyễn Văn Kiệm |
$10.00 |
| MARTIN Niềm hy vọng của những kẻ khốn cùng (Anh-Việt)481tr.xb. |
Vũ V.Qúy dịch 1992 |
|
$22.00 |
| Tình yêu Thiên Chúa Ba Ngôi 2 tập1285tr.. Xb. CORFDA 2007 |
J.M.Võ Hữu Hạnh |
|
$30.00 |
| Một phút cho bạn 257tr. Xb. Rusconi Milano 2000 |
Gabriele Adani |
|
$12.00 |
| Vườn Vạn Tuế 646tr. Xb. Họ Hoàng Bồ Ngọc 2006 |
Hoàng Đức Trinh |
|
$20.00 |
| Tin Yêu 168tr. Xb. Tác giả 1995 |
Đỗ Quang Vinh |
|
$10.00 |
| Đạo Thiên Chúa Dân nước Việt 471tr. Xb. Tác giả 2005 |
ĐườngThi Trương Kỷ |
$20.00 |
| Tìm đâu ra ssự thật 95tr. Xb. 1995 |
P.Clement Péréira |
|
$5.00 |
| Nhịp Múa sông Thanh 364tr. Xb. Thời Điểm 2000 |
Lm.Trần Cao Tường |
|
$15.00 |
| Ngôn Sứ Thời đại mới 317tr. Xb. Hy Vọng 2001 |
Nguyễn Chính Kết |
|
$12.00 |
| Thôngđiệp tìnhyêu nhânhậu gửi các hồn nhỏ 2tập 655tr Xb.NSTTĐM. |
Nhật Ký Margarita |
|
$15.00 |
| Tội tràn lan ..Phúc ngập lụt! 2tập 920tr. Xb.Tác giả 1995 |
Cao Tấn Tỉnh |
|
$20.00 |
| Ơn gọi làm người 362tr. Xb. Cao-Bùi 2006 |
Cao Tấn Tỉnh |
|
$20.00 |
| Jêsus Cứu Chúa tôi-Phép lạ Ngài làm 320tr. Xb. Tác giả 2008 |
MS.Phan Thanh Bình |
$15.00 |
| Thủ bản chính thức Leigio Mariae 392tr. Xb. |
Nhiều tác giả |
|
$10.00 |
| Chủ Nhật Hồng giữa mùa Tím 358tr. Xb. Hy Vọng 2002 |
Nguyễn Ngọc Lan |
|
$16.00 |
| Không ai là một hòn đảo 300tr. Xb. Kinh Đô 1998 |
Thomas Merton |
|
$10.00 |
| Hãy đến với ta trong bí tích Thánh Thể 278tr. Xb.Kinh Đô 2003 |
Josefino S.Ramirez |
|
$10.00 |
| Cậu Bé phi thường (Đaminh Saviô)194tr. Xb. Kinh Đô 1998 |
Thu Lâm dịch |
|
$8.00 |
| Lý tưởng toàn hiến 429tr. Xb. Kinh Đô |
Lm.Phạm Kim Xuyến |
|
$12.00 |
| Cuộc đời cha PIÔ 285tr. Xb. Người Tín Hữu |
Trần Nhật Hồng dịch |
|
$15.00 |
| Cuộc đời Chúa Cứu Thế 684tr. Xb. Zieleks Co. 1985 |
J.Lâm Quang Trọng |
|
$17.00 |
| Tìm hiểu đạo Chuá 296tr. Xb. Xuân Tâm 1996 |
LM.Vũ Hùng Tôn |
|
$12.00 |
| Dân Chúa 388tr. Xb. Cứu Thế tùng thư 1993 |
Vũ Minh Nghiễm |
|
$15.00 |
| Người tínhữu CôngGiáo của thiên niênkỷ mới 270tr Xb Dânchúa 00′ |
Lm.Nguyễn Văn Tùng |
$12.00 |
| Tình yêu biết tôi 364tr.xb. Les Amis de Văn 1997 |
Lm.Marie-Michel |
|
$10.00 |
| Những ânlành Chúa ban qua cha PhanxicôTrươngB.Diệp 3t.1435tr. |
JM.Võ Hữu Hạnh 99′ |
|
$45.00 |
| Huấn dụ và ghi niệm Thánh nữ Têrêsa Hài Đồng Giêsu 237tr.t.b.1993 |
Lm.Chu Quang Minh |
|
$10.00 |
| Sứ điệp của Têrêsa thành Lisieux 198tr.T.b.Hương Việt 1997 |
M.M.Philipon |
|
$8.00 |
| LinhMục Damien giữa thếgiới những người cùi 190tr Xb.ThăngTiến |
Hoàng Qúy dịch 94′ |
|
$10.00 |
| Đứa bé mồ côi với qủa tim nồng 116tr. Xb. Thảo Trâm 2004 |
Jose M.SanchezSilva |
$8.00 |
| Thánh Phanxicô Assisi 325tr. Xb. N/S.TTĐM. |
AnTôn |
|
|
$11.00 |
| Người chứng thứ nhất Thầy Giảng ANDRÊ Phú Yên 258tr. Xb. |
Phạm Đình Khiêm |
|
$12.00 |
| Máu tử đạo trên đất Việt 158tr. Xb. 1987 |
Trịnh- Việt -Yên |
|
$8.00 |
| Thánh Gioan Maria Vianney với giáo hội ngày nay 54tr. Xb.Roma 86′ |
VinhSơn Trần N.Thụ |
|
$7.00 |
| Hạnh các Thánh (tháng10)137tr.T.b.N/S.ĐMHCG 1992 |
Hương Việt |
|
$8.00 |
| Những ngày đẫm máu 226tr.xb.Đông Phương 1988 |
Hồ Linh |
|
|
$10.00 |
| Cha tôi trong cuộc đời của tôi 2tập 385tr. Xb.Roma 2004 |
Đ.Ô.Phan Văn Hiền |
|
$20.00 |
| Đức Gioan Phaolô II:”Sống là Chúa Kitô-Chết là vinh thắng”268tr.-05′ |
Cao Tấn Tĩnh |
|
$13.00 |
| Một thoáng nhìn về G.HViệtNam qua biểu tượng ĐứcGioanPhaolô II |
Trần Phong Vũ |
|
$24.00 |
| Hạt giống Chiêm Niệm 271tr. Xb. Kinh Đô 2002 |
Thomas Merton |
|
$10.00 |
| Linh địa Trà Kiệu 345tr. Xb. Tác giả 1995 |
Lê Công Đắc |
|
$18.00 |
| Chúng ta sống lại từ tâm lý đến đức tin 157tr. Xb. Định Hướng 1995 |
Nguyễn Văn Thành |
|
$10.00 |
| Những lần hiệnra ngàynay của Đức TrinhNữ Maria 264tr.xb.YBF.98 |
Reéné Laurentin |
|
$12.00 |
| Hành hương quê Mẹ ViệtNam 176tr.xb. Thánh Linh 2000 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Bảy nỗi đau buồn cuả Mẹ (Thánh Martin&Đức Mẹ)141tr. Xb. M.H 02′ |
Lm.Eđie Doherty |
|
$10.00 |
| Thông điệp Medjugorje 355tr.xb. Paraclete Press 1989 |
Wayne Weible |
|
$12.00 |
| FATIMA Dấu lạ vĩ đại 227tr. Xb. Youth Better Pb.1994 |
Francis Johnston |
|
$10.00 |
| Leigo Mariae Dấn thân vào lịch sử cứu rỗi 293tr.xb.Kinh đô 1990 |
ĐHY Joseph Suenens |
$10.00 |
| Ơn gọi của Tôi chính là tìnhyêu TêrêxaLisieux 252tr.xb.N/STTĐM 97′ |
Jean Lafrance |
|
$14.00 |
| ThánhGioan Thánh Gía Tập trung vào tình yêu 141tr.xb.Kinh Đô 2001 |
S.Mary Teresa |
|
$8.00 |
| Thánh nữ Têrêxa Bênêdicta 201tr. Xb.Kinh Đô 2001 |
Maria Amata Neyer |
|
$9.00 |
| Cha Thánh VEN chú họami của Mẹ ĐồngTrinh 222tr.xb.N/STTĐM 98 |
Lương Minh-Đ.Thành |
|
$12.00 |
| EVE Lavallière cuộcđời chứngnhân sốngđộng ChúaKitô N/STTĐM |
Lm.Phạm Châu Hải |
|
$10.00 |
| Thánh Giuse trong Dân Chúa 566tr. Xb. Regina 2003 |
DĐ.Phạm Đình Khiêm |
$22.00 |
| Nữ thánh tử đạo Anê Lê Thị Thành (bằng tranh)66tr.xb.Tin Vui |
Văn Đạt |
|
|
$6.00 |
| Mẹ ơi, Con muốn đời mình khá hơn 294tr. Xb. Tác giả 1994 |
Vũ Thị Loan |
|
$10.00 |
| Tuổi biết buồn 187tr. Xb. N/STTĐM. 1993 |
Lệ Vũ |
|
|
$7.00 |
| Sinh lý trong hôn nhân dưới nhãn quan một Kitô hữu 174tr.xb.TT.94′ |
Trần Mỹ Duyệt |
|
$14.00 |
| Suối nguồn tình yêu 179tr. Xb. Lên đường 1989 |
Trần Cao Tường |
|
$8.00 |
| AKITA Nướcmắt và Sứđiệp của Mẹ Maria 250tr Xb.HolyMary’sM.99′ |
Lm.Teiji Yasuda |
|
$12.00 |
| Mẹ Maria trong ánh sáng đức tin 285tr. Xb. Liên Lưu 2000 |
N.N.Lưu Ấu Nhi |
|
$10.00 |
| Năm Thánh Mẫu Lavang 180tr. Xb. Tác giả 1998 |
Trần Văn Trí |
|
$10.00 |
| Như lời kinh nguyện 3tập 330tr. Xb. ĐMHCG 1991 |
Michel Quoist |
|
$16.50 |
| Hướng về Mẹ 151tr. Xb. Kinh Đô 1994 |
M.Nguyễn Thế Trình |
|
$5.00 |
| Cầu nguyện kinh Mân Côi là sống Đức Tin 196tr. Xb. Liên Lưu 1999 |
N.N.Lưu Ấu Nhi |
|
$8.00 |
| Mẹ Maria Sứ giả tình yêu Thiên Chúa 239tr. Xb. Thời điểm 1999 |
N.N.Lưu Ấu Nhi |
|
$12.00 |
| Maria Mẹ Con 2 tập 554tr. Xb.Sunflower 1989 |
Rev.Nguyễn Công Lý |
|
$24.00 |
| Trái tim Đức Mẹ 332tr. Xb. N/S.TTĐM.1996 |
Lm. Jean Galot |
|
$13.00 |
| Phép lạ vẫn xảy ra 142tr. Xb. Người Tín Hữu 1997 |
Briege Mc Kenna |
|
$10.00 |
| Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp -Lamã Bến Tre VN.119tr. Xb. Tác giả |
Lm. Hồng Phúc |
|
$8.00 |
| Kính mừng Maria 211tr. Xb. Văn Hóa &Tinh thần 1998 |
Lm.Tiến Lãng |
|
$8.00 |
| Những ngày của Mẹ 2 tập 500tr. Xb. N/STTĐM. 1998 |
Lm.Phêrô,CmC |
|
$30.00 |
| Học thuyết Trinh Nữ Maria 576tr. Tái bản Tác giả 2003 |
Trần Khắc Khoan |
|
$20.00 |
| Phúc âm theo Thánh Gioan 103tr. Xb. Kinh Đô |
GM.Trịnh Văn Căn |
|
$5.00 |
| Lòng Chúa Cha 218tr. Xb. N/STTĐM. 1999 |
Jean Galot,S.J. |
|
$12.00 |
| Sống dưới con mắt Chúa 177tr. Xb. Tác giả |
Nguyễn Hồng Giáo |
|
$8.00 |
| Mầu nhiệm Kitô Hữu 200tr. Xb. Cao Bùi 1994 |
Cao Tấn Tĩnh |
|
$10.00 |
| Nhớ nguồn 145tr. Xb. Định Hướng 1995 |
Nguyễn Đăng Trúc |
|
$8.00 |
| Lời Thánh -Phúc âm Thánh Mathêu 141tr.xb. Tác giả |
Lm.Bùi Đức Tiến |
|
$8.00 |
| Cảm nghiệm sống lời Chúa 109tr. Xb. Thăng Tiến 1992 |
Hoàng Qúy&N.A.B. |
|
$6.00 |
| Tình Cha -Sống làm vinh danh Cha 247tr. Tb.N/STTĐM.1989 |
Dòng Nữ Tu ThừaSai |
|
$8.00 |
| Huấn giáo theo tin mừng 170tr. Tb.Kinh Đô 1993 |
Francois Monfort |
|
$8.00 |
| Giới trẻ vượt qua ngưỡng cửa hy vọng 176tr. Xb.Cao Bùi 1996 |
Cao Tấn Tỉnh |
|
$7.00 |
| Nhà Đức chúa Trời 249tr. Xb. Diễm 1995 |
Nguyễn Huy Tưởng |
|
$8.00 |
| Tràng Châu Mân Côi 237tr. Xb. Hội hữu 1988 |
Lm.Vũ Đình Trác |
|
$10.00 |
| Đường vào tân ước thời đã mãn 165tr. Tb.Kinh Đô |
Nguyễn Văn Hòa,OP |
|
$8.00 |
| Tình trời – ,tình đời - tình tôi 200tr. Xb. Tác giả 2001 |
P.Nguyễn cao Sâm |
|
$10.00 |
| Hành trang lên đường 195tr. Xb. Tác giả 2004 |
Đỗ Quang Vinh |
|
$10.00 |
| Linh Mục HồngPhúc mở vào huyền nhiệm 172tr. Xb. Lavang F. 1999 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Tìm về găp gỡ 99tr. Xb. Đàn Chim Việt 1992 |
Hoàng Qúy |
|
$6.00 |
| Sức mạnh tình yêu 121tr. Xb. Tác giả |
Rev.Lê Văn Quảng |
|
$10.00 |
| Đấng CứuChuộc NhânThế thôngđiệp đầu tiên 72tr Xb.N/SĐMHCG.91 |
ĐGH.Gioan Phaolô II |
|
$5.00 |
| Tìm hiểu chương trình Giúp bệnh nhân chết bằng an 179tr.xb.Tg.06′ |
Lm.Giuse Vũ Đức |
|
$8.00 |
| Tìm về nguồn sống (giáo lý dự tòng)264tr. Xb. N/S.TTĐM. 1999 |
Lm. Đoàn Quang |
|
$15.00 |
| Giáo lý Công Giáo 337tr. Xb. Zieleks 1983 |
Hoài Chiên&N.K.X. |
|
$12.00 |
| Mục vụ cho bệnh nhân 254tr.khổ nhỏ xb. Tác giả |
Lm.Giuse Vũ Đức |
|
$7.00 |
| Đau khổ vì mất người thân yêu 184tr. Khổ nhỏ xb.tác giả |
Lm.Guise Vũ Đức |
|
$7.00 |
| Đường Hy Vọng và dẫn giải 404tr.khổ nhỏ xb.N/S.TTĐM.1995 |
FX.NguyễnVănThuận |
|
$12.00 |
| Cầu nguyện theo truyền thống Công Giáo 137tr.khổ nhỏ xb.Logos 93 |
Lm. Dao Kim |
|
$5.00 |
| Quen Chúa trong mùa vọng 188tr.khổ nhỏ xb.Pt.Sống lời Chúa |
Lm. Guise Dậu |
|
$5.00 |
| Giải quyết vấn đề nhân sinh 443tr.khổ nhỏ Tb. Kinh Đô |
F.Lelotte S.J. |
|
$8.00 |
| Gương Chúa Giêsu 405tr.khổ nhỏ Tb.Kinh Đô |
Dịch giả ở Hà Nội |
|
$6.00 |
| Gương Đức Mẹ 415tr.khổ nhỏ Tb.Kinh đô |
Lm.Trần Đức Huân |
|
$5.00 |
| Tình yêu & tôn giáo 182tr.khổ nhỏ xb.Dân chúa 1987 |
Lm.Nguyễn Thắng |
|
$5.50 |
| Mầu nhiệm ánh sáng Năm Sự Sáng 120tr.khổ nhỏ xb.ĐMHCG 2003 |
Lm.M.J.Trường Luân |
|
$6.00 |
| Một thời mê hoặc 295tr. Xb. Tin Vui 1998 |
Trần Phong Vũ |
|
$15.00 |
| Bên vực tử sinh 189tr. Xb. Tin Vui 1998 |
Trần Phong Vũ |
|
$12.00 |
| Lời khuyên duy nhất 134tr. Xb. Cứu Thế tùng thư 1998 |
G.Hồ Tiên |
|
|
$7.00 |
| Sứ mạng tông đồ giáo dân 49tr. Xb.N/S.ĐMHCG.1991 |
Lm.Nguyễn Văn Thư |
|
$3.50 |
| Nghệ thuật thăm viếng &làm trưởng 111tr. Tb.Kinh đô 1999 |
Legio Mariae |
|
$8.00 |
| Giáo lý Giáo hội công giáo (phần tóm lược) 151tr. Tb.Kinh đô 1996 |
Một Giáo Dân |
|
$8.00 |
| Giáo lý Bí tích sức sống mới 151tr. Xb.Dân Chúa 1993 |
Nhiều Linh Mục |
|
$6.00 |
| Ngắm & Giảng Sự Thương Khó Đức Chúa Giêsu 119tr.Tb.Kinh đô |
Các Địa Phận VN |
|
$4.50 |
| Tấm lòng vàng Martin De Porres 118tr.khổ nhỏ Tb.Kinh đô |
FX.Trần Thanh Khâm |
|
$2.50 |
| Tin mừng Chúa Nhật Năm B (Anh-Việt)135tr.khổ nhỏ xb.Tôn Giáo |
Lm.Nguyễn Hữu Vịnh |
$3.00 |
| Sống đạo trưởng thành 40tr. Xb.N/SĐMHCG 1991 |
Lm.Nguyễn Văn Thư |
|
$4.00 |
| Bồ câu trắng hiện 155tr. Xb. Thánh Linh 1995 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Khám phá kho tàng Thánh kinh 1 190tr. Xb. Thánh Linh 1995 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Hãy hát mừng Giavê một bài ca mới 142tr. Xb. Thánh Linh 1997 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Lòng con hương trầm 198tr. Xb. Thánh Linh 1995 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Lời hằng sống Năm phục vụ B 180tr. Xb. Thánh Linh 1996 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Lời nguyện chiều buông 182tr. Xb. Thánh Linh 1996 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Tình yêu -thơ tuyển chuyển ngữ tập2 128tr. Xb. Thánh Linh 2001 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Tình yêu và định mệnh 117tr. Xb. Thánh Linh 1999 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Từ bỏ hết những gì mình có 183tr. Xb. Thánh Linh 1996 |
J.Nguyễn Thanh Sơn |
$10.00 |
| Từ đáy lòng con dâng Ngài tối cao 180tr. Xb. Thánh Linh 1995 |
J.Nguyễn Thanh Sơn |
|
$7.00 |
| Từ tro bụi thượng đế nhấc con phận hèn |
J.Nguyễn Thanh Sơn |
|
$10.00 |
| Hành hương năm thánh hồng ân 277tr.xb.Thánh Linh 2000 |
J.Nguyễn Thanh Sơn |
|
$10.00 |
| Ai sẽ lên núi Giavê ?Nhật ký tâm linh 184tr. Xb.Thánh Linh 1996 |
Nguyễn Sông Núi |
|
$10.00 |
| Dấu ấn tình yêu 125tr. Xb. Thánh Linh |
Nguyễn Sông Núi |
|
$7.00 |
| Dẫn đàng mến Chúa 338tr.khổ nhỏ Tái bản. Kinh đô |
Thánh Anphong sô |
|
$5.00 |
| Gia đình đền tạ Đức Mẹ&Tôn Nữ Vương 48tr.khổ nhỏ tb.Kinh đô |
Trinh Cát |
|
|
$1.50 |
| Giờ Thánh suy niệm-nnửa giờ chầu chúa 91tr. Tb.Kinh đô |
Lm.Nguyễn Hồng |
|
$3.00 |
| Nhựt Khóa -Địa phận Huế 378tr.khổ nhỏ tb.Kinh đô |
J.B. Hoàng |
|
$6.00 |
| Sách kinh công giáo 316tr.khổ nhỏ tb.Kinh đô |
F.X.TrầnThanh Khiêm |
anh Khâm |
|
$5.00 |
| Sách kinh địa phận Hà Nội 336tr khổ nhỏ t.b.Kinh đô 1996 |
JosephNguyễn Hà |
|
$6.00 |
| Sách kinh địa phận Vinh 207tr. Khổ nhỏ t.b.Kinh đô 1993 |
GM.Nguyễn Năng |
|
$4.00 |
| Thủ bản dòng Ba Đa-Minh VN 285tr.khổ nhỏ t.b.Kinh đô |
FR.J Chu Cung |
|
$4.00 |
| Thủ bản liên minh Thánh Tâm 275tr.khổ nhỏ t.b.Kinh đô |
Lm.Đào Hữu Thọ |
|
$4.50 |
| Thủ bản hội các Bà Mẹ Công Giáo 239tr.khổ nhỏ t.b.Kinh đô |
GM.Nguyễn Văn Bình |
$4.00 |
| Tập dụng thần công 204tr.khổ nhỏ t.b.Kinh đô 1995 |
F.X.Trần Thanh Khâm |
$4.00 |
| Tiếng gọi của Thánh Tâm 96tr.khổ nhỏ t.b.Kinh đô |
Lm.Trần Công Hoán |
|
$3.00 |
| Tiếng gọi tình yêu 174tr.khổ nhỏ t.b.Kinh đô |
Hương Bá dịch |
|
$3.00 |
| Tháng Đức Bà 160tr.khổ nhỏ t.b.Kinh đô |
P.Nguyễn Huy Mai |
|
$2.50 |
| Tháng cầu cho các linh hồn 168tr.khổ nhỏ Tb.Kinh đô |
|
|
|
$4.00 |
| Tháng Mân Côi 246tr.khổ nhỏ T.b.Kinh đô |
Fr.Nguyễn Tri Ân |
|
$3.50 |
| Tháng Thánh Giuse 160tr.khổ nhỏ t.b.Kinh đô |
Cha Lương soạn |
|
$3.00 |
| Tháng trái tim 190tr.khổ nhỏ t.b. Kinh đô 1996 |
Lm.Nguyễn Văn Tịnh |
|
$4.00 |
| Truyện Thánh Giulianô Eymard-Tông đờ Thánh Thể 84tr.khổ nhỏ |
Lm.Nguyễn Ph.Thuần |
$3.00 |
| Lần hạt Mân Côi hằng ngày 8tr.có hình màu xb.Rosary center |
Rosary Center |
|
$1.00 |
| 15 Kinh nguyện Chúa Mặc Khải cho thánh nữ Brigitta 38tr.khổ nhỏ |
Lm. Dao Kim |
|
$1.00 |
| Prayer Bo ok 9Anh-Việt ngữ) 19tr. |
Our Sunday Visitor |
|
$0.00 |
| Tuần cửu nhật khấn Đức mẹ LaVang 44tr.xb.1998 |
Lm.Trần Văn Phát |
|
$1.50 |
| Sùng kính Mẹ Sầu Bi 16tr. Xb.Người Tín hữu |
Đỗ Mạnh Quỳnh |
|
$1.00 |
| Giới thiệu Phong trào phục hưng ơn sủng Công Giáo 34tr. |
Lm.Robert Degrandis |
|
$1.50 |
| Nối lại tình Cha 30tr. Xb.Youth Better 1998 |
Lm.Robert Degrandis |
|
$1.50 |
| Thất bại trong đời 24tr. Xb Youth better 1998 |
Lm.Robert Degrandis |
|
$1.50 |
| Sách lễ ROMA 1072tr.khổ lớn xb. HĐGMVN. 1992 |
GM.A. Bugnini |
|
$79.00 |
| Sách Bài Đọc trong Thánh Lễ 4tập 1694tr.khổ lớn xb.T.pHCM.02′ |
Nhóm CGKPV |
|
$75.00 |
| Thánh kinh Tân Ước 973tr. Xb.T.V.K.2006 |
Lm.Trần Văn Kiệm |
|
$25.00 |
| Hành hương đất Chúa 164tr.khổ lớn xb. Southern Star 2002 |
Phan Thiết |
|
$30.00 |
| Đường vào đạo -Giáo lý tân tòng 131tr. Khổ lớn xb.Người tín hữu |
Lm. Dao Kim |
|
$10.00 |
| Các bài tường thuật thương khó Chúa 31tr.khổ lớn xb.T.p |
Nhóm CGKPV |
|
$8.00 |
| Một giờ bên Chúa 98tr.khổ lớn xb.Doàn LMTT.HolyRosary 1990 |
Lm.Trần Văn Hoài |
|
$5.00 |
| Cộng đồng chung VATICAN II 122tr.khổ lớn xb.Định Hướng 2006 |
Nguyễn Dy Loan |
|
$12.00 |
| Kỷ yếu Phát Diệm 299tr.khổ lớn xb.ĐMHCG. 1991 |
Lm.NguyễnThanhSơn |
$20.00 |
| Dẫn nhập vào Kinh Thánh Cựu Ước I-Ngũ thư&các sách lịch sử-04′ |
Martin Đức |
|
$20.00 |
| Hãy trao tặng Tuổi Trẻ nụ cười 32tr.khổ nhỏ xb.Tin Vui 1998 |
FX.Nguyễn V.Thuận |
|
$1.50 |
| Cung thánh tổng hợp 351tr.khổ nhỏ Xb. Zieleks 1991 |
N.Đ.Lê Bảo Tịnh |
|
$10.00 |
| Tiến trình thánh nhạc ViệtNam 444tr. Xb. Zieleks 1991 |
Nguyễn Khắc Xuyên |
|
$15.00 |
| Khúc hát trong thánh điện 58tr. Khổ lớn xb.Nguyên Quốc 1991 |
Nguyên Quốc |
|
$10.00 |
| Mẹ là danh tiếng 31tr. Xb.Ca đơàn Emmanuel Phụng 1992 |
Lm.Dao Kim |
|
$3.00 |
| Mẹ quê hương Việt Nam 80tr. Khổ vuông xb.Paul Văn Chi 1999 |
Lm.Paul Văn Chi |
|
$15.00 |
| Tuyển tập thánh ca Tri Ân 78tr.khổ lớn xb. Viễn Phương 2002 |
Viễn Phương |
|
$10.00 |
| Trầm khúc hoan ca tập 15 khổ lớn xb. Paul Văn chi 1997 |
Lm.Paul Văn Chi |
|
$10.00 |
| Phụng Ca lễ Hôn Phối 55tr. Xb. Xuân Tâm 1991 |
Xuân Tâm |
|
|
$5.00 |
| Phụng Ca tôn vinh 140tr. Xb. Xuân Tâm 2000 |
Xuân Tâm |
|
|
$13.00 |
| Tuyển tập Ca Lên Đi 989tr.bìa cứng xb. Tôn giáo 2001 |
Lm.Kim Long |
|
$25.00 |
| Thánh vịnh đáp ca 200tr. Xb. Logos 1995 |
Lm.Kim Long |
|
$10.00 |
| Ca lên đi 3 tập 886tr. Xb. Logos 1995 |
Lm.Kim Long |
|
$30.00 |
| Người hành khất thành Grenade 322tr. Xb. Văn nghệ T.p. |
G.Hunnermann |
|
$11.00 |
| Kinh luật & Ân sủng (God’s Law Grace)249tr Xb.tủ sách Tin Lành 05′ |
M.S.Lê Kim Vâng |
|
$12.00 |
| Sống thích thú 307tr. Xb. Ánh sáng Cơ Đốc 2009 |
M.S.PhanThanh Bình |
|
$15.00 |
| Tìm về cội nguồn đức tin 134tr. Xb. Dòng chúa cứu Thế 2005 |
Đặng T.Kim Dung |
|
$10.00 |
| Mẹ Teresa Hãy đến làm ánhsáng của ta 373tr.khổlớn xb.VănHọc 08′ |
Brian Kolodiejchuk |
|
$16.00 |
| Chứng từ của một Giám Mục 552tr.bià cứng xb.DĐ Giáo Dân 2009 |
GM.Lê Đắc T |
c Trọng |
|
$25.00 |
| Gia đình Công giáo VN &Truyền thống văn hoá 248tr. Xb.MVGĐ 2009 |
Fr.X.Hồ Văn.Mậu |
|
$20.00 |
| Hãy cho tôi một gia đình Thánh 329tr. Xb.Mục Vụ GĐ 2009 |
Fr.X.Hồ Văn MậuVăn.Mậu |
n Mậu |
|
$20.00 |
| Thánh tử vì đạo Micae Hồ Đình Hy 280 tr. Xb. SEACAEF 2010 |
Alexis Hồ Đình Đoá |
|
$15.00 |
| Tìm hiểu &thực hiện Ba Mệnh Lệnh Fatima 260 tr. Xb.tác giả 2010 |
Trần Khắc Khoan |
|
$10.00 |