Đại tự điển Anh-Việt 2049tr.khổ lớn xb.Viện Ngôn ngữ học |
Nhiều tác giả |
|
|
$46.00 |
Đại anh-Việt tân tự điển 1785tr. Xb.Đai Nam |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$35.00 |
Đại tự điển Anh-Việt/Việt-Anh 1616tr. Xb. Đai Nam |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$28.00 |
Tự điển Anh-Việt cỡ trung 1741tr.xb. Đai Nam |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$19.00 |
Tự điển Anh-Việt/Việt-Anh cỡ trung 1615tr. |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$20.00 |
Tân tự diển Anh-Việt cỡ trung 1755tr. Xb. Xuân thu |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$20.00 |
Tự điển Anh-Việt bỏ túi 1741tr. Xb. Đại nam |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$15.00 |
Tự điển Anh-Việt/Việt-Anh bỏ túi 1616tr. Xb. Đại Nam |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$15.00 |
Tự điển Việt-Anh bỏ túi 1234tr. Xb. Đại Nam |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$14.00 |
Tự điển Anh-Việt hiện đại cỡ lớn 1959tr. Xb. Xuân Thu |
Đặng Chí Bình |
|
|
$35.00 |
Tự điển Anh-Việt hiện đại cỡ trung 1959tr. Xb.Xuân Thu |
Đặng Chí Bình |
|
|
$25.00 |
Đại tự điển Việt-Anh (new)1172tr.xb.Viện Ngôn ngữ |
Nhiều tác giả |
|
|
$36.00 |
Tự điển Anh-Việt/Việt-Anh 1454tr.=140,000.từxb.Văn Hoá |
Ban New Era |
|
|
$25.00 |
Tự điển Anh-Việt/Việt-Anh 1454tr.cỡ trung xb. Văn Hoá |
Ban New Era |
|
|
$19.00 |
Tự điển Anh-Việt/Việt-Anh 1499tr.=705,000từxb.BáchKhoa 07 |
Viện Ngôn Ngữ |
|
|
$30.00 |
Tự điển Khoa học Anh-Việt 838tr. Xb. Rồng Tiên |
Lê Văn Thương |
|
$34.00 |
Tự điển Anh-Anh-Việt 2071tr.=250,000từ+3,000hình xb.VănH. |
Ban New Era |
|
|
$24.00 |
Tự điển Anh-Anh-Việt 1144tr. Xb. Bách Khoa |
Nhiều tác giả |
|
|
$18.00 |
Tự điển minh họa Anh-Pháp-Việt 2054tr.khổ lớn xb.Thế giới |
The Axford Reference |
|
$40.00 |
Tự điển Văn phạm Anh Văn 1216tr.khổ lớn xb.Xuân thu |
Trần Văn Điền |
|
|
$28.00 |
Tự điển Anh văn đồng nghĩa,phản nghiã 581tr.xb. Xuân thu |
Trần Văn Điền |
|
|
$14.00 |
Tự điển cách dùng tiếng Anh 967tr.khổ lớn xb. Trẻ |
Lê Đình Bì |
|
|
$37.00 |
Từ điển Việt Đức 1170tr.khổ lớn 80,000 từ xb.Văn Hoá T.t. |
Nguyễn Văn Tuệ |
|
$33.00 |
Từ điển Việt-Pháp 1210tr. Xb.Khoa học X.h. |
Lê Khả Kế-Nguyễn Lân |
|
$30.00 |
Từ điển Nhật-Việt 1277tr. Xb. Đại học Q.G. |
Lê Đức Niệm |
|
|
$59.00 |
Từ điển Việt-Nga 792tr. Xb. 60,000 từ xb.Maxcơva 1992 |
I.I.Gơ-le-bô-va |
|
|
$25.00 |
Từ điển danh từ giải phẩu 1322tr. Xb. Y học |
Trịnh Văn Minh |
|
|
$35.00 |
Từ điển Y học Anh-Việt 1580tr. Xb. Bách Khoa 2007 |
Nhiều tác giả |
|
|
$62.00 |
Từ điển Y học Anh-Việt 1580tr.cỡ trung xb. Bách khoa 2007 |
Nhiều tác giả |
|
|
$23.00 |
Từ điển Y học Anh-Việt 1185tr.khổ lớn xb. Xuân Thu 1996 |
Bùi Khánh Thuần |
|
$35.00 |
Từ điển Y học 343tr. Xb. Tú Quỳnh |
Dr.Andre Duranteau |
|
$14.00 |
Từ điển Y học Anh Pháp Nga Latinh Nhật Việt 1235tr.khổ lớn |
Trương Cam Bảo dịch |
|
$55.00 |
Từ điển Anh-Việt/Việt-Anh bỏ túi 1078tr.xbHồng Đức 2008 |
Ban New Era |
|
|
$12.00 |
Từ điển Anh Anh-Việt bỏ túi 1211tr. Xb. Bách Khoa 2007 |
Vĩnh Quyền-Như Quỳnh |
|
$15.00 |
Từ điển Anh-Việt 398tr.bỏ túi xb. Zieleks |
Lê Bá Khanh-Lê Bá Kông |
|
$8.00 |
Từ điển Việt-Anh 400tr. Bỏ túi xb.Zieleks |
Lê Bá Khanh-Lê Bá Kông |
|
$8.00 |
Từ điển Pháp-Việt/Việt-Pháp 1064tr.bỏ túi xb. Văn Hoá T.t |
Nhiều tác giả |
|
|
$12.00 |
Từ điển Việt-pháp 696tr.bỏ túi xb. Zieleks |
Nhóm giáo sư S.M. |
|
$8.00 |
Từ điển Việt-pháp 941tr. Cỡ nhỏ xb. Thanh Hoá |
Lê Phương Thanh |
|
$12.00 |
Từ điển Việt-Ý 604tr.cỡ nhỏ bià cứng xb. Thế giới 1999 |
Carlo Arduini-N.V.H.&Tr.T.Q. |
$12.00 |
Từ điển Anh Anh Việt 828tr.cỡ trung (The Oxford Modern Eng. |
Trần Tiếu Long |
|
|
$13.00 |
Từ điển tam ngữ ViệtAnhPháp,P.A.V.,A.V.P.611tr.xb.X.Trinh |
Trịnh Chuyết |
|
|
$18.00 |
Từ điển thuật ngữ viễn đông PhápAnhViệt 647tr.xb.Thống Kê |
Nguyễn Hữu Viện (khổ lớn) |
$50.00 |
Từ điển Bách Khoa nông nghiệp 554tr. Xb. Bách Khoa Q.G |
Nhiều tác giả |
|
|
$20.00 |
Từ điển song ngữ Xã hội học 450tr. Xb. Đại học song ngữ |
B.S.Nguyễn Hoàng Mai |
|
$30.00 |
Đại từ điển kinh tế thị trường 2023tr. Xb. Viện Bách Khoa 98′ |
Nhiều tác giả |
|
|
$100.00 |
Từ điển phân giải chính trị &bang giao quốc tế A-V,V-A 734tr. |
Lê Đình Hồ |
|
|
$40.00 |
Từ điển Luật pháp Anh-Việt,V-A. 1881tr.xb. Lê Đình 2004 |
Lê Đình Hồ |
|
|
$100.00 |
Từ điển Pháp luật Anh-Việt 1535tr.bìa cứng Xb. T.pHCM. |
Nhiều tác giả |
|
|
$38.00 |
Từ điển Pháp luật Anh-Việt 683tr.xb.bià mỏng. Thế giới 2003 |
Nhiều tác giả |
|
|
$17.00 |
Từ điển Bách khoa Thiên Văn Học 430tr.khổ lớn xb.K.H.KT. |
Nhiều tác giả |
|
|
$22.00 |
Từ điển chữ viết tắt thông dụng ViệtAnhPháp 542tr.xb.Thếgiới |
Lê Nhân Đàm |
|
|
$18.00 |
Từ điển kinh tế thương mại Việt-Anh 835tr.xb. Đà Nẵng 2001 |
Trần Văn Chánh |
|
$25.00 |
Từ điển Hàng hải Anh-Việt 810tr. Xb. Giao Thông Vận Tải 95′ |
Nhiều tác giả |
|
|
$20.00 |
Từ điển Anh-Việt Kiến trúc &Xây dựng 1085tr. Xb.XâyDựng98′ |
Hoàng Minh Long |
|
$30.00 |
Từ điển kỹ thuật máy bay 506tr. Xb. Khoa học K.T. 1999 |
Phạm Vinh |
|
|
$20.00 |
Từ điển Khoa học tự nhiên &Kỹ thuật 483tr. Xb.Bách Khoa 99 |
Nhiều tác giả |
|
|
$18.00 |
Từ điển cơ khí Anh-Việt 596tr. Xb.Khoa học K.T.1993 |
Nhiều tác giả |
|
|
$18.00 |
Từ điển thuậtngữ khoahọc kỹ thuật AnhPhápViệt 534tr.xb.KH |
Nhiều tác giả |
|
|
$16.00 |
Từ điển Vật lý và côngnghệ cao Anh-Việt,V-A.586tr.xb.K.T.01 |
Đặng Mộng Lâm |
|
$20.00 |
Tự điển giải nghiã toán học 686tr. Xb.Thế giới |
Nhiều tác giả |
|
|
$18.00 |
Từ điển Hoá học và công nghệ Hoá học Anh-Việt 545tr. |
Nhóm Khoa học Kỹ Thuật |
|
$18.00 |
Từ điển Mỹ thuật 1191tr.khổ lớn xb. Văn Hoá T.t.1998 |
Lê Thanh Lộc |
|
|
$30.00 |
Từ điển tin học tổng hợp 619tr. Xb. Tân Văn 1995 |
Đỗ Thông Minh |
|
|
$30.00 |
Từ điển báo chí Anh-Việt 720tr. Xb.Thông Tấn 2002 |
Nguyễn Minh Tấn |
ễn Minh Tiến |
|
$20.00 |
Từ điển thi ca Anh-Việt 480tr. Xb. Đông Nam 1997 |
Nguyễn Đình Tuyến |
|
$20.00 |
Từ điển chính trị Mỹ-Việt 209tr. Xb. Đông Nam |
Nguyễn Đình Tuyến |
|
$20.00 |
Từ điển Quốc sách Mỹ-Việt ngoại giao-quốc phòng 229tr. |
Nguyễn Đình Tuyến |
|
$20.00 |
Từ điển Dân chủ Mỹ-Việt Lập-Hành-Tư pháp 265tr. |
Nguyễn Đình Tuyến |
|
$20.00 |
Từ điển Kỹ thuật vô tuyến-điện tử Anh-Việt 369tr. Xb. K.T. |
Phạm Văn Bảy |
|
$10.00 |
Danh từ Kỹ thuật Anh-Việt 243tr. Xb. |
Nghiêm Thế Gi&Ng.Đức Lưu |
$8.00 |
Từ điển giải nghiã Điện toán Pháp-Đức-Anh-Việt xb.Tân Văn |
Lê ThiệuLương-Đỗ T.Minh |
$20.00 |
Anh-Việt từđiển bỏ túi Kinhdoanh-Tàichánh 160tr.xb.The P.T. |
Nhiều tác giả |
|
|
$15.00 |
Từ điển kế toán Anh-Việt 227tr. Xb. The Paper Tiger Press 98′ |
Nhiều tác giả |
|
|
$18.00 |
Từ điển Toán diễn giải English-Việt. 402tr. Xb. HoànVũ 2000 |
Vũ Công Hiển |
|
|
$20.00 |
Từ điển cấu trúc Việt-Anh 195tr.khổ lớn xb. Tác giả 1997 |
Bằng Vũ ,Ph.D. |
|
$10.00 |
Từ điển Triết học 1600tr.khổ lớn Xb. Văn hoá T.t.2002 |
Cung Kim Tiến |
|
|
$66.00 |
Từ điển tên riêng thế giới 1734tr. Khổ lớn xb. Văn Hoá T.t. |
Nhiều tác giả |
|
|
$77.00 |
Từ điển Y học Pháp-Anh-Việt 300tr. Xb. Đà Nẵng 1993 |
B.S.Vưu H.Chánh-Hh.B.Tân |
$12.00 |
Từ điển thành ngữ Anh Mỹ 302tr. Xb. Đại Nam |
Ngô Đồng |
|
|
$8.00 |
Châm ngôn&tục ngữ thông dụng Việt-Anh 320tr.xb.ThanhHoá |
Hoàng Văn Cang |
|
$10.00 |
Mẫu hợp đồng thương mại quốc tế Anh-Việt 269tr. Xb.L.Đ. |
Cung Kim Tiến |
|
|
$10.00 |
Anh văn đàm thoại cấp tốc 241tr. Xb. |
Vũ Văn Lê |
|
|
$8.00 |
English on your own (tự học tiếng Anh)215tr. Xb. Đại Nam |
Trần Anh Kim&Giáng Hương |
$8.00 |
Tiếng Anh thực dụng Anh-Việt-Pháp cho người mới học 190tr |
Nguyễn Tế Thế |
|
$8.00 |
Hội thoại Việt-Anh-Pháp 160tr.khổ nhỏ xb.Zieleks |
Lê Bá Kông |
|
|
$7.00 |
BBC Business English (Tiếng Anh trong kinh doanh)770tr. |
Roger Owen |
|
|
$16.00 |
Để sử dụng đúng Giới từ 201tr. Xb. Miền Nam |
Đức Tài – Đức Hoà |
|
$9.00 |
Để sử dụng đúng Trạng từ & Tĩnh từ 156tr. Xb. Miền Nam |
Đức Tài – Tuấn Khanh |
|
$8.00 |
Kỹ năng viết tiếng Anh 214tr. Xb. Miền Nam |
Nguyễn Thị Ái Nguyệt |
|
$10.00 |
Tự trau dồi ngữ vựng Anh Văn 240tr. Xb. Zieleks |
Lê Bá Kông |
|
|
$7.00 |
Viết đúng tiếng Anh 162tr. Xb. Xuân thu |
Trần Văn Điền |
|
|
$8.00 |
Lỗi ngữ pháp phổ biến 400tr. Khổ lớn xb. MacMillan |
Nigel D Turyon |
|
|
$18.00 |
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế 174tr.xb.Trẻ92′ |
Leo Jones&Richard Alex. |
|
$8.00 |
Căn bản tiếng Anh cho người lớn tuổi 399tr. Xb. Thanh Niên |
Thành An-Thu Thảo |
|
$13.00 |
Cẩm nang đàm thoại thực hành Việt-Mỹ 429tr. Xb. Xuân Thu |
Mạnh Tiến |
|
|
$12.00 |
Getting on English BBC (trau giồi anh ngữ)352tr. Xb. |
John Haycraft |
|
|
$12.00 |
Phương pháp Nghe và Nói đúng tiếng Anh 150tr. Xb. Đại Nam |
John Trim |
|
|
$7.00 |
Anh văn cho người Việt 160tr. Xb. Việt Nam |
Yên Lĩnh |
|
|
$6.00 |
Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh 319tr. Xb. |
Ninh Hùng |
|
|
$13.00 |
Những mẫu câu Anh ngữ 418tr. Xb. Zieleks |
Hà Văn Bửu |
|
|
$14.00 |
10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh 165tr. Xb. Trẻ |
Đoàn V.Bửu&Nguyễn D.Linh |
$6.00 |
How to acquire a knolege of..four languages 246tr. Xb. Tác giả |
Vũ T.Minh&Nguyễn V.Lý |
|
$12.00 |
3500câu đàm thoại Anh-Việt 223tr+4CD hoặc Cassettes |
Viên Quân |
|
|
$25.00 |
The Way in giáotrình dạy tiếngAnh trên đài BBC 254tr.khổ lớn |
Sarah Scott-Malden |
|
$12.00 |
English for everybody Tiếng anh cho mọi người 256tr. |
Jo-Ann Petters |
|
|
$8.00 |
Học tiếng Mỹ theo phương pháp hay nhất 6sách (1c+2CD) |
Ban Giáo sư Việt-Mỹ |
|
$17.00 |
Tự học tiếng Anh cấp tốc 1sách+2cassettes/CD |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$20.00 |
English Việtnamese Phrase book 142tr.+2CD |
Nguyễn Hy Quang |
|
$17.00 |
Streamline English Destinations 6sách (1c+2cass.) |
Bernard Hartley |
|
|
$20.00 |
New English 900 (6cuốn) 1sách +2cass. |
A.s.Hornby |
|
|
$20.00 |
Việtnamese for you Dạy tiếng Việt (1sách=2cass.or CD.) |
Nguyễn Văn Khôn |
|
$18.00 |
185 mẫu thư tiếng Anh -Việt 213tr. Xb. |
C.E.Ecker Sley-Vân Hà |
|
$7.50 |
Những kiểu mẫu thư từ đơn tín Anh-Pháp-Việt 169tr. Xb. ĐN. |
Một nhóm giáo sư |
|
$8.00 |
Những bức thư tình hay nhất thế giới 286tr.xb.Đại Nam 2000 |
Đắc Sơn-N.T.Tú-N.V.Tạo |
|
$9.00 |
Complete English Essay Course Luận Anh văn chọnlọc 301tr. |
Trần Văn Điền |
|
|
$10.00 |
Phương pháp viết luận và những bài luận mẫu Anh văn 286tr. |
Ninh Hùng |
|
|
$12.00 |
Tuyển tập các thư tín cá nhân hiệu quả nhất Anh-Việt 340tr. |
Robert & Elaine Tietz |
|
$18.00 |
Văn phạm Anh văn cú pháp,phân tích,tự loại,mệnh đề 192tr. |
Lê Bá Kông |
|
|
$8.00 |
Văn phạm Anh văn trọn bộ 558tr. Xb.Xuân Thu |
Nguyễn Văn Ngải |
|
$16.00 |
Văn phạm Anh văn tổng quát Anh-Việt 598tr.Xb.XuânThu1996 |
Nguyễn Hữu Quyền |
|
$16.00 |
Văn phạm Anh văn giản dị 253tr. Xb. Xuân Thu |
Nguyễn Tấn Đạo&N.T.Long |
$8.50 |
Văn phạm anh văn giản yếu 453tr. Xb. Chi Lăng |
Nguyễn Văn Tạo |
|
$11.00 |
Mastering American*English Văn phạm anh ngữ 3t.=703tr. |
Nguyễn Kỉnh Đốc-Trí-Tuệ xb. |
$36.00 |
Văn phạm Anh ngữ thực hành 450tr. Xb. Đại Nam |
Trần Văn Điền |
|
|
$14.00 |
Bài tập văn phạm anh ngữ thực hành 160tr. Xb. Đai Nam |
Trần Văn Điền |
|
|
$6.00 |
Từ điển Anh-Cambod/Cambod-Anh 358trbià cứng.xb.Đại Nam |
Nhiều tác giả |
|
|
$20.00 |
New Model English Laotian Dictionary 637tr. Xb. |
So Sethaputra |
|
|
$14.00 |
Tự học tiếng Thái 274tr. Xb. T.P 2002 |
David Smyth-Nhân Văn |
|
$10.00 |
Đàm thoại Tây Ban Nha 200tr.+2Cass. Xb. Việt Kim 1994 |
Kim Văn Thất |
|
|
$20.00 |
Vui học tiếng Tây Ban Nha 200tr. Xb. Việt Kim 2006 |
Kim Văn Thất |
|
|
$12.00 |
Văn phạm Tây Ban Nha 220tr. Xb. Việt Kim 2005 |
Kim Văn Thất |
|
|
$15.00 |
Tục ngữ Đức 107tr. Xb. Trẻ 1999 |
Lương văn Hồng |
|
$6.00 |
Từ điển Phật học Việt-Anh 526tr. Khổ nhỏ xb. Tôn Giáo 2004 |
Trần Nguyên Trung |
|
$14.00 |
Tiếng Việt cho người nước ngoài 464tr. Xb. Văn Hoá T.t.2000 |
Nguyễn Anh Quế |
|
$13.00 |
360 câu đàm thoại tiếng Hoa -Du lịch 155tr. Xb.Thanh Niên 03 |
Minh Dũng-Bảo Anh |
|
$6.00 |
360 câu đàm thoại tiếng Hoa -Mua sắm 125tr. Xb.Thanh Niên |
Minh Dũng – Bảo Anh |
|
$6.00 |
301 câu đàm thoại tiếng Hoa 450tr. Xb. Trẻ 1997 |
Bắc Kinh ngôn ngữ học viện |
$12.00 |
Tự học tiếng phổ thông Trung Hoa 240tr. Xb. Xuân Thu |
Dương Hồng |
|
|
$9.00 |
Hán ngữ thương mại 335tr. Xb. Trẻ 1999 |
Huỳnh Vị Chi |
|
|
$8.00 |
Từ điển Tân Anh-Hoa 1277tr. Xb. Thế giới 1997 |
Lương Thực Thụ |
|
$32.00 |
Việt ngữ đàm thoại 312tr. Khổ lớn xb. Tân Văn 2005 |
Bắc Hoài Trần |
|
|
$25.00 |
Từ điển tôn giáo 664tr. Bià cứng xb. Khoa học 2001 |
Maguerite-Marie Thiollier |
|
$25.00 |
Cẩm nang thi thực hành&Hành nghề:Thẩm mỹ,Uốn tóc,Nail |
Nguyễn Đức |
|
|
$12.00 |
Vietnamese for Beginner (4sách)1sách+2CD=143tr.xb.Trẻ.08 |
Phan Văn Giưỡng |
|
$16.00 |
365 câu tiếng phổ thông Trung quốc 1sách+2CD |
Lê Kim Ngọc Tuyết |
|
$18.00 |
365 câu tiếng Quảng đông 1sách+2CD |
Lê Kim Ngọc Tuyết |
|
$18.00 |
Vui học Việt-Hán-Nôm 128tr.khổ lớn xb. Tân Văn 2003 |
Đỗ Thông Minh |
|
|
$18.00 |
Thư pháp Khải Lễ Hành thảo 487tr.khổ lớn xb.Thuận Hoá 99′ |
Lê Qúy Ngưu-Lương Tú Văn |
$18.00 |
Từ điển biểu tượng văn hoá Thế giới 1139tr. Xb.Đà Nẵng 97′ |
Nhiều tác giả |
|
|
$60.00 |
Từ điển Hán-Việt Văn ngôn dẫn chứng 2043tr. Xb. T.p.2002 |
Nguyễn Tôn Nhan |
|
$44.00 |
Từ điển Trung-Việt 1357tr. Xb. Giáo Dục 1994 |
Lê Đức Niệm |
|
|
$35.00 |
Từ điển chữ Nôm 1567tr. Xb. Văn nghệ T.p 1999 |
Vũ Văn Kính |
|
|
$48.00 |
Từ điển Hán-Việt 994tr. Xb. T.P. 2001 |
Hầu Hàn Giang |
|
$36.00 |
Từ điển tục ngữ Hán – Việt 712tr.xb.Thế giới |
Lê Khánh Trường-Lê V.Anh |
$35.00 |
Từ điển Hán-Việt Hán ngữ cổ đại và hiệnđại 2597tr.xb.Trẻ 05′ |
Trần Văn Chánh |
|
$75.00 |
Từ điển Hán-Việt Hán ngữ cổ đại và hiện đại 1414tr.xb.Trẻ |
Trần Văn Chánh |
|
$34.00 |
Từ điển Hán-Việt 605tr. Xb.Khoa Học 2004 |
Đào Duy Anh |
|
|
$36.00 |
Từ điển Hán-Việt 896tr. Xb. Tổng hợp 2008 |
Thiều Trửu |
|
|
$29.00 |
Việt-Hán từ điển tối tân 947tr. Xb. Đại nam |
Huỳnh Minh Xuân |
|
$28.00 |
Từ điển Việt-Hán 1378tr. Xb. Giáo Dục 1995 |
Đinh Gia Khánh |
|
$28.00 |
Từ điển Hán-Việt Đồng,Phản,Cận nghiã 1137tr.Xb.Thanh Niên |
Doãn Chính |
|
|
$20.00 |
Từ điển Y học cổ truyền Hán-Việt-Anh 745tr. Xb. Y học 00′ |
Trần Văn Kỳ |
|
|
$23.00 |
Từ điển tiếng Huế 531tr.khổ lớn xb. Tác giả 2001 |
Bùi Minh Đức |
|
|
$27.00 |
Từ điển Phậthọc Việt-Anh/A.-V. 6t.=4246tr.xb.Minh Đ.Quang |
Thiện Phúc |
|
|
$250.00 |
Từ điển đồng âm tiếng Việt 651tr. Xb. T.p.1998 |
Nhiều tác giả |
|
|
$14.00 |
Từ điển Bách khoa Việt Nam 966tr. Xb.Bách khoa 2000 |
Nhiều tác giả |
|
|
$65.00 |
Từ điển nhândanh,địadanh,tácphẩm, vănhọc TrungQuốc |
Hoàng Xuân Chỉnh (2005tr.) |
nh (2t=2005tr.) |
$100.00 |
Từ điển Mường-Việt 555tr.xb. Văn Hoá 2005 |
Viện ngôn Ngữ |
|
$25.00 |
Từ điển văn học Việt Nam 3t=1375tr.khổ lớn xb.tác giả 2007 |
Anthony Trần Văn Kiệm |
|
$90.00 |
Từ điển văn học quốc âm 1595tr.xb.Văn hoá T.t.2000 |
Nguyễn Thạch Giang |
|
$36.00 |
Từ điển tiếng Việt thông dụng 1326tr. Xb. Giáo Dục |
Nhiều tác giả |
|
|
$28.00 |
Từ điển văn học cổ điển Trung Quốc 1091tr.xb.Văn Nghệ T.p |
Nguyễn Tôn Nhan |
|
$35.00 |
Từ điển Việt-Hàn 1924tr.xb.Hải Phòng 2001 |
Cho Jae Hyn |
|
|
$48.00 |
Tầm nguyên tự điên Việt Nam 857tr.xb.T.p 1993 |
Lê Ngọc Trụ |
|
|
$25.00 |
Việt Nam tân tự điển 1538tr.bià cứng xb.Khai Trí |
Thanh Nghị |
|
|
$28.00 |
Hoa- Việt Tân từ điển 1281tr.bià cứng Xb. Đai Nam |
Lý Văn Hùng |
|
|
$24.00 |
Đại Nam quốc âm tự vị 596tr.bià cứng xb.Xuân Thu |
Huỳnh Tịnh Paulus Của |
|
$32.00 |
Từ điển từ &ngữ Việt Nam 2111tr. Xb. Tổng hợp |
Nguyễn Lân |
|
|
$49.00 |
Từ điển tiếng Việt 1488tr. Xb. Bách Khoa 2007 |
Viện Ngôn Ngữ |
|
|
$49.00 |
Từ & ngữ văn Nôm 927tr. Xb. Khoa học 1999 |
Nguyễn Thạch Giang |
|
$32.00 |
Hướngdẫn Viết,đọc,dịch Hán-Nôm trong đông y 488tr.khổ lớn |
Lê Qúy Ngưu&Lương Tú Văn |
$35.00 |
Từ điển Hán-Việt từ nguyên 2812tr.khổ lớn |
Bửu Kế |
|
|
$89.00 |
Từ điển thành ngữ Anh Mỹ |
Ngô Đồng |
|
|
$10.00 |
Đại từ điển Việt-Pháp 1464tr khổ lớn.xb. Đại Nam |
Đào Đăng Vỹ |
|
|
$28.00 |
Từ điển danh nhân thế giới 532tr.bià cứng Xb.Đại Nam |
Trịnh Chuyết |
|
|
$20.00 |
Từ điển từ ngữ tầm nguyên 844tr.bìa cứng xb.Trẻ 2000 |
Bửu Kế |
|
|
$28.00 |
Từ điển thuật ngữ Lịch sử phổ thông 495tr.xb. Đ.H.Q.G.00′ |
Nhiều tác giả |
|
|
$10.00 |
Từ điển từ Việt cổ 371tr. Xb. Văn Hoá T.t.2001 |
Nguyễn N.San-Đinh V.Thiện |
$10.00 |
Từ điển trái nghiã-Đồng nghiã tiếng Việt 211tr. Xb.K.H.X.H.99′ |
Dương Kỳ Đức-Vũ Q. Hào |
$8.00 |
Từ điển phương ngữ Nam Bộ 644tr.khổ nhỏ xb.T.p.1999 |
Nhiều tác giả |
|
|
$8.00 |
Từ điển thành ngữ Hán Việt 336tr.khổ nhỏ Xb.Văn Hoá 04′ |
Nhiều tác giả |
|
|
$8.00 |
Từ điển chánh tả tiếng Việt 453tr.xb.Giáo dục 1995 |
Nhiều tác giả |
|
|
$15.00 |
Từ điển thành ngữ diển tích 503tr.xb.Zieleks |
Diên Hương |
|
|
$16.00 |
Từ điển Thành ngữ tục ngữ Hoa-Việt 573tr.bià cứng xb.K.H. |
Nhiều tác giả |
u tác giả 1998 |
|
$16.00 |
Từ điển Thành ngữ Tục ngữ Việt-Hoa 404tr.bià cứng xb.K.H. |
Nguyễn Văn Khang 1999 |
|
$15.00 |
Việt ngữ tình nghiã từ điển 430tr. Xb. Xuân Thu 1989 |
Long Điền Nguyễn Văn Minh |
$10.00 |
Viết đúng chính tả tiếng Việt 686tr.bià cứng xb.Văn Hoá 99′ |
Nhiều tác giả |
|
|
$16.00 |
Tự vị AnNam – Latinh 574tr.xb.Trẻ 1999 |
Bá Đa Lộc Bỉ Nhu |
|
$16.00 |
Tiếng lóng Việt Nam 235tr. Xb. Khoa Học 2001 |
Nguyễn Văn Khang 1999 |
ễn Văn Khang |
ang |
|
$9.00 |
Ngữ pháp tiếng Tây Tạng 212tr. Xb. T.p.2000 |
Lê Mạnh Thát |
|
|
$8.00 |
Bách khoa danh ngôn từ điển 511tr. Xb. Đại Nam |
Hoàng Xuân Việt |
|
$15.00 |
Tự học chữ Hán 481tr. Xb. Xuân Thu |
Lưu Khôn |
|
|
$14.00 |
Tập viết chữ Hán 120tr. Xb. Trẻ 2002 |
Xuân Thu |
|
|
$6.00 |
Giáo trình Hán ngữ 3t.=842tr. Xb. Đồng Nai 1997 |
Nhiều tác giả |
|
|
$19.00 |
Sổ tay thư pháp 72tr. Xb. Văn nghệ T.p.2001 |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
$6.00 |
Danh nhân thế giới Vănhọc,nghệthuật,khoahọc,kỹthuật 903tr. |
Nhiều tác giả- Văn Hoá 98 |
|
$25.00 |
Từ điển Văn hoá ẩm thực Việt Nam 932tr. Xb. Văn Hoá 2001 |
Nhiều tác giả |
|
|
$25.00 |
Từ điển lễ tục Việt Nam 615tr. Xb. Văn Hoá |
Nhiều tác giả |
|
|
$18.00 |
Việt Nam danh nhân từ điển 557tr. Xb. Zieleks1990 |
Nguyễn Huyền Anh |
|
$16.00 |
Từ điển thành ngữ điển tích&danh nhân VN.2t.=1474tr.xb.ĐN. |
Trịnh Văn Thanh |
|
$42.00 |
Giúp đọc Nôm và Hán Việt 968tr. Xb. Tác giả 1997 |
Anthony Trần Văn Kiệm |
|
$30.00 |
Hán văn giải tự -Chữ Nho và khoa học 223tr. Xb. Đại Nam |
Tạ Quang Phát |
|
$7.00 |
Hán Việt tứ tự thành ngữ 182tr. Xb. Đại Nam |
Nguyễn Xuân Trường |
|
$7.00 |
Sổ tay từ ngữ Hán Việt 312tr. Xb. Thế giới 1999 |
Nhiều tác giả |
|
|
$6.00 |
Văn phạm Hán ngữ hiện đại 462tr. Xb. Trẻ 2001 |
Nguyễn V.Ái-Trần X.Ng.Lan |
$13.00 |
Từđiển vănhoá Bách khoa 723tr.khổ lớn bià cứng Vănhoá 04′ |
Words Worth Reference |
|
$39.00 |