1000 hợp âm cho đàn Organ&Piano 110tr.khổ lớn xb.T.H.08 |
Patrick Moulou Art Mickae’lian |
|
$10.00 |
P.p. tự học Dương cầm Chơi Piano hiện đại 2t.=87tr+2CD |
Lê Thị Hiền |
|
|
$20.00 |
Tự học dương cầm 116tr. Xb. T.p. 2006 |
Gillian Sheppeard |
|
|
$6.00 |
Essor từ cổ điển đến hiện đại Methode Rose 55tr.khổ lớn |
Ernest Van de Velde |
|
|
$12.00 |
Methode Rose P.P.học đàn Piano,Organ 95tr.khổ lớn xb.Đ.N. |
Ernest Van de Velde-H.Dũng |
|
$12.00 |
Tự học dương cầm trình độ sơ cấp 136tr. Xb. |
Thanh Mỹ |
Lan -Đài |
|
|
$14.00 |
Dương cầm & Những hợp âm 115tr. Xb. Âu Ca 1994 |
Minh Tân |
|
|
|
$14.00 |
Kỹ thuật Guitar & Nhạc lý căn bản 158tr. Xb. Âu Ca 1997 |
Minh Tân |
|
|
|
$18.00 |
Nghệ thuật ca hát & Nhạc lý căn bản 159tr. Xb. Âu Ca 1998 |
Minh Tân |
|
|
|
$18.00 |
Tự học lý thuyết căn bản &thực hành dàn Keyboard xb.2008 |
Minh Tân |
|
|
|
$18.00 |
Kỹ thuật hoà âm dành cho Dương Cầm 189tr. Xb. Xuân Thu |
Nguyễn Quan Thế Phi |
|
$13.00 |
Cây đàn Guitar Phươngpháp tựhọc đàn Espana 46tr. Zieleks |
Vy Hùng |
|
|
|
$10.00 |
Bí quyết tự học hát Karaôkê 56tr.khổ lớn xb.Zieleks |
Vy Hùng |
|
|
|
$12.00 |
Nghệ thuật ca hát 157tr.khổ lớn xb. Zieleks |
Vy Hùng |
|
|
|
$12.00 |
Sáng tác ca khúc 72tr.khổ lớn xb. Zieleks |
Vy Hùng |
|
|
|
$11.00 |
1000 hợp âm cho đàn Guitar 102tr.khổ lớn xb.T.H.T.p.2008 |
Patrick Moulou Art Mickaelian |
|
$8.00 |
Tự học đàn Guitar (150 bài hát) 2t.=352tr.xb.Phương Đông08 |
Nguyễn Hạnh |
|
|
$18.00 |
Tự điển Tây Ban Cầm 2400 thế bấm 126tr. Xb. Xuân Thu |
Lan Đài |
|
|
|
$11.00 |
Tự học Tây Ban Cầm điện 91tr. Xb. Xuân Thu |
Lan Đài |
|
|
|
$7.00 |
Tự học măng cầm và băng cầm 62tr. Xb. Xuân Thu |
Lan Đài |
|
|
|
$8.00 |
Tự học Hạ uy cầm 83tr. Xb. Khai Trí |
Lan Đài |
|
|
|
$6.00 |
Tự học Tây ban cầm nhạc Jazz 84tr. Xb. Xuân Thu |
Lan Đài |
|
|
|
$6.00 |
Nhạc Tây ban cầm 20tr. Xb. Xuân Thu |
Lan Đài |
|
|
|
$5.00 |
Hoà điệu tổng quát 128tr. Xb. Xuân Thu |
Lan Đài |
|
|
|
$8.00 |
Nhạc lý căn bản 97tr. Xb. Xuân Thu |
Lan Đài |
|
|
|
$11.00 |
P.P. tựhọc độctấu Tâybancầm theo điệu Flamenco 4t.=256tr. |
Hoàng Bửu |
|
|
$24.00 |
7 ngày biết đờn Tây ban cầm 44tr. Xb. Xuân Thu |
Nam Phong |
|
|
$9.00 |
Măng cầm Băng cầm thực hành 45tr. Xb. Xuân Thu |
Nam Phong |
|
|
$8.00 |
Tự học khẩu cầm-Phương pháp hoà tấu 79tr. Xb. |
Nguyễn Đình Nghiã |
|
|
$8.00 |
Tự học Harmonica căn bản trong 15 ngày 111tr. Xb. Âm Nhạc |
Tô Kiều Ngân |
|
|
$8.00 |
Tự học thổi sáo và ngâm thơ 96tr. Xb.Phụ Nữ 1998 |
Tô Kiều Ngân |
|
|
$7.00 |
Tự học đánh trống 110tr. +1CD xb. Văn nghệ T.p |
Ron Savage-Casey Scheuerell |
|
$12.00 |
Dân ca Việt Nam (dùng cho đàn Piano)34tr.khổ lớn xb.1996 |
Lê Văn Khoa |
|
|
$10.00 |
Mừng xuân (hợp ca -đệm dương cầm) 4tr.khổ lớn |
Lê Văn Khoa |
|
|
$5.00 |
Gợi nhớ (5 bài cho dệm đương cầm)38tr. Khổ lớn |
Lê Văn Khoa |
|
|
$10.00 |
Tuyển tập nhạc độc tấu dương có lời xb.L.P.mỗi tập |
Linh Phương |
|
|
$5.00 |
Tuyển tập các bản nhạc nổi tiếng dành cho Piano Classic |
Nhiều tác giả 235tr. |
|
|
$19.00 |
10 nhạc phẩm chọn lọc dành soan cho đương cầm 29tr. |
Phạm Mạnh Đạt |
|
|
$8.00 |
Tuyển tập tình ca 1 Phạm Mạnh Đạt 52tr. Xb. Hoa Vàng |
Phạm Manh Đạt |
|
|
$10.00 |
Nhạc tuyển 1: Tình yêu và quê hương 50tr. Xb.Văn Phụng |
Đan Tho,Nhật Bằng,Nguyễn Túc |
$15.00 |
Nhạc tuyển 2:Tình yêu và quê hương 28tr.xb.Văn Phụng |
Đan Thọ,Nhật Bằng,Nguyễn Túc |
|
$10.00 |
Tuyển tập nhạc Xuân Thu từ 1-41t. (hoà âm cho dương cầm) |
Nhiều tác giả |
|
|
$10.00 |
Những tình khúc muôn đời của nhân loại (hoà âm dương cầm |
Nhiều tác giả |
|
|
$10.00 |
Vườn dâu xanh 52tr. Xb. Người Việt 1991 |
Trần Đình Xuân |
|
|
$10.00 |
PianoEasy practice 20bài NhạcViệt tập 1-8/1t.=49tr.xb.Âu Ca |
Minh Tân |
|
|
|
$18.00 |
Tuyển tập tình ca soạn cho Guitar tập1-35/1t=89tr=40bài |
Minh Tân |
|
|
|
$14.00 |
100 bản nhạc tiền chiến 243tr. Xb. |
Nhiều tác giả |
|
|
$16.00 |
Tuyển tập Những tình khúc vượt thời gian 321tr.=157bài |
Nhiều tác giả -Đà Nẵng 06′ |
|
$16.00 |
24 ca khúc tình ca Tùng Giang 53tr.xb. Tác giả 2005 |
Tùng Giang |
|
|
$15.00 |
Ai cho tôi tìnhyêu 43 tìnhkhúc TrúcPhương 92tr.xb.Hồng Lĩnh |
Trúc Phương |
|
|
$15.00 |
Tình khúc toàn tập Những bài không tên 108tr. Xb.tác giả 00′ |
Vũ Thành An |
|
|
$15.00 |
Quê hương thu nhỏ 23 ca khúc 61tr.xb.Văn Khoa 2000 |
Nguyễn Đình Toàn |
|
|
$13.00 |
Trịnh Nam Sơn và những sáng tác mới 22tr. Xb.O.S.A.1991 |
Trịnh Nam Sơn |
|
|
$12.50 |
Dưới ánh mặt trời 69 ca khúc về đất nước,tuổi trẻ,tình yêu |
Nguyễn đức Quang (131tr.) |
|
$25.00 |
Trái tim ngục tù T.t.tình ca 3 (16 bài), 58tr. Xb.Nhạc Mới 1995 |
Đức Huy |
|
|
|
$15.00 |
Những tình khúc Ngô Thụy Miên (17bài) 41tr. Xb.Tú Quỳnh |
Ngô Thụy Miên |
|
|
$9.00 |
T.t.những tình khúc một thời vang bóng 8vol.(14bài/1vol.)31tr. |
Nhiều tác giả |
|
|
$5.00 |
Trái tim kẻ lạ (1 bài) |
Lê Uyên Phương |
|
|
$3.00 |
Biển Nhật ký -thơ ca khúc 31tr. Xb. Tác giả |
Lê Uyên Phương |
|
|
$6.00 |
Khói trời mênh mông 12bài 36tr. Xb. Hồng Lĩnh 1992 |
Trịnh Công Sơn |
|
|
$5.00 |
Ca khúc (12 bài) Thần thoại,quê hương tình yêu thân phận |
Trịnh Công Sơn |
|
|
$6.00 |
Tuyển tập Những bài ca không năm tháng 278tr. Xb.Âm Nhạc |
Trịnh Công Sơn |
|
|
$22.00 |
Đêm nhạc Trần Duy Đức 66tr. Xb. Etcetera 1999 |
Trần duy Đức |
|
|
$10.00 |
Tuyển tập ca khúc Nhật Ngân-Trịnh Lâm Ngân 32bài,67tr. |
Nhật Ngân-Trịnh Lâm Ngân |
|
$10.00 |
Bài ca đoạn trường -Ba mươi ca khúc 71tr. Xb. Nam Á |
Hoàng Thi Thơ |
|
|
$9.00 |
20 tình khúc mới nhất của Lam Phương 54tr. Xb.Thúy Nga |
Lam Phương |
|
|
$13.00 |
Tuyển tập 40 nhạc sáng tác sau 1975 85tr. Xb.Nam Á |
Lam Phương |
|
|
$8.50 |
30 tình khúc Song Ngọc 53tr. Xb. Tú Quỳnh |
Song Ngọc |
|
|
$8.00 |
30 tình khúc Song Ngọc 2 60tr. Xb. Tú Quỳnh |
Song Ngọc |
|
|
$8.00 |
Những tình khúc thi ca muôn thuở 54tr. Xb. Tác giả 1993 |
Song Ngọc |
|
|
$14.00 |
Tuyển tập tình ca Song Ngọc 126tr. Xb. Tác giả 1998 |
Song Ngọc |
|
|
$18.00 |
Ca khúc tình người cô đơn 20 bài, 43tr. Xb.Tú Quỳnh |
Nhiều tác giả |
|
|
$8.00 |
Thương khúc Trái tim tôi là bến 12bài,69tr. Xb.Canh Tân 1991 |
Phan Văn Hưng-Nam Dao |
|
$12.00 |
Ngày trở về 9 bài + CD, 44tr. Xb. Trẻ 2005 |
Phạm Duy |
|
|
$13.00 |
Hát trên đường về -30 khúc Tâm đạo thiền ca 92tr. Xb.Nam Á |
Phạm Duy |
|
|
$9.00 |
Lịch sử trong tim -30 nhạc thời kháng chiến 67tr.xb.Nam Á |
Phạm Duy |
|
|
$7.50 |
Mười bài tâm ca 39tr. Xb. Tác giả |
Phạm Duy |
|
|
$9.00 |
Niềm vui còn đó -3o bài hoan ca 65tr. Xb. Hồng Lĩnh 1994 |
Phạm Duy |
|
|
$12.00 |
Tạ ơn đời -30 bài hát vào đời 65tr. Xb.Hồng Lĩnh 1994 |
Phạm Duy |
|
|
$12.00 |
Tuyển tập 12 Kích động nhạc 81tr. Xb. Xuân Thu |
Nhiều tác giả |
|
|
$7.50 |
Cung Rê buồn 27 bài ,57tr. Xb. |
Phó Quốc Thăng |
|
|
$10.00 |
Tuyển tập nhạc 1-18 , 1 tập=14 bài xb. Duy Thành 8 |
Nhiều tác giả |
|
|
$10.00 |
Những trái tim rực lửa 46tr. Xb. Tác giả |
Huỳnh Công Ánh |
|
|
$7.50 |
Tuyển tập Vọng cổ Viễn Châu 93tr. Xb. Trẻ 2003 |
Viễn Châu |
|
|
$5.00 |
Dân ca làn điệu phát triển 87tr. Xb. Thanh Niên 2003 |
Đào Ngọc Dung |
|
|
$7.50 |
Bóng mát quê hương 64tr. Xb. Yên Minh 1988 |
Nhiều tác giả |
|
|
$7.00 |
Nòi giống Hồng Lạc 53tr.+1 CD xb. Yên Minh 1988 |
Nhiều tác giả |
|
|
$10.00 |
Tuyển tập Nhạc Trẻ 53tr. Xb. Âm Nhạc |
Nhiều tác giả |
|
|
$5.00 |
Khúc ca đồng nội 38 bài,105tr. Xb.Trẻ 1998 |
Nhiều tác giả |
|
|
$9.00 |
Tuyển tập nhạc Hoa Bốn mùa 22 bài xb. Thứ Tư 1993 |
Thu Hồ |
|
|
|
$15.00 |
Giữ đời cho nhau 12 tình khúc 39tr. Xb. Tác giả 2000 |
Từ Công Phụng |
|
|
$15.00 |
Một góc đời phôi pha 12 tình khúc 44tr. Xb. Tác giả 1999 |
Từ Công Phụng |
|
|
$15.00 |
14 tình khúc nhạc Pháp lời Việt |
Nhiều tác giả |
|
|
$8.00 |
Tập nhạc 24 bài Hùng ca quật khởi 49tr. Xb. Tú Quỳnh |
Nhiều tác giả |
|
|
$8.00 |
Giọt nắng bên thềm 44bài 79tr. Xb. Âm Nhạc |
Nhiều tác giả |
|
|
$12.00 |
Tuyển tập 30 bài tình ca Đỗ Lễ 36tr. Xb.tác giả |
Đỗ Lễ |
|
|
|
$15.00 |
Buồn vương màu áo 13 bài, 37tr. Xb. Xuân Thu 1988 |
Nguyễn Ngọc Trọng |
|
|
$7.50 |
Tuyển tập Nhạc và Thơ Một đời Nhớ thương 19bài |
Trương Phúc Hậu |
|
|
$12.00 |
Nhạc khúc Nguyễn Đình Phùng 40bài ,xb.82tr. |
Nguyễn Đình Phùng |
|
|
$15.00 |
Tình ca Em Mgủ trong một Mùa đông 10 bài, xb.1994 |
Đăng Khánh |
|
|
$12.00 |
Tình ca Giấc Mơ đời tôi 17 bài,71tr. Xb. Đăng Khánh 2002 |
Đăng Khánh |
|
|
$15.00 |
Tuyển tập ca khúc Phật Giáo 36bài,99tr. Xb.Minh Tân 1994 |
Nhiều tác giả |
|
|
$12.00 |
Nhạc Kinh 110tr. Xb. Lá Bối 1999 |
Anh Việt-Nhất Hạnh |
|
|
$12.00 |
Những giọt không T.t.Nhạc Làng Mai 220tr. Xb. Lá Bối 1997 |
Anh Việt sưu tập |
|
|
$30.00 |
Bộ lễ Ca lên đi 43tr. Xb. Logos 1995 |
Lm.Kim Long |
|
|
$4.00 |
Tuyển tập Ca lên Đi 1,2,3 – 297tr./1tập xb.Logos 1995 |
Lm.Kim Long |
|
|
$12.00 |
Tuyển tập Ca Lên đi (1000 ca khúc phổ thông) 989tr.xb.TG.01′ |
Lm.Kim Long |
ng (bià cứng) |
|
$25.00 |
Cung thánh tổng hợp (174 ca khúc)351tr.khổ nhỏ xb.Zieleks |
Nhạc Đoàn Lê Bảo Tịnh |
|
$10.00 |
Tiến trình Thánh nhạc Việt Nam 444tr. Xb. Zieleks 1991 |
Nguyễn Khắc Xuyên |
|
|
$15.00 |
Mẹ là danh tiếng 31tr. Xb. Ca đoàn Emmanuel Phụng 1992 |
Lm.Dao Kim |
|
|
$3.00 |
Phụng ca Lễ Hôn phối 56tr. Xb. Xuân Tâm 1991 |
Nhiều tác giả |
|
|
$6.00 |
Phụng ca tôn vinh 140tr. Xb. Xuân Tâm 2000 |
Nguyễn V.Vinh-Vũ Hùng Tôn |
|
$13.00 |
Khúc hát trong thánh điện 20bài , 58tr. Xb. Tác giả 1991 |
Nguyên Quốc |
|
|
$10.00 |
Tuyển tập thánh ca tri ân 48bài, xb. Tác giả 2002 |
Viễn Phương |
|
|
$10.00 |
Mẹ Quê hương ViệtNam 56bài+ tiểu sửcác giáo phận, 80tr. |
Lm.Paul Văn Chi |
|
|
$15.00 |
Trầm khúc hoan ca -T.t.1,2,3, 348tr./1t.xb.Dân Chúa Úc 1996 |
Lm.Paul Văn Chi |
|
|
$20.00 |
Trầm khúc hoan ca tập 15 (Như lời dâng hiến)69tr. |
Lm. Paul.Văn Chi |
|
|
$10.00 |
100 ca khúc trữ tình Hát Nữa đi em 195tr.xb.Phương Đông |
Nhiều tác giả |
|
|
$16.00 |
T.t. Nhạc VN 1 Bóng nhỏ đường chiều 205tr. Xb.Âm Nhạc |
Nhiều tác giả |
|
|
$15.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THƠ – KỊCH – NGHỆ THUẬT ( POETS – DRAMAS – ARTS |
|
|
|
|
|
Gìữ gìn tiếng Việt 126tr. Xb. Quê hương 1994 |
Bảo Vân |
|
|
|
$10.00 |
Thơ xướng hoạ và thù tạc 136tr. Xb. Quê Hương 1994 |
Bảo Vân |
|
|
|
$10.00 |
Thơ Bùi Giáng 215tr. Xb. Việt Thường 1990 |
Bùi Giáng |
|
|
$12.00 |
Mưa nguồn 186tr. Xb. Văn Nghệ 2006 |
Bùi Giáng |
|
|
$10.00 |
Mười hai con mắt (Di cảo thơ 1) 146tr. Xb. Văn Nghệ 2005 |
Bùi Giáng |
|
|
$10.00 |
Lửa đốt ngoài giới hạn 314tr. Xb. Tác giả 1996 |
Cao Đồng Khánh |
|
|
$20.00 |
Cao Tiêu thi tuyển 445tr.xb. Hoàng Gia H.Đ. 2002 |
Cao Tiêu |
|
|
|
$20.00 |
Hồng trần 114tr. Xb. Làng Văn 1991 |
Cung Vũ |
|
|
|
$8.00 |
Chỉ như mặt khác tấm gương soi 96tr. Xb. Nhân Chứng 1997 |
Du Tử Lê |
|
|
|
$8.00 |
Đi với về cũng một nghiã như nhau 192tr. Xb. Nhân Chứng 92′ |
Du Tử Lê |
|
|
|
$12.00 |
Em và,Mẹ và,Tôi là một nhé 126tr. Xb. Nhân Chứng 1994 |
Du Tử Lê |
|
|
|
$8.00 |
Love Poem -Thơ tình . 190tr. Xb. Nhân Chứng 1992 |
Du Tử Lê |
|
|
|
$10.00 |
Thơ Bích Khê 141tr. Khổ nhỏ xb. Đồng nai 1997 |
Bích Khê |
|
|
|
$6.00 |
Thơ Bùi Giáng 132tr. Khổ nhỏ xb. Đồng Nai 2005 |
Bùi Giáng |
|
|
$6.00 |
Thơ Cao Bá Quát 217tr.khổ nhỏ, Xb. Đồng Nai 2005 |
Cao Bá Quát |
|
|
$6.00 |
Chánh tâm thi tập 62tr. Xb. Hướng Dương 1995 |
Chánh Tâm |
|
|
$5.00 |
Thơ Đặng Hiền 78tr. Xb. Tác giả 1994 |
Đặng Hiền |
|
|
$8.00 |
Bài Hai mươi 164tr. Xb. Văn Hoá 1997 |
Đặng Hiền |
|
|
$12.00 |
Chinh phụ ngâm 83tr. Khổ nhỏ xb. Đồng Nai 1996 |
Đặng Trần Côn |
|
|
$4.00 |
Thơ Đinh Hùng 155tr.khổ nhỏ Xb. Đồng Nai 1997 |
Đinh Hùng |
|
|
$6.00 |
Về nguồn 102tr. Xb. Tác giả 1999 |
Đỗ Quang Vinh |
|
|
$8.00 |
Cỏ và tuyết 68tr. Xb. Văn nghệ 1989 |
Đỗ Qúy Toàn |
|
|
$8.00 |
Thiên nhiên cuồng niệm 83tr. Xb. Tác giả 2000 |
Đức Trí Quế Anh |
|
|
$10.00 |
Hàn Mặc Tử 84tr. Xb. Sống Mới |
Hàn Mặc Tử |
|
|
$5.00 |
Hàn Mặc Tử Thơ và Văn 182tr. Xb. Hội Nhà văn 2005 |
Hàn Mặc Tử |
|
|
$7.50 |
Thơ Hàn Mặc Tử 341tr. Xb. Văn Hoá T.t. 2001 |
Hàn Mặc tử |
|
|
$10.00 |
Thơ Hồ Dzếnh 125tr. Xb. Miền Nam |
Hồ Dzếnh |
|
|
$8.00 |
Quê ngoại II : Tiếng hát Thiên Nga 122tr. Xb. Thanh Văn 1991 |
Hồ Dzếnh |
|
|
$7.00 |
Thơ Hồ Xuân Hương 115tr. Khổ nhỏ xb. Đồng Nai 2005 |
Hồ Xuân Hương |
|
|
$5.00 |
Hồ Xuân Hương ‘s poems (Việt-Anh) 159tr. Xb.Ngày Nay 1997 |
Hồ Xuân Hương |
|
|
$10.00 |
Thơ Hoàng Cầm 138tr.khổ nhỏ xb. Đồng Nai 2002 |
Hoàng Cầm |
|
|
$5.00 |
Một đời làm mẹ 154tr. Xb. Tác giả 1989 |
Hà Trang |
|
|
|
$10.00 |
Viên sỏi của quê hương 61tr. Xb. Tác giả 1986 |
Hàn Song Tường |
|
|
$6.00 |
Quê người 137tr. Xb. Việt Bình 1987 |
Hoài Việt |
|
|
|
$7.00 |
Như bóng mây bay 200tr. Xb. Hướng Dương 1996 |
Hoàng Duy |
|
|
$10.00 |
Tiếng thơ hải ngoại 209tr. Xb. Hướng Dương 1994 |
Hoàng Duy |
|
|
$10.00 |
Ưu quốc thi tập 190tr. Xb. Việt Chi 1995 |
Hoàng Phùng Miên |
|
|
$12.00 |
Viễn phố 138tr. Xb. Việt Chiến 1988 |
Hoàng Xuân Sơn |
|
|
$6.00 |
Thơ Khoa Hữu 129tr. Xb. Văn Học 1997 |
Khoa Hữu |
|
|
|
$10.00 |
Áo nắng quê hương 328tr. Xb. Đào nguyễn Song Yên 2001 |
Lan Cao |
|
|
|
$15.00 |
Sài gòn ở phố lưu vong 123tr. Xb. Tân Thư 1991 |
Lê Giang Trần |
|
|
$6.00 |
Bình Minh đến 100tr. Xb. Ngàn Lau 1994 |
Lê Tạo |
|
|
|
$8.00 |
Cám ơn Đất đá trổ thơ Lòng ta hạt bụi vu vơ bám hoài 124tr. |
Luân Hoán |
|
|
$10.00 |
Hơi thở Việt Nam 100tr. Xb. Sông Thu&Nhân Văn 1986 |
Luân Hoán |
|
|
$6.00 |
Thơ Lưu Trọng Lư 132tr.khổ nhỏ Xb. Đồng Nai 2005 |
Lưu Trọng Lư |
|
|
$5.00 |
Cổng thềm quét mây (thơ Thiền Nhậtbản)147tr.Xb.HạLong T.C |
Lưu Văn Vịnh |
|
|
$7.00 |
Vươn lên từ đau thương 61tr. Xb. Ngàn Lau 1986 |
Huy Toàn |
|
|
|
$5.00 |
Những đoá hoa tim 243tr. Xb. Tác giả 2000 |
Mai Nguyên |
|
|
$14.00 |
Dư Âm 150tr. Xb. Tác giả 1998 |
Ngô Minh Hằng |
|
|
$12.00 |
Thơ Ngô Thì Nhậm 165tr.khổ nhỏ Xb. Đồng Nai 2000 |
Ngô Thì Nhậm |
|
|
$4.00 |
Sông thương biển nhớ 128tr. Xb. Tác giả 2003 |
Ngọc Sương |
|
|
$12.00 |
Hãy cho sống giùm đời nhau-Tình 106tr. Xb. Tác giả 1995 |
Ngu Yên |
|
|
|
$10.00 |
Thơ Nguyên Sa 121tr.khổ nhỏ xb. Đồng Nai 2005 |
Nguyên Sa |
|
|
$5.00 |
Thơ Nguyên Sa tập hai (có phần Anh ngữ)147tr. Xb. Đời 1988 |
Nguyên Sa |
|
|
$10.00 |
Nguyên Sa thơ tập ba (có phần Anh ngữ)129tr. Xb.Đời 1995 |
Nguyên Sa |
|
|
$10.00 |
Dòng thơ lưu lạc 95tr. Xb. Làng Văn 1992 |
Nguyễn Bá Dĩnh |
|
|
$8.00 |
Thơ tình Nguyễn Bính 165tr.khổ nhỏ xb. Đồng Nai 1996 |
Nguyễn Bính |
|
|
$6.00 |
Hoa địa ngục 500 tr. Xb. Tổ hợp Miền Đông 2006 |
Nguyễn Chí Thiện |
|
|
$25.00 |
Truyện Kiều 203tr. Xb. Đồng Nai 2003 |
Nguyễn Du |
|
|
$6.00 |
Tiếng lòng 132tr. Xb. Tác giả 1997 |
Nguyễn Đình Hải |
|
|
$10.00 |
Cung oán ngâm khúc 139tr. Xb. Đồng Nai 1997 |
Nguyễn Gia Thiều |
|
|
$5.00 |
Vết đời 76tr. Xb. Làng Văn 1991 |
Nguyễn Hùng |
|
|
$7.00 |
Thơ Nguyễn Khuyến 142tr. Xb. Đồng Nai 2002 |
Nguyễn Khuyến |
|
|
$5.00 |
Nổi lửa 86tr. Xb. Quê Mẹ 1988 |
Nguyễn Mậu Lâm |
|
|
$8.00 |
Tù ngục và tâm thức lưu đày 68tr. Xb. Văn Nghệ 1988 |
Nguyễn Ngọc Thuận |
|
|
$6.00 |
Một thoáng trong mơ 122tr. Xb. Miệt vườn 1992 |
Nguyễn Tấn Hưng |
|
|
$8.00 |
Thơ Nguyễn Tất Nhiên 104tr. Xb. Đại Nam 1982 |
Nguyễn Tất Nhiên |
|
|
$7.00 |
Cõi riêng 135tr. Xb. Tác giả 2000 |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
|
$10.00 |
Nắng hương cau 247tr. Xb. Phượng Thúy 1994 |
Nguyễn Thạch Kiên |
|
|
$15.00 |
Trong cõi vô cùng 128tr. Xb. Nhật Lệ. 1999 |
Nguyễn Đức Cung |
|
|
$12.00 |
Dấu vết tình thu 106tr. Xb. Người Việt Lưu Vong 1997 |
Nguyễn Mỹ Phượng |
|
|
$10.00 |
Giọt nước mắt cho quê hương 178tr. Xb.tác giả 1990 |
Nguyễn Thế Giác |
|
|
$12.00 |
Trên đỉnh buồn mùa đông 148tr. Xb. Tác giả 1990 |
Nguyễn Thế Giác |
|
|
$10.00 |
Điều em muốn nói 49tr. Xb. Việt Nam 2001 |
Nguyễn Thụy Minh Ngữ |
|
$8.00 |
Yêu dấu phương xưa 99tr. Xb. Thế Giới 1988 |
Nguyễn Văn Hưng |
|
|
$8.00 |
Vài dòng tâm sự 78tr. Xb. Tác giả 1988 |
Người Đi Hoang |
|
|
$5.00 |
Những đoá hoa nở muộn 169tr. Xb. Người Việt Lưu Vong 02′ |
Nhiều tác giả |
|
|
$12.00 |
Từ một góc trời 149tr. Xb. Thế Kỷ 21 ,2001 |
Nhiều tác giả |
|
|
$8.00 |
Tiếng lòng 221tr. Xb. Phú Lâu Na 1998 |
Nhiều tác giả |
|
|
$10.00 |
Trường ca biển Thái 198tr. Xb. Phật Học Viện Quốc tế 1981 |
Nhất Quán |
|
|
$4.00 |
Thơ Hiền 78tr. Xb. Văn Nghệ 1986 |
Như Chi |
|
|
|
$6.00 |
Bên những yêu thương 121tr. Xb. Tác giả 2002 |
Phạm Kim Khôi |
|
|
$12.00 |
Quê hương nước mắt 135tr. Xb. Văn Hoá Đông Phương 86′ |
Quốc Nam tuyển |
|
|
$7.00 |
Đạo trường ngâm 86tr. Xb. Vạn Thắng thư cục 1992 |
Thái Dịch Lý Đông A |
|
|
$5.00 |
Thơ tù 229tr. Bià cứng Xb. Quê Mẹ 2006 |
Thích Quảng Độ |
|
|
$20.00 |
Lối mộng em về 112tr. Xb. Hoa Trần 2002 |
Trầm Mặc Hoa Huyền |
|
$12.00 |
Ngọn nến muộn màng 168tr. Xb. Thư Hương 2005 |
Trần Mộng Tú |
|
|
$12.00 |
Giấc mơ trường sơn 98tr. Xb. An Tiêm 2002 |
Tuệ Sỹ |
|
|
|
$8.00 |
Dấu ấn da vàng 294tr. Xb. Văn Bút Nam Hoa Kỳ 2006 |
Túy Hà |
|
|
|
$15.00 |
Nỗi lòng cô phụ 147tr. Xb. Tác giả 1995 |
Hoàng Xuyên Anh |
|
|
$10.00 |
Tâm sự một giòng sông 201tr. Xb.tác giả 1992 |
Nguyễn Thế Giác |
|
|
$10.00 |
Thơ tình tặng vợ 203tr. Xb. Thanh Niên 2003 |
Nhiều tác giả |
|
|
$12.00 |
Thơ tiền chiến 185tr. Xb. Miền Nam |
Nhiều tác giả |
|
|
$8.00 |
Con đường mới (thơ Kháng Chiến) 145tr. Xb. Đồng Tiến 1986 |
Nhiều tác giả |
|
|
$7.00 |
Đá & Hoa 231tr. Xb. Hướng Dương 1992 |
Song Hồ |
|
|
|
$12.00 |
Thân phận & tìng yêu 100tr. Xb.Tác giả 1996 |
Song Linh |
|
|
$10.00 |
Nhạc Lòng 370tr. Xb. Song Sa 2003 |
Song Sa |
|
|
|
$15.00 |
Thơ tình tuổi đang yêu 219tr.khổ nhỏ xb. Văn Học 2002 |
Nhiều tác giả |
|
|
$7.00 |
Giọt trăng 80tr. Xb.Quê Mẹ 1984 |
Quách Tấn |
|
|
$8.00 |
Whirling Fire 96tr. Xb. Lyndojacks 1997 |
Jack L.Thomas |
|
|
$14.00 |
Thoughts of you 70tr. Xb. Tác giả 1993 |
Hương Xuân Nguyên Ho |
|
$9.00 |
Duckling in a Thunderstorm 241tr. Xb. Rồng Tiên 1983 |
Nancy Le |
|
|
|
$7.00 |
Vietnamese Poems in English and in Vietnamese 167tr. 2005 |
Nguyễn Đại Thanh tuyển &dịch |
|
$15.00 |
A Poem for my children 183tr. Xb. Văn Hoá 1998 |
Quang Manh Nguyen |
|
|
$10.00 |
Rock & Flower 210tr. Xb. Song Ho 1998 |
Song Ho |
|
|
|
$14.00 |
Tình còn say ( Forever love)289tr. Xb. Song Viet 2005 |
Sóng Việt-Đàn Giang&Thomas Le |
$15.00 |
Mây bay 112tr. Xb. Tác giả 1996 |
Tạ Tỵ |
|
|
|
$10.00 |
Tản Đà 143tr. Xb. Đồng Nai |
Tản Đà |
|
|
|
$8.00 |
Thơ Tagor 286tr. Xb. Văn Hoá T.t. 2001 |
Rabindranath Tagor |
|
|
$10.00 |
Thơ Tế Hanh 125tr. Xb. Đồng Nai 1996 |
Tế Hanh |
|
|
|
$6.00 |
The Legend of Boat People 39tr. Xb. Tác giả 2000 |
Tien Tat Chu |
|
|
$5.00 |
Thơ Thế Lữ 124tr.khổ nhỏ Xb. Đồng Nai 2005 |
Thế Lữ |
|
|
|
$5.00 |
Khói nước trăm thành 131tr. Xb. Viện triết lý VN&Thế giới 93′ |
Thích Kế Châu dịch |
|
|
$6.00 |
Phật tích di truyền -Thiền tông bát nhã 200tr. Xb. Trí Tuệ 1993 |
Thích Thiện Nguyệt |
|
|
$10.00 |
Tình hoài hương 142tr. Xb. Tác giả 1994 |
Thu Ngân |
|
|
|
$15.00 |
Viết cho người tình 200tr. Xb. Hoàng Long 1992 |
Thúy Trúc |
|
|
$9.00 |
Trầm k 293tr. Xb. Hưng Việt 1999 |
Nhiều tác giả |
|
|
$12.00 |
Hỏi sao không buồn cho được 204tr. Xb. Người tàu 2000 |
Trần Vấn Lệ |
|
|
$10.00 |
May mà có em đời còn dễ thương 188tr. Xb. Người Mỹ 2001 |
Trần Vấn Lệ |
|
|
$10.00 |
Nửa khuya giấy trắng 197tr. Xb. Thanh Văn 1992 |
Trần Hồng Châu |
|
|
$10.00 |
Những bàithơ của mộtngười lính đánh giặc còn sốngsót 135tr |
Trần Hoài Thư 2000 |
|
|
$10.00 |
Qua sông muà mận chín 113tr. Xb. Thư Ấn quán 2000 |
Trần Hoài Thư |
|
|
$10.00 |
Thơ Trần Nghi Hoàng 101tr. Xb. Người |
Trần Nghi Hoàng |
|
|
$7.00 |
Nụ cười tuyết lãnh 73tr. Xb. Vô Ưu 2000 |
Toại Khanh |
|
|
$10.00 |
Khan cổ gọi tình, về 134tr. Xb. Thế kỷ 2001 |
Trần Yên Hoà |
|
|
$10.00 |
Trúc Nam thi tập 1 207tr. Xb. Xuân thu |
Trúc Nam Trần Thiên Bích |
|
$5.00 |
Thơ Tú Xương (tác phẩm,tiểu sử,)143tr. Xb. Đồng Nai 2001 |
Tú Xương |
|
|
$5.00 |
Tú Xương thơ 128tr. Xb. Đồng Nai 1996 |
Tú Xương |
|
|
$8.00 |
Bâng khuâng 145tr. Xb. Tác giả 2008 |
Tuấn Đình |
|
|
$12.00 |
Mộng ban đầu 112tr. Xb. Tác giả 1997 |
Tường Lưu |
|
|
$12.00 |
Thơ thẩn 103tr. Xb. An Tiêm 1997 |
Võ Phiến |
|
|
|
$10.00 |
Tạp ghi Thơ 95tr. Xb. Gió Văn 2006 |
Vũ Tiến Lập |
|
|
$7.00 |
Selected Vietnamese Poetry 265tr. Xb. R&M 2001 |
Vũ Đình Đỉnh |
|
|
$15.00 |
Ý hoa (thơ &tranh màu) 72tr. Khổ vuông bìa cứng xb.Trẻ 1999 |
Nhiều tác giả |
|
|
$5.50 |
Anh hùng ca Odyssée 662tr. Xb. Văn Học 2001 |
Hoàng Hữu Đản dịch |
|
$30.00 |
Hoa sen nở trong ngày 29/4 (7 vở kịch)270tr.Xb Thời Mới 02′ |
Nguyễn Huy Thiệp |
|
|
$15.00 |
Kịch Suối nhỏ êm dịu 167tr. Xb. Văn Nghệ 2001 |
Nguyễn Huy Thiệp |
|
|
$8.00 |
Kịch Người giết Tần Cối 90tr. Xb. Úc Trai 1986 |
Phan Tùng Mai |
|
|
$5.00 |
Kịch thơ Anh hùng&Giai nhân Việtnam 193tr.Xb.Nguồnsống |
Dỵ Sỹ Phạm N.Lương 1995 |
|
$12.00 |
Kịch thơ Người Việt Nam nhớ về nguồn gốc ViệtNam 168tr. |
Dỵ Sỹ Phạm N.Lương 1995 |
|
$12.00 |
Kịch Thành Cát Tư Hãn 190tr. Xb. Quan điểm |
Vũ Khắc Khoan |
|
|
$10.00 |
Chuyện tình dở dang tiểu thuyết Kịch 174tr. Xb. An Tiêm 2000 |
Thế Dũng |
|
|
|
$10.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGHỆ THUẬT (ART) |
|
|
|
|
|
Họa sĩ Trẻ ViệtNam 200tr.(kèm tranh)khổ 10”x14”xb.MỹThuật |
Phan Cẩm Thượng 1996 |
|
$80.00 |
Các họa sĩ Caođẳng Mỹthuật Đôngdương 83tr.(+tranh)10”x14′ |
Nguyễn Q.Việt-Mỹ thuật 93′ |
|
$65.00 |
Hội họa Việtnam đương đại 194tr.(+tranh)khổ 10”x14”xb.1995 |
Ca Lê Thắng-Trần Hậu Tuấn |
|
$55.00 |
Tác giả tác phẩm mỹ thuật Việnam 380tr.+Tranh khổ 10”x14” |
Văn Hoá -1998 |
|
|
$100.00 |
70 danh hoạ bậc thày thế gìới 543tr.khổ 7.5”x10.5” |
Ban Mỹ thuật 1999 |
|
|
$75.00 |
Tranh sơn dầu Việtnam 148tr.khổ 8.5”x12” |
Ban Mỹ thuật 1997 |
|
|
$60.00 |
Tranh khắc gỗ Việtnam 123tr.khổ8.5”x12” |
Ban Mỹ thuật 1998 |
|
|
$60.00 |
Họa san Lư Tòng Đạo 160tr.khổ 10”x14”xb.NôngH.Thụ 1994 |
Lư Tòng Đạo |
|
|
$50.00 |
Painting ”Chèo” Bùi Xuân Phái 127tr. 8.5”x12”xb.CaleThăng95 |
Bùi Xuân Phái |
|
|
$80.00 |
Bùi Xuân Phái (1920-1988)185tr.8”x9.5”xb. Mỹ Thuật 1997 |
Mạnh Phúc tuyển |
|
|
$6.00 |
Văn Đen và các tác phẩm hội họa 157tr.8.5”x11”.Hương Quê |
Hoàng Phúc Kế tuyển -1997 |
|
$50.00 |
Các bậc thày hội họa ViệtNam 115tr.+Tranh khổ 8.5”x12” |
Nhiều tác giả -1994 |
|
|
$40.00 |
Mỹ thuật&Nghệ sĩ 460tr.khổ 8”x10”xb. Thành phố 2001 |
Nguyễn Phi Hoành tuyển |
|
$32.00 |
Nghiêu Đề 96tr.khổ 8”x11′ xb. Việt Art 1998 |
Nghiêu Đề |
|
|
$25.00 |
Điêu khắc cổ ViệtNam234tr.+Tranh 10”x14”xb.Mỹ Thuật 1997 |
Nhiều tác giả |
|
|
$80.00 |
Tranh cổ ViệtNam 106tr.khổ 10”x10” xb.Văn Hoá 1995 |
Nhiều tác giả -1994 |
|
|
$35.00 |
Cổ vật Champa 53tr.khổ 10.5”x7.5”xb.Văn Hoá Dân tộc 1996 |
Lê Xuân Diệm-Vũ Kim Lộc |
|
$30.00 |
Điêu khắc Chàm 231tr.khổ 8.8”x9.8”xb.Khoa học X.H.1988 |
Phạm Huy Thông tuyển |
|
$25.00 |
Kỹ thuật &Mỹ thuật tranh mộc bản ViệtNam 222tr.xb. Tác giả |
Nguyễn Khắc Ngữ -1988 |
|
$18.00 |
Gốm Việt Nam 24tr. Xb. Mỹ thuật & Koblenz 1999 |
Nhiều tác giả |
|
|
$10.00 |
Thơ, Thư pháp & Ảnh 78tr. Xb. Tổng hợp 2005 |
Thích Chí Giác Châu |
|
|
$13.00 |
Tháp Chàm ở Việt Nam 152tr.10.5”x7.5” xb.Khoa học X.H.93′ |
J.C Sharmar |
|
|
$25.00 |
Tượng cổ ViệtNam với truyền thống điêu khắc dân tộc 549tr. |
Mỹ thuật 1992-Chu Quang Trứ |
|
$17.00 |
Văn hoá đồng bắng Nam bộ (di tích kiến trúc cổ) 426tr.KHXH. |
Võ Sĩ Khải 2002 |
|
|
$16.00 |
Tượng mục đồng Mỹ thuật dân gian Nam bộ 95tr. Xb.V.H.96′ |
Huỳnh N.Trảng-Nguyễn Đ.Phúc |
|
$12.00 |
Cẩm nang đồ gốm ViệtNam có minh văn Thế kỷ XV-XIX 225tr. |
Viện Bảo tàng lịch sử VN 1999 |
|
$100.00 |
Bíẩn về Nhữngchiếc gươngcổ Champa ở miềnTrung VN 197tr |
Hồ Xuân Em -xb.ĐàNẵng 1999 |
|
$50.00 |
Kiến trúc Phật giáo ViệtNam Q.2 142tr. Xb. Tác giả 2001 |
Nguyễn Bá Lăng |
|
|
$15.00 |
Những hình chạm nổi trên cửu đỉnh ở Huế 170tr.Xb. N.TínHữu |
Joseph.T. Kỷ |
Kỷ -1998 |
|
|
$30.00 |
Những trào lưu lớn của nghệ thuật tạo hình hi65n đại 306tr. |
Lê Năng An dịch- Văn Hoá 98′ |
|
$12.00 |
Thưởng ngoạn hội họa 479tr. Xb. Văn Hoá T.t. 1997 |
David Piper-Lê Thanh Lộc dịch |
|
$15.00 |
Mỹ thuật Hy Lạp, La Mã 511tr. Xb. Mỹ Thuật 1996 |
Huỳnh N.Trảng-Phạm T.Hương |
|
$16.00 |
ViệtNam Opening door to the world 160tr.Xb.American G.88′ |
Rich Graetz |
|
|
$18.00 |
Sài gòn kiến trúc quy hoạch 1698-1998 241tr.10”x10”xb.T.p. |
Stephane Dovert-Lê Q.Ninh |
|
$70.00 |
ViệtNam danh lam cổ tự 650tr.khổ lớn xb.Khoa Học 1992 |
Võ Văn Tường |
|
|
$50.00 |
Danh lam xứ Huế 341tr. Xb.khỏ lớn xb. Hội Nhà Văn 1993 |
Nhiều tác giả -1994 |
|
|
$30.00 |
Đình Việt Nam 434tr. Khổ lớn xb. Thành phố 1998 |
Hà Văn Tấn -Nguyễn Văn Rự |
|
$50.00 |
Câu chuyện nghệ thuật 530tr. Xb. Văn nghệ 1998 |
E.H Gombrich |
|
|
$30.00 |
Thời thơ ấu ( ảnh nghệ thuật ) 99tr.10”x10” xb.tác giả 2002 |
Bá Hân |
|
|
|
$34.00 |
Ảnh nghệ thuật ViệtNam 146tr.8.5”x10.5” Xb.Văn Hoá 1995 |
Hội Nhiếp ảnh Việt Nam |
|
$30.00 |
Saigon Eternelle Portrait 96tr.9.5”x9.5” xb.Villes e’ternelles 95 |
Renaưt – Werly |
|
|
$40.00 |
Post Cards from Hà Nội 112tr.11”x10” xb.Chiaroscuro 1994 |
Shari Kessler |
|
|
$30.00 |
Touch contemporary Vietnamese photography 49tr.Cypress |
Jerry Burchfield-Brian Đoan 2000 |
$12.00 |
Perspectives:Image,painting,and Self trough Photography 38tr |
Thinh,FrankLe-Ryan,Quang Pham |
$20.00 |
More reflections on the Meaning of Life 213tr.9”x11”xb.Life 92′ |
David Friend |
|
|
$29.00 |
Hí Họa 365 Etcetera 435tr.xb.khổ 8”x8.5”xb.Etcetera 2000 |
Etcetera |
|
|
|
$25.00 |
Thực hành màu sắc và hội họa 166tr.7.5”x10.5”xb.Mỹ Thuật |
Robert Duplos 1999 |
|
|
$20.00 |
Bí quyết vẽ ký họa 145tr.khổ 7.5”x10.5” xb. Mỹ thuật 1996 |
Huỳnh Phạm Hương Trang |
|
$12.00 |
Bí quyết vẽ phong cảnh 141tr.khổ 7.5”x10.5”xb.Mỹ thuật 1996 |
Huỳnh Phạm Hương Trang |
|
$15.00 |
Bí quyết vẽ tĩnh vật 137tr.khổ 7.5”x10.5” xb.Mỹ thuật 1996 |
Huỳnh Phạm Hương Trang |
|
$14.00 |
Học vẽ người 99tr.khổ 7.5”x10.5” xb.Văn Hoá T.t.2001 |
Andraw Lơmis-Jean Arestein |
|
$8.00 |
Hoạt & Hí – Biếm Họa 71tr.khổ 7.5”x10.5” xb.Văn Hoá 1996 |
Collectin Leonardo |
|
|
$10.00 |
Nghệ thuật nhiếp ảnh(cách chụp ảnh-kỹ thuật phòng tối)202tr. |
Van Vu 2000(khổ 8.5”x11”) |
|
$48.00 |
Lịch sử nhiếp ảnh thế giới 516tr. Xb. Văn Hoá T.t.1999 |
Trần Mạnh Thường |
|
|
$15.00 |
Kỹ thuật sửa chữa Camera Camcorders 262tr.xb.Văn Hoá 00′ |
Nguyễn Đức Chính |
|
|
$10.00 |
Phương pháp trồng 100 loài hoa trong chậu 223tr. Xb.MT.09 |
Lưu Chí Tùng |
|
|
$13.00 |