Chính Trị & Chiến Tranh VN – VN Politics & War
Công và tội của chủ tịch Hồ C.Minh và đảng CSVN 1945-2006 716 tr. | Hoàng Ngọc Thành | $36.00 | ||||
Đảng Cộng sản VN lịch sử và huyền thọai 1925-2005 2vol.894 tr. | Cao thế Dung | $40.00 | ||||
Đêm giữa ban ngày 806 tr. Khổ lớn bìa cứng | Vũ thư Hiên | . $30.00 | ||||
Ba mươi năm công giáo VN dưới chế độ CS 1975-2005 | N/S Diễn Đàn GD | $25.00 | ||||
Giải khăn sô cho Huế 640 tr. Khổ lớn bìa cứng | Nhã Ca | $28.00 | ||||
Thời đại mê sảng 521 tr. Khổ lớn (David satter) | Nguyễn N.Huy Foud $22.00 | |||||
Đông Âu tại ViệtNam 608 tr. Khổ lớn bìa cứng | Lý thái Hùng | $28.00 | ||||
Phản tỉnh Phản kháng Thực hay Hư 648 tr. | Minh Võ | $28.00 | ||||
Thức tỉnh Quốc gia & Cộng sản 706 tr. | Lâm lễ Trinh | $30.00 | ||||
Hồ chí Minh nhận định tổng hợp 784 tr. Khổ lớn bìa cứng | Minh Võ | $32.00 | ||||
Việt Nam 1945-1995 chiến tranh tị nạn bài học lịch sử 568 tr. | Lê xuân Khoa | $25.00 | ||||
Việt Nam quê mẹ oan khiên (Pierre Darcourt)640 tr.bìa cứng khổ lớn | Dương hiếu Nghĩa | $25.00 | ||||
Sau bức màn đỏ-hậu trường chính trị VN sau 1975 456 tr. | Hoàng Dung | $25.00 | ||||
Một đời xót xa (tham luận chính trị) 444tr. | Đinh lâm Thanh | $25.00 | ||||
Tuyển tập Đời chiến binh 539 tr. | GĐ 81 Biệt cách Dù $20.00 | |||||
Những trận tổng tấn công năm 1968-1969 380 tr. | Đại tá HoàngN.Lung $18.00 | |||||
Cuối tầng địa ngục (hồi kýcủa người lính VN) 262 tr. | Đ ỗ văn Phúc | $15.00 | ||||
Chiến tranh đông dương 3 (biên giới Hoa-Miên 1979) 249 tr. | Hòang Dung | $13.00 | ||||
Hành trình người đi cứu nước (2 tập) 927 tr. + 1DVD | Phạm Hoàng Tung | $40.00 | ||||
Lớn lên với đất nước (khổ lớn ) 753 tr. | Vy Thanh | $30.00 | ||||
Chiến tranh Việt Nam toàn tập khổ lớn bìa cứng 960tr. | Nguyễn Đ.Phương $45.00 | |||||
Nguyễn Khoa Nam (tổng hợp nhiều baì viết)khổ lớn bià cứng 960 tr. | Nguyễn mạnh Trí | $25.00 | ||||
Chiến tranh VN ký ức bác sĩ chiến trường kinh hoàng khổ lớn 56 tr. | Nguyễn Hoàng Mai | $6.00 | ||||
Nổi trôi theo vận nước khổ lớn 183 tr. | Phạm Ngọc Lũy | $20.00 | ||||
Thép và Máu thiết giáp trong chiến tranh VN khổ lớn bìa cứng 586 tr. | Hà Mai Việt | $35.00 | ||||
Đôi dòng ghi nhớ (hồi ký) 385 tr. | Phạm bá Hoa | $18.00 | ||||
Ký sự trong tù 534 tr. | Phạm bá Hoa | $25.00 | ||||
Chuyện kể từ trại Nam Hà 242 tr. | Tạ quang Hoàng | $15.00 | ||||
Thân phận người lính Việt Nam Cộng Hòa 674 tr. | Mường Giang | $30.00 | ||||
Đỗ Lệnh Dũng khổ lớn bìa cứng 416 tr. | Lê Thiệp | $25.00 | ||||
Khúc quành định mệnh khổ lớn bìa cứng gáy mạ vàng 650 tr. | Lê Hữu Cương | $25.00 | ||||
Thiếu tướng Nguyễn văn Hiếu khổ lớn 545 tr. | Nguyễn văn Tín | $40.00 | ||||
Chiến sĩ Cộng Hòa trên 4 vùng chiến thuật khổ lớn bìa cứng 314 tr. | Phạm phong Dinh | $30.00 | ||||
Lực lượng đăc biệt giữa những tổ chức chiến tranh 390 tr. | Phan bá Kỳ | $16.00 | ||||
Giảm thiểu nỗi đau 140 tr. | Phan bá Kỳ | $15.00 | ||||
Từ bỏ chiến y 190 tr. | Phan bá Kỳ | $12.00 | ||||
Những chặng đường gian khổ (hồi ký) 392 tr. | Kim Hà | $20.00 | ||||
Đóa hồng gai 246 tr. | Nguyễn thanh Nga | $15.00 | ||||
Từ bàn viết Houston (2 tập) 645 tr. | Việt Nguyên | $40.00 | ||||
Can trường trong chiến bại 336 tr. | Hồ văn Kỳ Thọai | $16.00 | ||||
Trường sơn trường hận | Vũ Linh Châu | $15.00 | ||||
Tháng tư , 1975 | Đỗ Tiến Đức | $15.00 | ||||
Đoạn trường bất khuất 402 tr. | Phạm trần Anh | $20.00 | ||||
Hồi ký cuộc hành trình đen 336 tr. | Trương minh Hòa | $16.00 | ||||
Những cột trụ chống giữ quê hương 270 tr. | Phan Nhật nam | $15.00 | ||||
Trả ta sông núi (tập 1=472 tr.,T.2=544 tr.,T.3=544 tr. | Phạm văn Liễu | $70.00 | ||||
Chuyện người vợ tù cải tạo (tập 1=679 tr.,T.2=400tr.,T.3=400tr.) | T.T nhiều tác giả | $53.00 | ||||
Chuyện người tù cải tạo (tập 1=448 tr.,T.2=400 tr.) | T.T.nhiều tác giả | $50.00 | ||||
Tù cải tạo 540.tr.(Hoàng Minh Lê hồng Tuấn) | Nx.b. Nhật Lệ | $22.00 | ||||
Trở lại mật khu sình lầy 435 tr. | Nguyễn bửu Thoại | $20.00 | ||||
Trong cánh cửa ngoài chân mây 463 tr. | Nguyễn bửu Thoại | $20.00 | ||||
Những điểm nóng trên thế giới sau chiến tranh Lạnh 239 tr. | Đào trường Phúc $12.00 | |||||
Kinh nghiệm lịch sử và hướng đi tới của ViệtNam 272 tr. | Nam minh Bách | $14.00 | ||||
Quốc Ca hay Quốc Nhục 347 tr. (Đại Nam 2001) | Trần viết Đại Hưng | $14.00 | ||||
Kiến thiết ViệtNam tương lai: Kinh tế,chinh trị,giáo dục 280.tr. | Phạm Viết Chương $15.00 | |||||
chất độc màu da cam và cuộc chiến Việtnam 275 tr. | Nguyễn Văn Tuấn | $15.00 | ||||
Di sản Mác – Xít tại ViệtNam 323 tr. Nxb Tự do 2003 | Đ ỗ Mạnh Tri | $20.00 | ||||
Hànhtrình dântộc trong thời đại tòan cầu hóa 435tr.Thăng Long 2005 Đoàn Viết Hoạt | $18.00 | |||||
Chuyện kể năm 2000 (2 tập) 718 tr. | Bùi Ngọc Tấn | $24.00 | ||||
Vũ trụ không cùng 288tr. Nxb Tiếng quê Hương 2007 | Bùi Ngọc tấn | $20.00 | ||||
Viết về Bè Bạn 535tr. Nxb Hải Phòng 2003 | Bùi Ngọc Tấn | $15.00 | ||||
Vụ án “Siêu nghiêm trọng” T2-T4 350tr. Cành Nam pub.2004 | Thời sự VN& T.G. | $15.00 | ||||
Hãy trưng cấu dân ý 322tr. Cành Nam 2005 | Thòi sự VN& T.G. | $15.00 | ||||
Vũng lầy văn báo hải ngoại 256tr. Nxb ViệtNam 2004 | Hải Triều | $20.00 | ||||
Kẻ giật dây 248 tr. Nxb Văn Mới 1999 | Lê Đình Chi | $10.00 | ||||
Sĩ phu nước Việt (Phạm N.Sách,Duyên Anh,Phạm K.Vinh)168tr. | Mai Nguyên | $14.00 | ||||
Nguyễn Gia Kiểng 248 tr. Mekong-Tynạn 2002 | Ng.Thùy&Tr.M.Xuân | $13.00 | ||||
Dọn đường về nước 365 tr. | Nguyễn Hữu Nghĩa | $18.00 | ||||
Hoa Kỳ và các bài học dân chủ 223tr. Học Viện công Dân 2007 | Trần Lương Ngọc | $15.00 | ||||
Khế ước xã hội 206 tr. Nxb Học Viện Công Dân 2008 | Dương văn Hóa | $15.00 | ||||
ViệtNam 2005 Phát triển &hội nhập 255tr. Ngày Nay 2005 | NguyễnQuốcCường $15.00 | |||||
Dầu hỏa ViệtNam 1970-1975 Những Ngày còn nhớ 402tr.-TVK 2002 | Trần Văn Khởi | $15.00 | ||||
ViệtNam CĐ người Việt tỵ nạn trên thế giới:1975-2004 412tr.-2004 | GS Tôn thất Diên $20.00 | |||||
Nhớ lại những ngày ở cạnh TT Ngô Đình Diệm 269tr.tác gỉa 2003 | Nguyễn Hữu Duệ | $15.00 | ||||
Ngô Đình Diệm lời khen tiếng chê 309tr.xb Thông Vũ 1998 | Minh Võ | $15.00 | ||||
Những huyền thoại và sự thật về chế độ Ngô Đ.Diệm 580tr.TamVinh Vĩnh Phúc 2006 | $24.00 | |||||
Người Mỹ ưu tư 514 tr. Xb An tiêm 2003 | Hồ Hữu Tường | $20.00 | ||||
Khi đồng minh tháo chạy 705 tr. Xb. Hứa chấn Minh | Nguyễn Tiến Hưng | $28.00 | ||||
Làm việc với các nhân vật danh tiếng thế giới 225tr.xb tác gỉa 2004 | Nguyễn Hữu Hanh | $15.00 | ||||
Trật tự Tân Thế giới và siêu quyền lực 239tr. Xb ViệtNam 1994 | Nguyễn Kinh Doanh | $12.00 | ||||
Cuộc thách đố của Thế kỷ 216 tr. Xb. tác gỉa 1997 | Bửu Sao | $12.00 | ||||
ViệtNam và trật tự Trung Hoa 323 tr. Xb. Đai Nam 1997 | Nguyễn Xuân Nghĩa | $15.00 | ||||
Nhân chứng một chế độ ( tập 1=530tr.$23.,T.2=445tr.$23,T.3=400tr. | Huỳnh Văn Lang | $66.00 | ||||
Đã hơn 30 năm rồi 293 tr. Xb.tác gỉa 2006 | Huỳnh Văn Lang | $15.00 | ||||
Người Mỹ hãy thức dậy 237 tr. Xb.Hoa Mai 2003 | Sơn Linh | $9.00 | ||||
Sàigòn tuyết trắng ViệtNam tháng 4,1975 373 tr.ViệtNambook 2004 | Vũ Thụy Hòang | $20.00 | ||||
Múa Bút (thuật viết văn,báo,hồi ký) 307 tr. Xb.ViệtNambơk 2004 | Vũ Thụy Hoàng | $20.00 | ||||
Diễn tiến và hậu qủa Hiệp định Paris 1973 616tr. Xb.tác gỉa 2005 | Nguyễn Đức Thiện | $20.00 | ||||
25 năm tiến xuống xã hội chủ nghĩa 1975-2000,315tr.xb.tác gỉà 2000 | Vickie Willis | $12.00 | ||||
Binh biến 11-11-1960 372tr. Xb.Văn Nghệ 2000 | Vương Văn Đông | $18.00 | ||||
Sáu tháng pháp nạn 505tr. Xb.Giao điểm 2003 | Vũ Văn Mẫu | $20.00 | ||||
Trận giặc văn bút 436 tr. Xb.VN Văn Hiến 2000 | Đặng văn Nhâm | $18.00 | ||||
Hậu trường chính trị Miền Nam tập 1=600tr. Xb VN Văn Hiến 2006 | Đặng Văn Nhâm | $27.00 | ||||
Hậu trường chính trị Miền Nam tập 2=690 tr.Xb.VN Văn Hiến 2006 | Đặng Văn Nhâm | $28.00 | ||||
Hậu trường chính trị Miền Nam tập 3=690 tr. Xb VN Văn Hiến 2006 | Đặng Văn Nhâm | $28.00 | ||||
Con người muôn mặt Hồ chí Minh 408 tr. Xb. Văn Mới 2005 | Trần Viết Đại Hưng $17.00 | |||||
Hành trình về phương tây 154 tr. Xb. Tác gỉa 1994 | Bùi Đông Triều | $10.00 | ||||
Sự tích con yêu râu xanh ở ViệtNam 349 tr. Xb.Quật Khởi 2002 | Việt Thường | $16.00 | ||||
Hồ Chí Minh tại Trung Quốc (Tưởng Vĩnh Kính) 373tr.Văn Nghệ 1999 | Thượng Huyền | $18.00 | ||||
Bií ẩn về Quyền lực và Tình ái của Hồ C>Minh 210 tr.xb.Làng 2004 | Trần Viết Đại Hưng | $12.00 | ||||
Hồ Chí Minh nhân vật Trăm tên-Nghìn mặt 419tr. Xb. Tân Văn 2008 | Trần Khải T. Thủy | $20.00 | ||||
Ai giết Hồ Chí Minh 348 tr.xb.Tiếng quê Hương 2002 | Minh Võ | $18.00 | ||||
Hồ Chí Minh chính truyện 209 tr. Xb. Đông Phương | Lê Minh Khôi | $12.00 | ||||
Đánh thức con rồng ngủ quên 604 tr. Xb. VAPEC 2002 | Phạm đỗ Chí | $19.00 | ||||
Trần Lệ Xuân giấc mộng chính trường 268 tr. Xb C.A.N.D. 2005 | Lý Nhân | $8.00 | ||||
Chúng tôi muốn sống 211 tr. Xb. Tác gỉa | Vĩnh Noãn | $15.00 | ||||
Thảm sát Mậu Thân ở Huế 341 tr.xb.Phong trào G.D.VN.H.N.2008 | Giáo Dân VN H.N | $16.00 | ||||
Sách lược xâm lăng của Cộng sản 228 tr. Xb. Tác gỉa 2007 | Minh Võ | $15.00 | ||||
Cộng Sản trên đất Việt (tập 1=362tr.,T.2=452tr.)xb.Kiến Quốc 2003 | Nguyễn Văn Canh | $55.00 | ||||
Vẫy gọi nhau làm người 421 tr. Xb Hồng Lĩnh 1996 | Phan Huy Đường | $16.00 | ||||
Hỏa Lò 326 tr. Xb.Miền Dông Hoa Kỳ 2007 | Nguyễ chí Thiện | $15.00 | ||||
Việt Nam thế kỷ 20 183 tr.xb.Tiếng quê Huơng 2005 | Dương Kiền | $15.00 | ||||
Hành trang tư tưởng giữa hai thế kỷ 202 tr.xb. Chủ đề 2002 | Đặng Phùng Quân | $15.00 | ||||
Những tên đặc công đỏ trong P.T.đòi hỏi dân chủ cho VN 538tr. | Hưng Việt 2004 | $18.00 | ||||
Những tiếng nói Quốc Nội đòi nhân quyền 335tr. Xb.Mạng Lưới 2003 | Nhân quyền VN | $15.00 | ||||
Hoa xuyên tuyết (hồi ký) 332 tr.xb.Turpin Press 1995 | Bùi Tín | $16.00 | ||||
Bùi Tín tâm tình với tuổi trẻ 171 tr. Xb.Thời sự VN&Thế Giới 2006 | Bùi Tín | $10.00 | ||||
Về ba ông Thánh 188 tr. Xb. Tác gỉa 1996 | Thành Tín | $12.00 | ||||
Suy tư và ước vọng 278 tr. Xb. Thời mới 2002 | Nguyễnthanh Giang $10.00 | |||||
Tử tù tự xử lý 337 tr. Xb. Văn Nghệ 1996 | Trần Thư | $15.00 | ||||
Sáng trăng 345 tr. Xb. CE 2004 | Hà Sĩ Phu | $16.00 | ||||
Hành trình cuối đông 346 tr. Xb. Văn Nghệ 1998 | Tiêu Dao Bảo Cự | $16.00 | ||||
Nửa đời nhìn lại 418 tr. Xb. Thế Kỷ 1994 | Tiêu dao Bảo Cự | $18.00 | ||||
Trên cả hận thù 248 tr. Xb. Văn Học 2004 | Tiêu Dao Bảo Cự | $12.00 | ||||
Ký sự 15 năm 210 tr. Xb. Tác gỉa 2000 | Đào Văn Bình $10.00 | |||||
Những suy nghĩ cuối cùng về một cuộc chiến 247 tr. | Bernard Fall | $14.00 | ||||
Giải phẩu một cuộc chiến tranh (2tập)683 tr. | Gabriel Kolko | $40.00 | ||||
Điện Biên Phủ một góc địa ngục (2tập) 814 tr. | Bernard B.Fall | $40.00 | ||||
Bàn tay Hoa Kỳ cái chết ông Diệm 305 tr. Xb. Thế giới 1992 | Eileen J.Hammer | $15.00 | ||||
Paris Saigon Ha noi 479 tr.( Hoàng Hữu Đản dịch) | Philippe Devillers | $22.00 | ||||
Thư gửi người bạn Mỹ 215 tr. Xb. Ngày Nay 1998 | Vĩnh Lộc | $12.00 | ||||
Không Hòa Bình .Chẳng danh dự (Nixon,Kissinger) 426 tr.Việt tide 03 Larry Berman | $25.00 | |||||
Trần Văn Chi Hoạt động tại Hoa Kỳ 291 tr. Xb. Đông Á 2001 | Trần Văn Chi | $15.00 | ||||
Một thời tranh đấu 1942-1954 283 tr. Xb.Nguồn Ý 1999 | Nguyễn Đình Thư | $15.00 | ||||
Hồi ký một cánh hoa dù 332 tr.xb. Tác gỉa 2002 | Trương Dưỡng | $16.00 | ||||
Mộng không thành (hồi ký)415 tr. Xb. U Tế Distributors,Inc. 2000 | Văn Văn Của | $25.00 | ||||
Hồi ký 25 Năm khói lửa 290 tr. Xb. Tác gỉa 2005 | Lý Tòng Bá | $17.00 | ||||
Hồi ký Cuộc chiến dang dở 317 tr. Xb. Tác gỉa 2003 | Trần Văn Nhựt | $20.00 | ||||
Hồi ký 20 năm binh nghiệp 455 tr. Xb. Chánh Đạo 1998 | Tôn Thất Đính | $22.00 | ||||
Thung lũng tử thần 365 tr. Xb. Tác gỉa 1999 | Lê Đình Cương | $16.00 | ||||
Anh hùng trong bóng tối (hồi ký tập thể)311tr. Xb.Dân tộc 1995 | Vinh Sơn Duy Việt | $14.00 | ||||
Về biển đông (bút ký) 228tr. Xb.Tổ hợp xb Miền đông HK 1995 | Trang Châu | $12.00 | ||||
Về một cuộc ra đi (hồi ký)323 tr. Xb.Hướng dương 2004 | Trịnh Xuân Đính | $15.00 | ||||
Nhận định về những sai lầm của đảng CSVN 176tr. Xb.Quê Mẹ 1996 | Thích Quảng Độ | $10.00 | ||||
Những trận đánh không tên trong Quân sử 405tr. Xb. ViệtNam 2003 | Những Nhà Văn QĐ $20.00 | |||||
Những trận đánh không tên trong QS Tập 2 342tr. Xb. ViệtNam 2006 | Nhóm Nhà Văn Q.Đ | $20.00 | ||||
T.t.3 không chấp nhận Không sống chung 693tr. Xb.TQLC/VN 2005 | N.Cây Bút Cọp Biển $20.00 | |||||
Lý lịch dọc ngang của Thảo (tạp văn) 384tr. Xb. Cội nguồn 2003 | Võ Ý | $15.00 | ||||
“Cảnh Sát Hóa” Quốc sách yểu tử của VNCH 398tr. Xb.Xây Dựng 02 | Lê Xuân Nhuận | $20.00 | ||||
Ông tướng sang sông 180tr. Xb. Tác gỉa 1999 | Hoài Ziang Duy | $10.00 | ||||
Chiến tuyến tự do ven sông Hồng 305tr. Xb. Tác gỉa 2002 | Lê Đình Châu | $18.00 | ||||
Bóng ngày qua (bút ký công chánh) 219tr. Xb.Mõ Làng 1992 | Trần Sĩ Huân | $12.00 | ||||
Cùng một màu áo 265tr. Xb. Xuân Thu 1995 | Trần Sĩ Lâm | $13.00 | ||||
Đốc Hà 198tr. Xb. Bình Minh 1996 | Tam Thanh | $12.00 | ||||
Dấu ấn chân tù 351tr. Xb. Tác gỉa 2002 | Bảo Thái | $18.00 | ||||
Về vùng chiến tuyến (hồi ký) 340tr. Xb.Văn Mghệ 1996 | Lê Xuân Nhuận | $15.00 | ||||
Vượt địa ngục 228tr. Xb. Tác gỉa 2004 | Dương Thanh | $15.00 | ||||
Giờ ” G ” 501tr. Xb. Tác gỉa 2008 | Trần Ngọc | $20.00 | ||||
Hồi ký Quân sử Nghĩa Quân Cách Mạng 248tr. Xb.PG.Hòa Hảo 2002 | Lê Quang Vinh | $20.00 | ||||
Khỏang tối nhìn lên (bút ký chiến trường)303tr. Xb. Tác gỉa 2003 | Đào Đức Bả0 | $18.00 | ||||
Nhật ký An Lộc (BS giai phẩu tại mặt trận)445tr. Xb.Văn Nghệ 2002 | Nguyễn Văn Qúi | $24.00 | ||||
Một ngày tại Hà Nội khổ lớn bìa cứng 167tr. Xb. Đại Nam 1987 | Phạm Huấn | $18.00 | ||||
Những ngày cuối cùng của T.T. Ngô Đình Diệm 633tr.xb.tác gỉa 2007 | Hoàng Ngọc Thành | $30.00 | ||||
Công và Tội (hồi ký lịch sử chính trị Miền Nam)863tr.xb.Xuânthu 1992 | Nguyễn Trân | $29.00 | ||||
Đại học Máu ( 2 tập ) 821tr. Xb.Tú Quỳnh 1993 | Hà thúc Sinh | $32.00 | ||||
Tâm Thư 341tr. Xb. Tác gỉa 1995 | Đỗ Mậu | $15.00 | ||||
Việt Nam chính sử 195tr. Xb.Tiền Phong Inc, | Nguyễn Văn Chức | $14.00 | ||||
Thế Kỷ 239tr. Xb.Làng văn 1999 | Nguyễn Văn Chức | $14.00 | ||||
Trên lưng trường sơn 627tr. Xb. Tác gỉa | Nguyễn Thế Giác | $25.00 | ||||
Nam VN 1954-1975 những sự thật chưa hề nhắc tới 280tr.xb.tg1990 | Hoàng Lạc&HMViệt | $17.00 | ||||
Đời Quân Ngũ 718tr. Xb. Xuân thu 1992 | Trần Ngọc Nhuận | $25.00 | ||||
Việt Nam nhân chứng 600tr. Xb. Xuân Thu 1989 | Trần Văn Đôn | $30.00 | ||||
Di Cảo ÌÌI (Quốc kỳ&Quốc ca VN) 180tr. Mekong-Tynạn 1992 | Nguyễn Ngọc Huy $10.00 | |||||
Di cảo ÌI (những lời cuối của GS Nguyễn N.Huy 180tr.Mekong 1991 | Nguyễn Ngọc Huy $10.00 | $10.00 | ||||
Khung trời ly biệt (hồi ký) 250tr. Xb.Đại học Đông Nam 2000 | Đức Nguyên | $12.00 | ||||
Trăm núi ngàn sông (hồi ký) 344tr. Xb. Đường Việt 2003 Anh Thái Phượng | $20.00 | |||||
Việt Nam mến yêu (chiến đấu) 2 tập 616tr. Xb. Chỉ Thảo 2003 | Phạm Quang Trình | $30.00 | ||||
Tắm Máu đen (bút ký 1981-1991) 432tr. Xb.tác gỉa 1992 | Võ Đại Tôn | $14.00 | ||||
Về hướng mặt trời lặn 272tr, xb. Tác gỉa 1998 | Trần Hoài Thư | $14.00 | ||||
Thủ đức gọi ta về (ta5p văn) 156tr. Xb. Thư ấn quán 2004 | Trần Hoài Thư | $10.00 | ||||
Thế hệ chiến tranh (tập truyện) 188tr. Xb. Thư ấn quán 2001 | Trần Hoài Thư | $12.00 | ||||
Đêm rừng tràm 136tr. Xb Thư ấn quán 2002 | Trần Hoài Thư | $10.00 | ||||
Đánh giặc ở Bình Định 162tr. Xb. Thư ấn quán 2002 | Trần Hoài Thư | $11.00 | ||||
Đại đội cũ&trang sách cũ 188tr. Xb. Thư ấn quán 2000 | Trần Hoài Thư | $12.00 | ||||
G.S Nguyễn Văn Bông Di Cảo 332tr. Xb.Mekong-tynạn 2008 | Nguyễn Văn Bông | $15.00 | ||||
Ân tình thoáng mất 501tr. Xb. AuviCom 1999 | Phạm Văn Thanh | $25.00 | ||||
Hồi ký Nguyễn Xuân Chữ 399tr. Xb. Văn Hóa 1996 | Nguyễn Xuân Chữ | $18.00 | ||||
Những năm mất trắng 2 tập 537tr. Xb. Nam Á 1991 | Trần Tri Vũ | $25.00 | ||||
Một khoảnh ViệtNam CộngHoà kéo dài 433tr. Xb.Thanh Văn 1993 | Tạ Chí Đại Trường | $16.00 | ||||
Hành trình thực tiễn 231tr. Xb. Đường thủ 1992 | Đôn Quân | $12.00 | ||||
Hành trình nhân bản 241tr. Xb. Á Châu 1992 | Nguyễn Hữu Hoạt | $15.00 | ||||
Việt Nam trong tim tôi (hồi ký) 392tr. Xb. The Hoàngfamily 2000 | Hoàng Duy Hùng | $20.00 | ||||
Huyền thoại CS:Từ Marx đến Hồ C Minh 152tr. Xb.Hưng Việt 1999 | Hoàng Duy Hùng | $15.00 | ||||
TT Những băn khoăn trước thời cuộc 322tr. Xb.Hưng Việt 1998 | Hoàng Huy Hùng | $16.00 | ||||
ViệtNam khát vọng dân chủ tự do 871tr.xb.tác gỉa 2001 | Nguyễn Chí Thiệp | $28.00 | ||||
Đặng Tiểu Bình (nhà cải cách kinh tế thế khỷ 20)337tr. Xb.TN 2001 | Phan Thế Hải | $8.00 | ||||
TQ được mùa chống tham nhũng 216tr. Xb. Thành phố 2001 | Nguyễn Thành Tiến $6.00 | |||||
6 lần gặp người đứng đầu nước Nga W.Putin 316tr. Xb.HàNội 2001 | Đào Vân Hương $8.00 | |||||
28 ngày đêm quyết định vận mệnh TQ 383tr. Xb.Văn Học 2001 | Diệp Vĩnh Liệt | $14.00 | ||||
Lưu Thiếu Kỳ&Ân oán Nam Trung Hải 227tr. Xb.Quật Khởi | Thái Nguyễn B.Liên | $13.00 | ||||
Tài liệu soi sáng sự thật 388tr.xb.Bính Tý 1996 | HB Lê Hữu Dân | $16.00 | ||||
Sự thật của “Sự thật” hiện tượng Hoàng D.Hùng 525tr.xb.Rạngđông | 02 Trần Thanh Tâm | $20.00 | ||||
TT Bình luận chính trị tập 3 (97-99) 398tr.xb. Mõ Làng 2000 | Trần Bình Nam | $18.00 | ||||
ViệtNam 20 năm 1975-1995 tập 2 559tr. Xb. Đông Tiến 1996 | nhiều tác gỉa | $20.00 | ||||
Luận chiến nước ngoài 382tr. Xb. QuêMẹ 1990 | Võ Văn Ái | $20.00 | ||||
Hồi ký một đời người 2 tập 1032tr. Xb.Tân Văn 1994 | Phạm Ngọc Lũy | $50.00 | ||||
Thời sự cuối tuần với Lê Tinh Thông 224tr.xb.LittleSaigonRadio 1999 | Lê Tinh Thông | $10.00 | ||||
Ngoài cổng lâu đài 267tr.xb. Tác gỉa 2000 | NguyễnPhướcĐáng $12.00 | |||||
Thế kỷ thảm họa tỵ nạn 340tr. Xb. Tác gỉa 2001 | Lê Anh | $16.00 | ||||
ViệtNam hành trình một dân tộc 173tr. Xb. Thời mới 2001 | Philippe Papin | $10.00 | ||||
ViệtNam qua lăng kính 24 nhân vật thời đại 338tr. Xb.Thời luận 1996 | Nguyễn Vạn Hùng | $15.00 | ||||
ViệtNam và chiến lược DOMINO(1940-2000) 576tr.xb.Vũ Lê 2000 | Bạch Long | $28.00 | ||||
Ăn Ốc nói mò (tạp luận nhiều tác gỉa) 638tr. Xb.Việtbơk1998 | HoàngHôn (nhuận) $20.00 | |||||
ViệtNam đi về đâu? Huyền thoại&sự thật tập 1 616tr.xb. Tácgỉa 2003 | Lê Trọng Quát | $32.00 | ||||
ViệtNam đệ ngũ thiên kỷ 274tr. Xb.trung tâm văn hóa VN 1994 | Một nhóm thức gỉa | $20.00 | ||||
Cẩm nang nhân quyền 197tr. Xb.tác gỉa 1998 | Nguyễn Hữu Thống | $15.00 | ||||
Những năm tháng trước Thảm kịch Nam VN 432tr. Xb.Naval. 2001 | 8 tác gỉa Mỹ-Việt | $20.00 | ||||
Bút Ký IRINA 2 tập 272tr. Xb.tổ hợp Miền đông HK 1992&1994 | Irina Zisman | $20.00 | ||||
Trầm tư thế kỷ (hồi ký) 349tr. Xb. Xuân Thu 2001 | Đinh Mộng Lân | $18.00 | ||||
Người Mỹ và chiến tranh VN 339tr. Xb. ViệtamBibliography 2001 | Nguyễn Kỳ Phong | $18.00 | ||||
Nỗi ám ảnh quê hương 76tr. Xb. Đỗ Đỗ 1996 | Đỗ Thúc Vịnh | $8.00 | ||||
Nông dân Bắc Việt những năm 1945-1970 191tr. Xb.tác giả 1987 | Nguyễn Văn Canh | $8.00 | ||||
Chuyện dọc đường 218tr. Xb. Tú Quỳnh 2008 | Phan Nhật Nam | $16.00 | ||||
Những chuyện cần được kể lại 181tr. Xb.tác gỉa 1996 | Phan Nhật Nam | $12.00 | ||||
Dấu binh lửa 294tr. Xb. Tác gỉa 1995 | Phan Nhật Nam | $12.00 | ||||
Mùa hè đỏ lửa 268tr. Xb.Nắng mới Miền Nam 2003 | Phan Nhật Nam | $15.00 | ||||
Đêm tận thất thanh 339tr. Xb.tác gỉa 1997 | Phan Nhật Nam | $16.00 | ||||
The stories must be told 228tr. Xb. Nắng Mới 2002 | Phan Nhật Nam | $14.00 | ||||
Mùa đông giữ lửa 440tr. Xb. Tác gỉa 1997 | Phan Nhật Nam | $18.00 | ||||
Tù binh và Hòa bình 356tr. Xb.Đại nam 1995 | Phan Nhật Nam | $13.00 | ||||
Giặc thày Chùa tập1=662tr 1999,T.2=648tr 2003 xb. Tác gỉa | Đặng Văn Nhâm | $50.00 | ||||
Nghĩ quẩn viết quanh (tạp luận) 605tr. Xb. Việtbooks 2000 | Hoàng Hôn (nhuận) | $20.00 | ||||
Cộng sản đang lừng lững trở lại 650tr. Xb. Việtbooks 2000 | Đại Dương $20.00 | |||||
Nhìn lại những bến bờ 408tr. Xb. Xuân thu 1988 | Duyên Anh | $17.00 | ||||
Một người Nga ở Sàigòn 194tr. Xb. Nam Á 1986 | Duyên Anh | $10.00 | ||||
Một người tên Trần Văn Bá | Duyên Anh | $8.00 | ||||
Tháng ba gãy súng 154tr. Xb.Văn học 2004 | Cao Xuân Huy | $10.00 | ||||
Trại Kiên Giam 575tr. Xb.tác gỉa 2000 | Nguyễn Chí Thiệp | $20.00 | ||||
Không hận thù 180tr. Xb. Xuân Thu Chu tử | $7.00 | |||||
Đường xương trắng (hồi ký) 465tr. Xb. ViệtNam 1988 | Định Nguyên | $18.00 | ||||
Nước mắt trước cơn mưa 542tr. Xb.Tin biển 1995 Ng.bá Trạc dịch Larry Engelmam | Larry Engelmam | $20.00 | ||||
Gía tự do (lệ tràn biển đông) 332tr. Xb.Đại Nam | Nguyễn Ang Ca | $15.00 | ||||
Về R (bí mật của mặt trận Giải phóng miền Nam)557tr. Xb.ĐạiNam | Kim Nhật | $15.00 | ||||
Mùa xuân tỵ nạn 1975 197tr. Xb. Tác gỉa 1987 | Nguyễn Quang Hiền $6.00 | |||||
Đoạn đường chiến binh 179tr. Xb. Lá Bối | Thế Uyên | $5.00 | ||||
Từ khám lớn côn đảo 223tr. Làng Văn 1993 | An Khê | $11.00 | ||||
Bí mật nội bộ CIA (nhật ký CIA) 718tr. Xb. C.A.N.D. | Philip Agee | $15.00 | ||||
Chế độ Phát Xít 192tr. Xb.Gaigon Press 1993 | Jeliu Jeliev | $7.00 | ||||
Tư bản Karl Marx 2 tập =907tr. Xb. International Newyork 1990 | Nguyễ văn Tuyển | $35.00 | ||||
ViệtNam một số góp ý cho tương lai 592tr. Xb.National Ins.1995 | Cựu SV.QGHC | $18.00 | ||||
1945 Lạc đường vào lịch sử 294tr. Xb. Giao Điểm | Nguyễn Mạnh Côn | $8.00 | ||||
Tôn giáo và dân tộc 123tr. Xb.Lửa Thiêng 1973 | Lý Chánh Trung | $7.00 | ||||
Tìm về dân tộc 138tr. Xb. Lửa thiêng 1972 | Lý Chánh Trung | $7.50 | ||||
Chuyện giải phóng Việtnam hồi thứ ba 201tr. Xb.Tinh Hoa 1989 | Phạm Kim Vinh | $15.00 | ||||
Những ngày buồn nôn 307tr. Xb. Đối diện 1971 | Lý Chánh Trung | $9.00 | ||||
Thối Nát 224tr. Xb.Xuân Thu | Bùi Nhung | $7.00 | ||||
Những điều trông thấy 202tr. Xb.Văn Hóa 1989 | Long Ân | $8.00 | ||||
Cơn hồng thủy biển đông 306tr. Xb.Đan Tâm 1990 | Cao Thế Dung | $12.00 | ||||
Ngọn lửa chiến tranh lạnh 3tập 1964tr. Xb. Thanh niên 2002 | Lý Kiện | $55.00 | ||||
Nhà tù (hồi ký) 518tr. Xb. Xuân Thu 1987 | Duyên Anh | $18.00 | ||||
Sự nghiệp của một T.T bị đổ vỡ L.Johnson và VN 603tr.xb.T.p 1999 | H.Y SCHANDLER | $15.00 | ||||
PuTin Từ trung tá KGB đến T.T liên bang NGA 541tr. Xb.L.Đ 2001 | Lý Cảnh Long | $15.00 | ||||
Cuộc chạy đua Tổng Thống (nhật Ký) 508tr.xb C.A.N.D. 2001 | B.N. YELTSIN | $15.00 | ||||
Các cuộc thương lượng Lê Đ Thọ Kissinger tại Paris 514tr. | Lưu Văn Lợi | $20.00 | ||||
Cuộc sống cuộc chiến tranh và rồi..443tr. Xb.Hồng Linh 1993 | Oriana Fallaci | $16.00 | ||||
Chu Dung Cơ không phải huyền thoại 176tr. Xb.C.A.N.D.1999 | Cao Tần&Hà Tần | $8.00 | ||||
Máu nhuộm thiên an môn 207tr. Xb.Á Châu 1989 | Á Châu | $12.00 | ||||
Hồi ký Lý Quang Diệu 687tr. Xb. T.p Hồ chí Minh 2002 | Lý Quang Diệu | $21.00 | ||||
Bí quyết hóa rồng Lịch sử Singapore 1965-2000 688tr.xb.trẻ 2001 | Lý Quang Diệu | $25.00 | ||||
Ngô Đình Diệm nổ lực hoà bình dang dở 289tr. Xb.Xuân Thu 1989 | Nguyễn Vy Khanh | $12.00 | ||||
Việt Nam máu lửa 552tr. Xb.Xuân Thu 1989 | Nghiêm Kế Tổ | $17.00 | ||||
Làm thế nào để giết một Tổng Thống 2tập 607tr. Xb.Đông phương | Cao Thế Dung | $22.00 | ||||
Nước Mỹ bốc cháy 252tr. Xb. Xuân Thu James Hepburn | $7.00 | |||||
Nguười Mỹ xấu xí 152tr. Xb.Xuân Thu | W.Lederer | $7.00 | ||||
Làm thế nào để bán một Tổng Thống 253tr. Xb. Trẻ 1971 | Joe Mc Ginniss | $6.00 | ||||
Vì độc lập Hòa bình! Đông Dương 1945-1973 254tr. Xb. | Thế Nguyên& DC,ĐT $9.00 | |||||
Việt Nam khúc quanh lịch sử 1995 671tr. Xb. Tác gỉa | Nam Trực | $19.50 | ||||
Thực trạng của cuộc chiến tranh VN 405tr. Xb. Tác gỉa | Lương thành Nĩ | $18.50 | ||||
Sống và Chết ở Thượng Hải 2 tập 650tr. Xb. Hồng Lĩnh 1992 | Trịnh Niệm | $28.00 | ||||
Cuộc cách mạng bị phản bội 335tr. Xb.Tủ sách nghiên cứu 1993 | L. Trôt- Ski | $12.00 | ||||
Tuổi trẻ Sàigòn Mậu Thân 1968 319tr. Xb.Trẻ 2007 | nhiều tác gỉa | $13.00 | ||||
Hồ sơ mật dinh độc lập 908tr. Xb. Tác gỉa | Nguyễn Tiến Hưng | $24.00 | ||||
Bất chiến tự nhiên thành khổ lớn bìa cứng 235tr. Xb.tác gỉa 1989 | Phạm ích Tống | $16.00 | ||||
Huớng về ViệtNam 217tr. Xb. Tác gỉa 1996 | Huỳnh Văn Cao | $10.00 | ||||
ViệtNam tôn giáo chính trị quan 2 tập=1619tr xb. Alpha 1991 | Lm Vũ Đình Hoạt | $48.00 | ||||
Mưu lược Đặng Tiểu Bình 620tr. Xb. Chính trị Quốc gia 2000 | Tiêu Thi Mỹ | $22.00 | ||||
Why ViệtNam Tại sao ViệtNam 998tr. Xb.Đà Nẳng 2001 | Archimedes LA.Patti $30.00 | |||||
Tháng 4 Đen 497tr. Xb.Việt Nam 1988 (Phạm Kim Vinh dịch) | Olivier Tođ | $25.00 | ||||
Việt Nam một trời tâm sự (hồi ký) 385tr. Xb.Anh Thư 1987 |
Nguyễn Chánh Thi | $20.00 | ||||
Dòng mực hưng quốc 392tr. Xb.Zieleks.Co. 1998 | Lê Bá Kông | $25.00 | ||||
Dòng mực tha hương 386tr. Xb. Zieleks Co.1995 | Lê Bá Kông | $18.00 | ||||
Bão Lửa Hạ Long 298tr. Xuân Thu | Xuân Vũ | $13.00 | ||||
Bến Tre xanh thẳm bóng dừa 319tr. Xb. Làng Văn 2004 | Xuân Vũ | $16.00 | ||||
Bữa thịt chó dưới vòm trời Cần Vương 306tr. Xb. Xuân Thu 1998 | Xuân Vũ | $14.00 | ||||
Búp sen hình tim 312tr. Xb. Xuân Thu 2002 | Xuân Vũ | $13.00 | ||||
Hà Nội -Hà Ngoại 375tr. Xb. Xuân Thu 2000 | Xuân Vũ | $14.00 | ||||
Rừng sát 252tr. Xb. Xuân Thu 2003 | Xuân Vũ | $13.00 | ||||
Thiên đàng Chuột 309tr. Xb. Xuân Thu 2000 | Xuân Vũ | $14.00 | ||||
ViệtNam đệ nhất Cộnh Hòa toàn thư 1954-173 560tr.xb.VănHóa 2000NguyễnMạnh Quang $22.00 | ||||||
Những ngày muốn quên 1975-1983 426tr Tổ hợp miền đông HK 1992 | Đoàn Thêm | $18.00 | ||||
Những ngày chưa quên 1939-1954 274tr. Xb. Xuân Thu 2000 | Đoàn Thêm | $12.00 | ||||
Hai mươi năm qua: việc từng ngày 1945-1964 285tr. Xb.XT | Đoàn Thêm | $12.00 | ||||
Việc từng ngày : 1965 242tr. Xb. Xuân Thu 1989 | Đoàn Thêm | $9.00 | ||||
Việc từng ngày : 1966 282tr. Xb. Xuân Thu 1989 | Đoàn Thêm | $10.00 | ||||
Việc từng ngày : 1967 332tr. Xb. Xuân Thu 1989 | Đoàn Thêm | $12.00 | ||||
Việc từng ngày : 1968 330tr. Xb. Xuân Thu 1989 | Đòan Thêm | $12.00 | ||||
Cô bé làng Hoà hảo 477tr. Xb. Mõ làng 1995 | Nguyễn Huỳnh Mai | $20.00 | ||||
Lên đường 659tr. Xb. Cửu Long 2001 | Nguyễn Huỳnh Mai | $25.00 | ||||
Hai ngàn ngày trấn thủ Củ chi tập1=405tr.#2=426tr.#3=415tr.#=473 | Xuân Vũ&D.Đ.Lôi | 1c/$16.00 | ||||
Hai ngàn ngày trấn thủ Củ chi tập 5=360tr.#6=341tr.#7=363 xb ĐN97 Xuân Vũ&D.Đ.Lôi | 1c/$14.00 | |||||
Dấu chân xuôi ngược tập I thượng&Hạ=1038tr. Xb.Văn Hóa 1999 | Xuân Vũ | $32.00 | ||||
Dấu chân xuôi ngược tập I trung Nước U minh ngầu đỏ=356tr VH99′.hạ :Tây đô reo hạt lúa vàng | Xuân Vũ | $16.00 | ||||
Nói chuyện với VNCH Foundation 296tr. Đa Nguyên 2004 | NguyễnMạnhQuang $16.00 | |||||
Thực chất của giáo hội LaMã tập 1&2=800tr.xb.tác gỉa 1999 | Nguyễn M.Quang | $36.00 | ||||
Lòng tin Âu Mỹ đấy !400tr.xb. Đồng Thanh 1996 | Trần Qúy | $16.00 | ||||
Đường đi không đến 358tr. Xb.Xuân Thu 1993 | Xuân Vũ | $14.00 | ||||
Đồng bằng gai góc 384tr. Xb Xuân Thu 1996 | Xuân Vũ | $14.00 | ||||
Mạng người lá rụng 459tr. Xb.Xuân Thu 1990 | Xuân Vũ | $16.00 | ||||
Đến mà không đến 313tr. Xb. Xuân Thu 1992 | Xuân Vũ | $15.00 | ||||
Thiên đàng nhẹp 360tr. Xb. Thằng mõ 1998 | Xuân Vũ | $15.00 | ||||
Thiên đàng treo 281tr. Xb.Người Việt 1990 | Xuân Vũ | $14.00 | ||||
Thiên đàng treo đứt dây 467tr. Xb. Thằng mõ 1993 | Xuân Vũ | $15.00 | ||||
Tự vị thế kỷ 389tr. Xb. Xuân Thu 1990 | Xuân Vũ | $14.00 | ||||
Bùn đỏ 387tr. Xb. Xuân Thu 1993 | Xuân vũ | $16.00 | ||||
1 ngày có 26 giờ 288tr. Xb. Văn Hóa 1995 | Nguyên Vũ | $15.00 | ||||
Hoạt cảnh chiến tranh 179tr. Xb. Văn Hóa 1991 | Nguyên Vũ | $9.00 | ||||
Ngàn năm soi mặt 400tr. Xb. Văn Hóa 2002 | Nguyên Vũ | $20.00 | ||||
Tôn giáo & chính trị Phật giáo 1963-1967 359tr.xb.Văn Hoá 1997 | Nguyên Vũ | $19.00 | ||||
Paris Xuân 96 232tr. Xb Văn Hóa 1997 | Nguyên Vũ | $15.00 | ||||
Hồ chí Minh con người & huyền thoại 1892-1969 2 tập 588tr.VH 97′ | Chính đạo | $34.00 | ||||
55ngày 55đêm cuộc sụp đổ của VNCH 408tr. Xb.Văn Hóa 1999 | Chính đạo | $21.00 | ||||
Mậu Thân 68 thắng hay bại 376tr. Xb.Văn Hóa 1998 | Chính đạo | $19.00 | ||||
Nhìn lại biến cố 11/11/1960 272tr. Xb.Văn Hóa 1997 | Chính đạo | $15.00 | ||||
Năm thứ 12 1986-1987 208tr. Xb. Văn Hóa 1988 | Chính đạo | $12.00 | ||||
Việt Nam niên biểu nhân vật chí 624tr. Xb. Văn Hóa 1997 | Chính đạo | $29.00 | ||||
Việt Nam niên biểu 1939-1975 2 tập 932tr. Xb. Văn Hóa 1997 | Chính đạo | $44.00 | ||||
Mặt trận kiện báo chí 208tr. Xb. Sông Ba 1995 | Trần củng Sơn | $12.00 | ||||
Vì độc lập Hòa bình Đôn dương 1945-1973 254tr. Xb.Đại Nam | ThếNguyên&DC,ĐT $9.00 | |||||
Tranh đấu 315tr. Xb. Tác gỉa 1987 | Trần văn Kha | $13.00 | ||||
Những bí ẩn lịch sử dưới chế độ Ngô Dình Diệm 295tr.xb.Mẹ VN 89′ | CL Lê trọng Văn | $16.00 | ||||
ViệtNam những sự kiện lịch sử trong TK20 276tr. Xb.Mẹ VN 1997 | CL Lêtrọng Văn | $16.00 | ||||
Cuộc cách mạng trên giường của siêu cường 289tr. Xb. Con cò 2004 đốc-tờ Lốp | $15.00 | |||||
Lật chồng báo cũ 546tr. Xb. Xây dựng 1993 | Hoàng minh Thúy | $20.00 | ||||
Ai chết cho ai, ai sống cho ai 331tr. Xb. Mucsu.net | Nguyễn huệ Nhật | $18.00 | ||||
Vương quốc bọ ngựa 722tr. Xb. Tứ điểu 2003 | Thiên,Việt,Hải,Hắc | $20.00 | ||||
Bạch thư về con người, hoạt động của Nguyễn H.Chánh 456tr.VL01′ | Hoàng duy Hùng | $20.00 | ||||
Những biến cố lớn trong 30năm chiến tranh VN 45-75 463tr.tácgỉa95′ | Nguyễn đình Tuyến | $30.00 | ||||
Tang thương chích quái 2tập 480tr. Xb. Văn Hóa 1994 | Nguyễn đông Thành | $30.00 | ||||
Hồi ký Hai mươi năm thăng trầm 219tr. Xb. Tác gỉa 1993 | Đinh văn Ngọc | $14.00 | ||||
Quãng đời đi qua 372tr. Xb. Lìttle Sàigòn 1991 | Trần Dũ | $20.00 | ||||
Phía bên kia cuõc cách mạng 1945 1958tr. Xb. Văn Hóa 1996 | Vũ ngự Chiêu | $10.00 | ||||
Phe Taliban và tổ chức khủng bố Al-Qaeda | Trần Viết.Đại Hưng | $12.00 | ||||
Bạch hóa tài liệu Mật của HK về VNCH 387tr. Xb.Hoài Việt 2008 | Lâm Vĩnh Thế | $25.00 | ||||
Sàigòn thất thủ 526tr. Xb. Tiếng Việt 2006 | Trọng Đạt | $22.00 | ||||
Trung thần thời phong kiến và cộng sản 239tr. Xb. Văn Mới 2009 | Trần Viết.Đại Hưng | $14.00 | ||||
M+AFIA Đỏ hay Cung vua phủ Chúa ở Hà-Nội 304tr.TSVN&TG2008 | Bùi Tín | $15.00 | ||||
Giờ “G” 501tr. Xb.tác gỉa 2008 | Trần Ngọc | $20.00 | ||||
Giữa Đông và Tây 435tr. Xb. Tân Văn 2009 | Nguyễnthanh Giang $20.00 | |||||
Vũng lầy của Bạch Ốc tr.khổ lớn bià Xb. Tiếngquêhương 2006 | Nguyễn Kỳ Phong | $30.00 | ||||
Dòng Họ NgôĐình ướcmơ chưa đạt 586tr. Xb. Hoàng Nguyên 2003 | Nguyễn Văn Minh | $20.00 | ||||
Hồi ký của một thằng Hèn 535tr.bìa cứng xb.Tiếng Quê Hương 09′ | Tô Hải | $25.00 | ||||
Ở tù CộngSản!!Đố ai không cười 424tr. Xb. Đông Kinh 2009 | Trần Khải T.Thủy | $20.00 | ||||
Thư cho Con tập 4 192tr. Xb. Mekong-Tỵnạn 2005 | Giáo Già | $10.00 | ||||
Sơn hà nguy biến 310tr. Xb. Việt nam 2009 | Phạm Trần Anh | $15.00 | ||||
N.Đ.B. Ngành Đặc Biệt 351tr. Xb. Tác giả 2009 | Nguyễn Mâu | $20.00 | ||||
Vụ án Trần Ngọc Châu 504tr. Xb. Việt book 2009 | Elizabeth Pond | $25.00 | ||||
Ma chiến hữu 196tr.xb. Văn Học 2008 | Mạc Ngôn | $10.00 | ||||
Chuyện kể hành trình biển đông tập 1 650tr.. Xb. Ngụy vũ | Nhiều tác giả | $30.00 | ||||
Chuyện kể hành trình biển đông tập 2 681tr. Xb. Ngụy vũ 2004 | Nhiều tác giả | $30.00 | ||||
Di cư 54 Triệu người muốn sống 282tr.Xb.Đài ViệtNam Tự Do 2009 | Vương Kỳ Sơn | $20.00 | ||||
Thuật bỏ đói Hay Kinh tế-Cai trị Marx-Lenine 343tr. Xb. Lĩnh Nam 09 | Thái Cảnh | $20.00 | ||||
Cuộc cách mạng bị thất lạc (tạp bút) 234tr.xb. Kim Thư 2009 | Đào Hiếu | $14.00 | ||||
Tâm sự gởi lại người (hồi ký tổng trại8-A30) 256tr. Xb. Tác giả 09 | Phong Điền | $15.00 | ||||
Hồiký Hillary Clinton với chínhtrường nướcMỹ 820tr.bià cứng VH 08′ | Hillary R. Clinton | $29.00 | ||||
Bill Clinton &Hillary con đường vào nhà trắng 504tr.xb.Q.Đ.2007 | Dương Minh Hào | $18.00 | ||||
Hồi ký Richard Nixon 1367tr. Q.Đ.N.D.2004 | Richard Nixon | $36.00 | ||||
G.W. Bush đường đến Nhà Trắng 431tr. Xb. | Lưu Kỳ | $22.00 | ||||
Những người thắngcuộc -kế hoạch của E.Rơsevelt&H.Truman 424tr. | Michael Beschloss | $18.00 | ||||
Những nữ chính trị gia nổi tiếng thế giới 396tr. Xb.Á Châu | Đinh văn Cơ soạn | $13.00 | ||||
Lịchsử các họcthuyết chínhtrị trên thếgiới 718tr.bià cứng xb.VănHoá | Lưu Kiếm Thanh | $20.00 | ||||
Y.Arafat Một huyền thoại 549tr. Xb. Thông Tấn 2002 | Chrisrophe B.J-Tah. | $13.50 | ||||
Phe Taliban và tổ chức khủng bố Al-Qaeda Los Angeles 2004 | Trần V.Đại Hưng | $12.00 | ||||
Đường thanh niên 131tr. Xb. Hương Văn 2004 | Trần Sĩ Hải | $12.00 | ||||
Đời kinh doanh (nghệ thuật kinh doanh xe hơi) 326tr.Xb Việt Nam 90′ | Lee Iacocca | $11.00 | ||||
Kinh tế cộng hệ Qua bối cảnh &kinh nghiệm Hoa Kỳ 531tr. Xb.tácgiả | Hà Hưng Quốc | $30.00 | ||||
Tổ hợp đầu tư -Mutual funds 330tr. Xb. Sống Mới 1996 | Hà Hưng Quốc | $16.00 | ||||
Đi tìm sự thành công trong quản trị 406tr. Xb. Thế giới 1994 | Thomas J.Peters | $18.00 | ||||
Tiểu thương tại Hoa Kỳ 212tr. Xb.Đại nam 1991 | Kiêm Thêm | $13.00 | ||||
Những bài diễn văn nổi tiếng thế giới 638tr.khổ lớn xb.Văn Hóa 2004 | William Safire | $35.00 | ||||
Con rồng Á châu-Cuộc cách mạng kinh tế đại Hàn 299tr.xb.N.B.97′ | Việt Dương | $15.00 | ||||
100 năm khoa học hình sự thế giới 719tr. Xb. C.A.N.D.2001 | Dương V.Ngữ dịch | $18.00 | ||||
Tính cách là số phận 2c=476tr. Xb. Trẻ 2008 | John Mc.Cain | $20.00 | ||||
Từ điển chiến tranh Việt Nam 500tr.khổ lớn bià cứng xb.Tự Lực 09′ | Nguyễn Kỳ Phong | $35.00 | ||||
Hồi ký 1 Võ Long Triều 481tr.khổ lớn bià cứng xb.Người Việt 09′ | Võ Long Triều | $25.00 | ||||
Buồn vui đời lính 2c=574tr. Xb. Xuân Thu | Võ Hữu Hạnh | $16.00 | ||||
Sống còn với dân tộc 371tr.bià cứng xb. Phương Nghi 2009 | Hà Thúc ký | $22.00 | ||||
Tiếng chim báo bão (chính luận&bút ký)646tr.bìa cứng xb.Tiếng Q.H. | Tiêu Dao Bảo Cự | $25.00 | ||||
Chụp mũ (biên khảo, tạp ký) 144tr. Xb. Việt Nam 2009 | Hải Triều | $10.00 | ||||
Nửa thế kỷ Việt Nam (bút ký, tự truyện) 457tr. Xb.Cội Nguồn 2010 | Song Nhị | $20.00 | ||||
Bóng mây dĩ vãng (chứng tích lịch sử 1930-75)239tr.xb.Trando 2008 | Trần Đỗ Cung | $15.00 | ||||
Gió mây hoài niệm 251tr. Xb. Trando 2010 | Trần Đỗ Cung | $15.00 | ||||
Gió mùa đông bắc(tự truyện theo dòng lịch sử)506tr.xb.Hải Mã 2008 | Trần Nguơn Phiêu | $20.00 | ||||
Đại Việt Quốc dân đảng (1938-1995) 410tr. Tb. Văn nghệ 1998 | Quang Minh | $15.00 | ||||
Đường hướng mới cho tương lai Việt Nam 343tr. Xb.USA 2010 | Bùi Văn Muôn | $15.00 | ||||
Thời đai cuả tôi (nhìn lại 100năm lịch sử)417tr.bià cứng xb.N.V.2010 | Vũ Quốc Thúc | $20.00 | ||||
Tâm tư Tổng Thống Nguyễn Văn Thiệu 711tr.bià cứng xb.HCM 2010 | Nguyễn Tấn Hưng | $28.00 | ||||
Cuộc chiến ViệtNam dưới nhiều khiá cạnh 320tr.xb.NV.Dallas 2010 | Trọng Đạt | $16.00 | ||||
Đảng phái và chính trị ở Hoa Kỳ 439tr. Xb. Xuân thu | Clinton Rossiter | $13.00 | ||||
Niềm đau còn đó 505tr. Xb.N.V.Tự Do 2010 | Đinh Lâm Thanh | $25.00 | ||||
Hồi ký Tuổi thơ và chiến tranh 213tr. Xb. Võ Đại Tôn 2009 | Võ Đại Tôn | $15.00 | ||||
Tổ quốc hành trình 30 năm 212tr. Xb. Võ Đại Tôn 2010 | Võ Đại Tôn | $15.00 | ||||
Một thời áo trận 285tr. Xb. Đỗ Văn Phúc 2010 | Đỗ Văn Phúc | $18.00 | ||||
Vết Nám (hồi ký tù cải tạo) 380 tr. Xb.Văn Mới 2010 | Hoàng Long Hải | $16.00 | ||||
Việt Nam ngày mai 337tr. Xb. Phạm Đình Hưng 2010 | Phạm Đình Hưng | $20.00 | ||||
Từ YênBái đến các ngục thất HỏaLò,CônNôn,Guy-An 164tr. Tb 2010 | Hoàng Văn Đào | $15.00 | ||||
Đông Hải với Hoàng Sa Trường Sa 171tr. Xb.Nguyễn H.Thống 2010 | Nguyễn Hữu Thống | $15.00 | ||||
Hai mươi năm Miền Nam 1955-1975 516tr.bià cứng xb.T.Q.H.2010 | Nguyễn Văn Lục | $20.00 | ||||
Người trí thức hành động và dẫn đường 332trkhổlớn xb.Qm 2010 | Võ Văn Ái | $25.00 | ||||
Binh chủng nhảy dù 20 năm chiến sự 609tr.khổ lớn xb.2010 | Nhiều tác giả | $40.00 | ||||
Theo dòng thời gian (bút ký kinh tế,chính trị) 167tr. Xb.tác giả 2010 | Bùi Đông Triều | $15.00 | ||||
Thiên thần trong địa ngục 153tr. Xb. TVEN Media Pro. 2010 | Ngô Tịnh Yên | $15.00 | ||||
Những bạo chúa bị đàn em giết cuối đời 468tr. Xb. Tác giả 2010 | Trần Viết Đại Hưng | $20.00 | ||||
Champaka 7 – Từ mặt trận FLM đến P.T. Fulro 204tr.Xb.SJ.2007 | Po Dharma | $15.00 | ||||
Huế ơi! Oan nghiệp 440tr. Xb.Thuơng Huế 2010 | Bảo Quốc Kiếm | $25.00 | ||||
Việt Nam trong chiến tranh tư hữu 472tr.bià cứng Xb.TQH 2010 | Nguyễn Cao Quyền | $25.00 | ||||
Thời đại của tôi tập 2, 520tr. Bià cứng Xb. Người Việt 2010 | Vũ Quốc Thúc | $28.00 | ||||
Ngàn giọt lệ rơi 511 tr.khổ lớn Xb. Kim Quy 2010 | Đặng Mỹ Dung | $30.00 | ||||
Bản án chế độ Cộng sản Việt Nam 420 tr. Xb. Tác giả 2010 | Hoàng Xuân Hoan | $18.00 | ||||
Đại tá và Tôi 164tr. Xb.Tác giả 2009 | Tường Lam | $15.00 | ||||
Ngày long trời đêm lở đất 370tr. Xb.Miền Đông HoaKỳ 2010 | Trần Thế Nhân | $15.00 | ||||
Bóng đêm & sứ mạng 580tr.bià cứng Xb.GĐ Biệt Hải HN 2010 | Nhiều tác giả | $25.00 | ||||
Kẻ bị khai trừ 365tr. Bìa cứng Xb.Tiêng Quê Hương 2011 | Nguyên M. Tường | $20.00 | ||||
Thế giới hậu Hoa Kỳ 420 tr. 17×27 Xb. Tác giả 2012 | Lương Tấn Lực | $27.00 | ||||
Nhân văn giai phẩm và vấn đề Nguyễn Ái Quốc 976tr. Xb.TQH.2012 | Thụy Khuê | $40.00 | ||||
Bí mật Việt Nam qua hồ sơ Wikleaks 2 tập 678tr.Người Việt 2011 | Nhiều tác giả | $30.00 | ||||
Chết dưới tay Trung Quốc 313 tr. Xb. Lương T.Lực 2011 | Lương Tấn Lực | $25.00 | ||||
Con đường Miến Điện 462 tr. Xb. Thời Đại 2010 | Donovan Webster | $12.50 |